Phân Biệt Tính Từ Sở Hữu và Đại Từ Sở Hữu trong Tiếng Anh

Tính từ sở hữu và đại từ sở hữu là hai khái niệm quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Việc nắm vững cách sử dụng chúng sẽ giúp bạn diễn đạt sự sở hữu một cách chính xác và tự nhiên. Bài viết này sẽ giải đáp những thắc mắc thường gặp về tính từ sở hữu và đại từ sở hữu, giúp bạn phân biệt rõ ràng hai loại từ này.

Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu lợi ích của xe điện so với xe xăng là gì trong một bài viết khác nhé.

Tính từ sở hữu và đại từ sở hữu giống nhau như thế nào?

Cả tính từ sở hữu và đại từ sở hữu đều dùng để chỉ sự sở hữu của một người hoặc vật đối với một vật khác. Mỗi đại từ nhân xưng đều có một tính từ sở hữu và một đại từ sở hữu tương ứng.

Vậy tính từ sở hữu và đại từ sở hữu khác nhau ở điểm nào?

Điểm khác biệt chính giữa tính từ sở hữu và đại từ sở hữu nằm ở vị trí và chức năng của chúng trong câu. Tính từ sở hữu luôn đứng trước danh từ mà nó bổ nghĩa, trong khi đại từ sở hữu đứng độc lập và thay thế cho cụm “tính từ sở hữu + danh từ”. Hãy cùng xem bảng dưới đây để hiểu rõ hơn:

Xem Thêm:  Ý nghĩa câu tục ngữ "Yêu cho roi cho vọt, ghét cho ngọt cho bùi"
Ngôi Nhân Xưng Tính Từ Sở Hữu Đại Từ Sở Hữu Ví Dụ
I (Tôi) My (Của tôi) Mine (Của tôi) This is my book. This book is mine. (Đây là sách của tôi. Quyển sách này là của tôi.)
You (Bạn/Các bạn) Your (Của bạn/Của các bạn) Yours (Của bạn/Của các bạn) Is this your pen? Is this pen yours? (Đây có phải bút của bạn không? Cây bút này có phải của bạn không?)
She (Cô ấy) Her (Của cô ấy) Hers (Của cô ấy) That’s her house. That house is hers. (Đó là nhà của cô ấy. Ngôi nhà đó là của cô ấy.)
He (Anh ấy) His (Của anh ấy) His (Của anh ấy) This is his car. This car is his. (Đây là xe của anh ấy. Chiếc xe này là của anh ấy.)
It (Nó) Its (Của nó) Its (Của nó) The dog wagged its tail. The tail is its. (Con chó vẫy đuôi. Cái đuôi là của nó.)
We (Chúng tôi/Chúng ta) Our (Của chúng tôi/Của chúng ta) Ours (Của chúng tôi/Của chúng ta) This is our classroom. This classroom is ours. (Đây là lớp học của chúng tôi. Lớp học này là của chúng tôi.)
They (Họ/Chúng) Their (Của họ/Của chúng) Theirs (Của họ/Của chúng) Those are their bikes. Those bikes are theirs. (Đó là những chiếc xe đạp của họ. Những chiếc xe đạp đó là của họ.)

Bạn đã bao giờ thắc mắc đơn vị sự nghiệp công lập là gì chưa?

Xem Thêm:  Các Ngày Lễ Tết Quan Trọng của Trung Quốc

Như vậy, tính từ sở hữu luôn đi kèm với một danh từ, còn đại từ sở hữu thì đứng một mình và thay thế cho cụm danh từ đã được nhắc đến trước đó. Ví dụ, thay vì nói “This is my house and that house is my house too”, ta có thể nói gọn hơn là “This is my house and that house is mine too”.

Thiết bị công nghệ tiếng anh là gì nhỉ?

Việc sử dụng đại từ sở hữu giúp câu văn trở nên ngắn gọn và tránh lặp từ. Tuy nhiên, cần lưu ý phân biệt rõ ràng giữa tính từ sở hữu và đại từ sở hữu để tránh nhầm lẫn trong giao tiếp và viết.

Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh tiếng anh là gì vậy?

Bạn có biết tác nhân gây bệnh khảm thuốc lá là gì không?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *