Thuật Ngữ Rap: Từ A đến Z Cho Người Mới Bắt Đầu [keyword]

Thuật ngữ cơ bản trong Rap [keyword]

Flow là gì?

Flow là cách rapper thể hiện bài hát, biến lời bài rap thành giai điệu riêng. Rapper dùng kỹ thuật nhả chữ, nhấn nhá, tạo nhịp điệu liền mạch, mượt mà.

Fastflow là gì?

Fastflow chỉ rapper rap nhanh, đòi hỏi kỹ năng phát âm và ghi nhớ lời tốt.

Skill Lyric là gì?

Skill Lyric là kỹ năng viết lời, rất quan trọng để truyền tải nội dung, thông điệp, cảm xúc. Lyric hay giúp bài rap thu hút khán giả.

Metaphor (Ẩn dụ) là gì?

Metaphor là kỹ thuật dùng ẩn dụ thay vì từ ngữ thô tục, vẫn đảm bảo tính nghệ thuật.

Ví dụ: “… Anh làm rất nhiều thứ, để đồng tiền trong ví chật. Người ta không quý con ong mà người ta chỉ quý mật…” ~ Trích “Hai triệu năm” – Đen Vâu ~

Multi Rhymes (Vần đa âm) là gì?

Multi Rhymes là việc dùng từ đơn hoặc từ đôi cùng vần, tạo sự liền mạch, liên kết.

Xem Thêm:  Thuốc Prednison 5mg Domesco: Công dụng, cách dùng và lưu ý khi sử dụng

Ví dụ: “… Long lanh lấp lánh kiêu sa. Long bào châu báu thêu hoa. Xưng hùng xưng bá ngai vàng chói lóa. Nơi trần gian chốn xa hoa …”” ~ Trích “Phiêu lưu ký” – Dế Choắt ~

Bar là gì?

Bar là một câu rap, độ dài tùy thuộc vào rapper và bài hát.

Wordplay (Chơi chữ) là gì?

Wordplay là kỹ thuật chơi chữ, thường dùng từ đồng âm để thể hiện ý khác.

Ví dụ: “… Ơ hay đang vui mà nhỉ. Nàng muốn đi chơi mà nhỉ. Không có áo mưa nên đành thôi lại phải về nhà nghỉ …”” ~ Trích “Tình hình thời tiết” – Tlinh x AK49 x Hà Quốc Hoàng ~

Thuật Ngữ Rap: Từ A đến Z Cho Người Mới Bắt Đầu [keyword]alt: Ví dụ về wordplay trong rap

Offbeat là gì?

Offbeat là rap lệch nhịp so với beat, do rapper mất kiểm soát.

Freestyle là gì?

Freestyle là ứng biến rap trên nền nhạc ngẫu nhiên, thể hiện thực lực rapper.

Beef là gì?

Beef là mâu thuẫn giữa các rapper, dẫn đến tranh cãi bằng Rap Diss.

Diss là gì?

Diss là dùng rap để công kích đối tượng, lời lẽ thường gai góc.

Punchline là gì?

Punchline là câu chốt đả kích, gây cười hoặc kinh ngạc.

Từ lóng trong nhạc Rap [keyword]

alt: Từ lóng trong rapalt: Từ lóng trong rap

Beef/ Rap Battle

Cuộc tranh tài bằng nhạc rap.

Ft/ Feat./ Featuring

Hợp tác hát chung.

Dizz/ Diss

Dùng nhạc và lời để công kích đối thủ.

Rep/ Reply

Trả lời bài Diss.

Underground/ Hip Hop đường phố

Cộng đồng rapper không nổi tiếng, kén người nghe.

Xem Thêm:  Ngành Mạng Máy Tính và Truyền Thông Dữ Liệu là gì?

Overground/ Mainstream

Rapper nổi tiếng, tham gia showbiz.

Midside, Eastside, Westside, Southside, Northside

Chỉ cộng đồng Underground theo khu vực.

Thuật ngữ Rap khác [keyword]

alt: Các thuật ngữ rap khácalt: Các thuật ngữ rap khác

G

Viết tắt của Guy, Girl, Gangsta, God.

Toy

Thành viên gà mờ, kém cỏi trong Hip Hop.

Rookie

Thành viên mới, tiềm năng phát triển.

Writer

Người viết lời nhạc Hip hop, Graffiti Artist.

Homie

Bạn bè cực thân, đồng đội.

Crew

Đội, nhóm.

Bboy/ Bgirl

Nam/ Nữ nhảy Breakdance.

Popper

Người nhảy popping.

MC (Master of Ceremonies)

Người khuấy động không khí, giới thiệu.

Các thể loại nghệ thuật trong Hip hop [keyword]

Rap

Đọc hoặc nói theo nhịp điệu, vần điệu.

alt: Nhạc rap là gìalt: Nhạc rap là gì

R&B (Rhythm and Blues)

Thể loại nhạc tập trung vào cộng đồng người Mỹ gốc Phi.

Dubstep

Nhánh của nhạc điện tử (EDM), bass và drum nặng.

Hip hop

Văn hóa bao gồm Rap, DJ, Breakdance và Graffiti.

Trap

Nhạc với lời “ngầu”, trống điện tử 808, beat bắt tai.

Chill Music

Nhạc nhẹ nhàng, thư giãn.

Mumble Rap

Lời không rõ ràng, nội dung xoay quanh tiệc tùng, tiền bạc.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *