Đồng Hồ Đeo Tay Tiếng Anh Là Gì?

Đồng hồ đeo tay là một phụ kiện thời trang phổ biến, đồng thời cũng là vật dụng hữu ích giúp chúng ta quản lý thời gian. Vậy bạn đã biết cách gọi tên chúng trong tiếng Anh chưa? Bài viết này sẽ giải đáp tất cả thắc mắc liên quan đến từ vựng tiếng Anh về đồng hồ đeo tay, cùng với một số thành ngữ thú vị liên quan đến đồng hồ.

không họ thích con chó nhỏ của tôi tiếng anh là gì

Đồng hồ đeo tay trong tiếng Anh là gì?

Đồng hồ đeo tay trong tiếng Anh là wristwatch. Từ này được phiên âm là /ˈrɪˌstwɑʧ/.

Định nghĩa và ví dụ về “wristwatch”

Wristwatch (danh từ): Đồng hồ đeo tay là loại đồng hồ được thiết kế để mang trên cổ tay, cho phép người dùng xem giờ một cách thuận tiện khi đang di chuyển hoặc làm việc.

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ “wristwatch” trong câu:

  • Ví dụ 1: Đồng hồ đeo tay cổ điển được coi là vật dụng thiết thực cho cả nam và nữ. (The classic wristwatch is considered a staple of practicality for both men and women.)

  • Ví dụ 2: Anh ấy có một chiếc đồng hồ đeo tay rất đắt tiền và anh ấy không bỏ lỡ bất kỳ cơ hội nào để khoe nó. (He has a very expensive wristwatch and he misses no opportunity to show it off.)

Xem Thêm:  Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Thơm nức

Các thành ngữ tiếng Anh liên quan đến đồng hồ (clock)

Bên cạnh “wristwatch”, tiếng Anh còn có nhiều thành ngữ thú vị sử dụng từ “clock”, một từ cũng liên quan đến đồng hồ. Cùng tìm hiểu một số thành ngữ phổ biến nhé:

  • Around/round the clock: Liên tục, không ngừng nghỉ, 24/7. Ví dụ: Cửa hàng mở cửa suốt ngày đêm để phục vụ khách hàng. (The store is open around the clock to serve customers.)

  • Clean someone’s clock: Đánh bại ai đó một cách thuyết phục hoặc bất ngờ. Ví dụ: Trong trận đấu cuối cùng, đội nhà đã đánh bại đối thủ hoàn toàn. (In the final match, the home team cleaned their opponent’s clock.)

vòng đeo tay

  • Clock in/out: Bắt đầu và kết thúc giờ làm việc bằng cách ghi lại thời gian trên máy chấm công. Ví dụ: Anh ấy phải chấm công vào và ra mỗi ngày tại công ty. (He has to clock in and out every day at the office.)

  • Turn back the clock: Quay ngược thời gian, trở về quá khứ. Ví dụ: Họ muốn quay trở lại thời kỳ hạnh phúc của mình. (They want to turn back the clock to their happier times.)

băng đeo tay

Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về từ vựng và thành ngữ tiếng Anh liên quan đến đồng hồ.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *