Phân tích Đoạn Trích Kiều Ở Lầu Ngưng Bích: Tâm Trạng và Nghệ Thuật

Câu hỏi 1: Đoạn trích thể hiện nét đặc sắc nào về nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ của Nguyễn Du?

Ngôn ngữ trong đoạn trích được Nguyễn Du sử dụng vô cùng tinh tế và giàu hình ảnh. Điểm nổi bật nhất chính là việc sử dụng ngôn ngữ thơ, giàu chất trữ tình, kết hợp với nhiều biện pháp tu từ như ẩn dụ (“bóng dâu”), so sánh, điển tích (“liễu Chương Đài”),… Nhờ đó, tâm trạng đau khổ, cô đơn và nỗi nhớ nhung da diết của Thúy Kiều được khắc họa một cách rõ nét và sâu sắc.

Câu hỏi 2: Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu “Chẳng vò mà rối, chẳng dần mà đau?” Tác dụng của nó là gì?

Câu thơ “Chẳng vò mà rối, chẳng dần mà đau?” sử dụng biện pháp tu từ nghịch lý (paradox). Sự kết hợp giữa hai vế tưởng chừng mâu thuẫn “chẳng vò mà rối” và “chẳng dần mà đau” lại chính là cách diễn tả sâu sắc nhất nỗi đau khổ dồn nén, sự rối bời trong tâm can của Thúy Kiều. Nàng đau khổ không phải vì bị hành hạ thể xác mà là bởi sự dày vò tinh thần, nỗi nhớ nhung người thân và lo lắng cho tương lai.

Câu hỏi 3: Thúy Kiều nhớ nhung những ai trong đoạn trích? Điều đó thể hiện phẩm chất gì của nàng?

Trong đoạn trích, Thúy Kiều hướng nỗi nhớ về cha mẹ (“Nhớ ơn chín chữ cao sâu”), Kim Trọng (“Nhớ lời nguyện ước ba sinh”, “Khi về hỏi liễu Chương Đài”, “Cành xuân đã bẻ cho người chuyên tay”) và cả chính bản thân mình với những tháng ngày vô tư lự (“Sân hoè đôi chút thơ ngây”). Việc nhớ về những người thân yêu trong hoàn cảnh éo le cho thấy Thúy Kiều là người con hiếu thảo, người yêu chung thủy và giàu tình cảm.

Xem Thêm:  Trung Quốc: Từ "Đông Á bệnh phu" đến cường quốc thể thao tại ASIAD 2023?

Câu hỏi 4: Thái độ của Nguyễn Du đối với Thúy Kiều được thể hiện như thế nào trong đoạn trích?

Nguyễn Du thể hiện thái độ cảm thông sâu sắc và xót thương cho số phận bất hạnh của Thúy Kiều. Điều này được thể hiện qua những từ ngữ giàu tính biểu cảm như “bóng dâu tà tà”, “dặm nghìn nước thẳm non xa”, “sân hoè đôi chút thơ ngây”, “vò võ phương trời”, “nay hoàng hôn đã lại mai hôn hoàng”,… Những hình ảnh và từ ngữ này không chỉ gợi tả cảnh ngộ cô đơn của Kiều mà còn thể hiện sự đồng cảm, xót xa của tác giả trước bi kịch của nàng.

Câu hỏi 5: “Chín chữ cao sâu” trong câu thơ “Nhớ ơn chín chữ cao sâu” là gì? Em hiểu như thế nào về lòng hiếu thảo của Thúy Kiều?

“Chín chữ cao sâu” là cách nói ẩn dụ chỉ công ơn sinh thành, dưỡng dục của cha mẹ: sinh (đẻ), cúc (nâng đỡ), phủ (vuốt ve), súc (cho bú, cho ăn), trưởng (nuôi lớn), dục (dạy dỗ), cố (trông nom), phục (khuyên răn), phúc (che chở). Lòng hiếu thảo của Thúy Kiều được thể hiện rõ nét qua việc nàng luôn nhớ về công ơn cha mẹ ngay cả trong hoàn cảnh khó khăn nhất. Điều này nhắc nhở chúng ta về lòng biết ơn, sự kính trọng và trách nhiệm đối với cha mẹ.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *