Table of Contents
Làm thế nào để giao tiếp tiếng Anh trôi chảy, tự nhiên như người bản xứ? Câu hỏi này luôn là nỗi băn khoăn của rất nhiều người học tiếng Anh. Vốn từ vựng phong phú, phát âm chuẩn, ngữ pháp vững chắc là những yếu tố quan trọng. Tuy nhiên, để giao tiếp tự nhiên, bạn cần sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt, uyển chuyển. Bí quyết nằm ở việc sử dụng thành thạo các cụm từ (phrasal verbs), thành ngữ (idioms) và tiếng lóng (slang) – những yếu tố thường xuyên được người bản xứ sử dụng. Hãy cùng Shining Home – Gia đình Anh Ngữ khám phá những câu nói thông dụng giúp bạn giao tiếp tiếng Anh tự nhiên hơn nhé!
kỹ năng giải quyết vấn đề là gì
1. Keep up the good work (Tiếp tục phát huy nhé)
Thay vì khen “Good job” hay “You did great”, hãy dùng “Keep up the good work” để động viên ai đó tiếp tục cố gắng.
Ví dụ: The report you sent me was excellent. Keep up the good work and you’ll soon be promoted (Bản báo cáo anh gửi tôi rất xuất sắc. Cứ tiếp tục phát huy và anh sẽ sớm được thăng chức thôi).
2. Make yourself at home (Cứ tự nhiên nhé)
Câu nói lịch sự, thể hiện sự hiếu khách của chủ nhà.
Ví dụ: Hi, long time no see! So good to see you! Come in, make yourself at home! (Chào, lâu rồi không gặp! Rất vui được gặp bạn! Mời vào, cứ tự nhiên nhé!).
3. Knock yourself out (Cứ tự nhiên)
Khi ai đó xin phép làm điều gì mà bạn không quá quan tâm, hãy dùng câu này. Cùng nghĩa với “Go for it”.
Ví dụ: Can I have that last piece of cake? – Sure, knock yourself out (Tôi có thể ăn miếng bánh cuối cùng đó được không? – Được chứ, cứ tự nhiên).
4. No hard feelings/No offense (Không giận nha/Không có ý xúc phạm)
Hai câu nói thường được dùng khi đùa giỡn, tránh gây hiểu lầm.
Ví dụ: …No hard feelings (Đừng giận nhé). Hoặc No offense, but your singing isn’t as good as your sister’s (Không có ý xúc phạm, nhưng bạn hát không hay bằng chị gái bạn).
5. It’s a piece of cake/Piece of cake (Dễ như ăn bánh)
nằm mơ thấy rắn xanh lá cây là điềm gì
Dùng khi bạn thấy việc gì đó rất dễ dàng.
Ví dụ: Can you lift that statue up? – Piece of cake! (Bạn có thể nâng bức tượng đó lên không? – Dễ ẹc!).
6. You see/You know (Bạn thấy đấy/Bạn biết đấy)
Dùng để mở đầu câu nói, giới thiệu một tình huống hoặc ý tưởng. Đôi khi chỉ là câu cửa miệng.
Ví dụ: You see, my father was sick, so he went to the hospital (Bạn thấy đấy, bố tôi bị ốm nên ông ấy đã phải nhập viện). You know, I have just the thing to do that task (Bạn biết không, tôi có đúng thứ cần để hoàn thành nhiệm vụ đó).
7. Look up to (Ngưỡng mộ)
đối tượng của triết học thời kỳ phục hưng là gì
Thay vì “I admire…”, hãy dùng “look up to” để diễn tả sự ngưỡng mộ.
Ví dụ: I always look up to my mother because she is amazing (Tôi luôn ngưỡng mộ mẹ tôi vì bà ấy thật tuyệt vời).
8. Drop by (Ghé qua)
Thay vì “I will come to your house”, hãy dùng “drop by” cho tự nhiên hơn.
Ví dụ: We’ll have a party tonight. You should drop by! (Tối nay chúng tôi có tiệc. Bạn nên ghé qua nhé!).
9. Find out/Figure out (Tìm ra/Hiểu ra)
tính từ là gì động từ là gì danh từ là gì
Khi bạn phát hiện ra hoặc hiểu ra điều gì đó. “Find out” thiên về khám phá thông tin mới, còn “figure out” thiên về giải quyết vấn đề.
Ví dụ: I found out that she was a spy (Tôi phát hiện ra cô ấy là gián điệp). I finally figured out the real problem (Cuối cùng tôi cũng đã hiểu ra vấn đề thực sự).
10. It takes guts to… (Phải can đảm lắm mới dám…)
Diễn tả sự can đảm, mạnh mẽ.
Ví dụ: It takes guts to do that in front of a crowd (Phải can đảm lắm mới dám làm thế trước đám đông).
11. I really appreciate it (Tôi rất cảm kích)
Bày tỏ lòng biết ơn chân thành.
Ví dụ: Thanks a lot for helping my sister. I really appreciate it (Cảm ơn bạn rất nhiều vì đã giúp em gái tôi. Tôi rất cảm kích).
12. For instance (Ví dụ như)
Tương tự “for example”, nhưng trang trọng và ít bị lặp hơn.
Ví dụ: Mobile devices are becoming less expensive. Sophisticated smartphones, for instance, can now be purchased for less than $100. (Các thiết bị di động đang ngày càng rẻ hơn. Ví dụ như, điện thoại thông minh hiện đại giờ đây có thể được mua với giá dưới 100 đô la).
13. Take one’s word for it (Tin lời ai đó)
Ví dụ: He said there was money in the bag and I took his word for it (Anh ấy nói có tiền trong túi và tôi đã tin anh ấy).
14. Out of the blue (Bất ngờ)
Diễn tả điều gì đó xảy ra đột ngột.
Ví dụ: Her decision came out of the blue (Quyết định của cô ấy đến thật bất ngờ).
15. I’m starving (Tôi đói lắm rồi)
Nhấn mạnh cảm giác đói.
Ví dụ: I’m starving! Let’s go to that new restaurant! (Tôi đói meo rồi! Đi đến nhà hàng mới mở nào!).
16. I’m stuffed (Tôi no căng rồi)
Nhấn mạnh cảm giác no.
Ví dụ: I can’t eat anymore! I’m stuffed! (Tôi không ăn thêm được nữa! Tôi no căng rồi!).
17. You can say that again/There’s no doubt about it/Tell me about it/I’m on the same page with you/Same! (Tôi đồng ý)
Các cách diễn đạt sự đồng tình.
Ví dụ: – I think the game is rigged. – You can say that again! (Tôi nghĩ trò chơi này gian lận. – Tôi đồng ý!).
18. Best of luck/Fingers crossed/You were made for this/Break a leg! (Chúc may mắn)
Các cách chúc may mắn. “Break a leg” thường dùng trong lĩnh vực sân khấu.
Ví dụ: It’s your turn to perform! Break a leg! (Đến lượt bạn biểu diễn rồi! Chúc may mắn!).
19. I’m sold/ I’m convinced (Tôi bị thuyết phục rồi)
Khi bạn bị thuyết phục bởi một lập luận.
Ví dụ: You made a very good point. I’m sold. (Bạn đã đưa ra một luận điểm rất hay. Tôi bị thuyết phục rồi).
20. I had the time of my life (Khoảng thời gian tuyệt vời nhất)
Diễn tả một trải nghiệm đáng nhớ.
Ví dụ: – I heard you went to Jenny’s party last night. How was it? – It was one of the best parties! I had the time of my life! (Tôi nghe nói bạn đã đến bữa tiệc của Jenny tối qua. Nó như thế nào? – Đó là một trong những bữa tiệc tuyệt vời nhất! Tôi đã có một khoảng thời gian tuyệt vời nhất!).

Nguyễn Lân Tuất là nhà khoa học người Việt Nam trong lĩnh vực vật liệu tiên tiến, hiện đang làm việc tại Đức (wiki). Ông xuất thân từ dòng họ Nguyễn Lân, gia đình có truyền thống hiếu học. Với nhiều năm nghiên cứu và giảng dạy, ông đã đóng góp quan trọng trong công nghệ vật liệu, đặc biệt là màng mỏng và vật liệu chức năng, với các ứng dụng thực tiễn trong công nghiệp và khoa học.