Table of Contents
Đại từ là một thành phần quan trọng trong tiếng Anh, giúp thay thế danh từ và tránh lặp từ. Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết về đại từ nhân xưng là gì, cách sử dụng, phân loại và ví dụ minh họa, giúp bạn nắm vững kiến thức ngữ pháp này. Bạn đã sẵn sàng tìm hiểu về đại từ nhân xưng chưa? Hãy cùng Shining Home – Gia đình Anh Ngữ khám phá nhé!
Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các đại từ khác, hãy xem bài viết về i, you, we, they he, she, it là gì.
Đại từ nhân xưng là gì?
Đại từ nhân xưng (Personal Pronouns) là những từ dùng để thay thế cho danh từ chỉ người hoặc vật, giúp câu văn mạch lạc và tránh lặp từ. Có 7 đại từ nhân xưng cơ bản trong tiếng Anh: I, We, You, He, She, It, và They.
Các loại đại từ nhân xưng
Dưới đây là chi tiết về từng đại từ nhân xưng và ví dụ minh họa:
I (Tôi)
- Ví dụ: I love learning English. (Tôi thích học tiếng Anh).
We (Chúng tôi, chúng ta)
- Ví dụ: We are going to the park. (Chúng ta sẽ đi công viên).
You (Bạn, các bạn)
- Ví dụ: You are a good friend. (Bạn là một người bạn tốt).
He (Anh ấy, ông ấy)
- Ví dụ: He is a doctor. (Anh ấy là bác sĩ).
She (Cô ấy, chị ấy, bà ấy)
- Ví dụ: She is a teacher. (Cô ấy là giáo viên).
It (Nó)
- Ví dụ: It is raining. (Trời đang mưa).
They (Họ, chúng nó)
- Ví dụ: They are playing football. (Họ đang chơi bóng đá).
Cách sử dụng đại từ nhân xưng
Đại từ nhân xưng có thể đóng nhiều vai trò trong câu:
Làm chủ ngữ
Đại từ nhân xưng đứng đầu câu hoặc trước động từ, quyết định việc chia động từ.
- Ví dụ: She sings beautifully. (Cô ấy hát hay).
Làm tân ngữ
Đại từ nhân xưng đứng sau động từ, là đối tượng chịu tác động của hành động.
- Ví dụ: I saw him yesterday. (Tôi gặp anh ấy hôm qua).
Bạn có biết về tính từ sở hữu và đại từ sở hữu là gì? Hãy cùng tìm hiểu thêm để nâng cao vốn từ vựng của mình nhé!
Đứng sau giới từ
- Ví dụ: The book is for her. (Cuốn sách này dành cho cô ấy).
Làm tân ngữ gián tiếp
Đại từ nhân xưng đứng sau động từ và trước tân ngữ trực tiếp, là đối tượng nhận tác động gián tiếp.
- Ví dụ: He gave me a book. (Anh ấy đưa tôi một cuốn sách).
Các loại đại từ khác
Ngoài đại từ nhân xưng, tiếng Anh còn có các loại đại từ khác như: đại từ phản thân (myself, yourself,…), đại từ chỉ định (this, that,…), đại từ sở hữu (mine, yours,…), đại từ quan hệ (who, which,…), đại từ bất định (someone, anyone,…) và đại từ nhấn mạnh (myself, himself,…). Tìm hiểu thêm về của biếu là của lo của cho là của nợ nghĩa là gì để mở rộng kiến thức về thành ngữ tiếng Việt nhé!
Một câu hỏi thú vị khác là bữa ăn cuối cùng của tử tù gọi là gì? Hãy cùng khám phá những điều thú vị trong tiếng Việt nhé!
Việc hiểu và sử dụng đúng đại từ nhân xưng là rất quan trọng trong việc giao tiếp tiếng Anh. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về đại từ nhân xưng là gì và cách sử dụng chúng. Hãy luyện tập thường xuyên để thành thạo nhé! Đừng quên tìm hiểu về lòng nhân ái là gì để trau dồi thêm vốn từ vựng và giá trị đạo đức.

Nguyễn Lân Tuất là nhà khoa học người Việt Nam trong lĩnh vực vật liệu tiên tiến, hiện đang làm việc tại Đức (wiki). Ông xuất thân từ dòng họ Nguyễn Lân, gia đình có truyền thống hiếu học. Với nhiều năm nghiên cứu và giảng dạy, ông đã đóng góp quan trọng trong công nghệ vật liệu, đặc biệt là màng mỏng và vật liệu chức năng, với các ứng dụng thực tiễn trong công nghiệp và khoa học.