Cách Viết Thứ Ngày Tháng Năm trong Tiếng Anh

Cách viết thứ ngày tháng năm trong tiếng AnhCách viết thứ ngày tháng năm trong tiếng Anh

Việc nắm vững cách viết thứ, ngày, tháng, năm trong tiếng Anh là rất quan trọng cho giao tiếp hàng ngày và trong công việc. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn kiến thức đầy đủ về từ vựng, cách đọc, cách viết, và những mẫu câu hỏi thường gặp về thứ, ngày, tháng trong tiếng Anh, giúp bạn tự tin giao tiếp như người bản xứ. Bạn đã bao giờ thắc mắc chứng sợ độ cao tiếng anh là gì chưa?

Ngay sau phần giới thiệu này, bạn sẽ tìm thấy thông tin hữu ích về chứng từ khấu trừ thuế tncn là gì.

Tổng Hợp Từ Vựng Về Thứ, Ngày, Tháng trong Tiếng Anh

Từ Vựng về Thứ trong Tuần

Thứ trong tuần Tiếng Anh Phiên âm Viết tắt
Thứ Hai Monday /ˈmʌndeɪ/ Mon
Thứ Ba Tuesday /ˈtjuːzdeɪ/ Tue
Thứ Tư Wednesday /ˈwenzdeɪ/ Wed
Thứ Năm Thursday /ˈθɜːzdeɪ/ Thu
Thứ Sáu Friday /ˈfraɪdeɪ/ Fri
Thứ Bảy Saturday /ˈsætədeɪ/ Sat
Chủ Nhật Sunday /ˈsʌndeɪ/ Sun
Xem Thêm:  Giải Pháp Quản Lý Bán Hàng Đa Kênh Toàn Diện

Từ Vựng về Ngày trong Tháng

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1st First
2nd Second 3rd Third 4th Fourth 5th Fifth 6th Sixth 7th Seventh 8th Eighth
9th Ninth 10th Tenth 11th Eleventh 12th Twelfth 13th Thirteenth 14th Fourteenth 15th Fifteenth
16th Sixteenth 17th Seventeenth 18th Eighteenth 19th Nineteenth 20th Twentieth 21st Twenty-first 22nd Twenty-second
23rd Twenty-third 24th Twenty-fourth 25th Twenty-fifth 26th Twenty-sixth 27th Twenty-seventh 28th Twenty-eighth 29th Twenty-ninth
30th Thirtieth 31st Thirty-first

Từ Vựng về Tháng trong Năm

Tháng Tiếng Anh Phiên âm Viết tắt
Tháng 1 January /ˈdʒænjʊəri/ Jan
Tháng 2 February /ˈfebrʊəri/ Feb
Tháng 3 March /mɑːrtʃ/ Mar
Tháng 4 April /ˈeɪprəl/ Apr
Tháng 5 May /meɪ/ May
Tháng 6 June /dʒuːn/ Jun
Tháng 7 July /dʒʊˈlaɪ/ Jul
Tháng 8 August /ˈɔːɡəst/ Aug
Tháng 9 September /səpˈtembər/ Sep
Tháng 10 October /ɒkˈtəʊbər/ Oct
Tháng 11 November /nəʊˈvembər/ Nov
Tháng 12 December /dɪˈsembər/ Dec

Cách Đọc và Viết Ngày Tháng Năm trong Tiếng Anh

Cách Ghi Ngày Tháng

Có hai cách ghi ngày tháng phổ biến:

  • Thứ – Ngày – Tháng – Năm: Ví dụ: Monday, 14th September 2023.
  • Thứ – Tháng – Ngày – Năm: Ví dụ: Monday, September 14th 2023.

Nhiều người quan tâm đến việc đánh giá người khác qua vẻ bề ngoài là gì. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về vấn đề này.

Cách Đọc Ngày Tháng

  • Kiểu Anh – Anh: Thêm “the” và “of” giữa ngày và tháng. Ví dụ: On the 17th of August.
  • Kiểu Anh – Mỹ: Chỉ thêm “the” trước ngày. Ví dụ: On August the 17th.

Bạn có biết tên của con sông chảy qua thành phố luân đôn là gì? Hãy cùng tìm hiểu nhé!

Xem Thêm:  Vòi Trứng Thông Hạn Chế: Nguyên Nhân Và Cách Khắc Phục

Cách Đọc Năm

  • Đọc theo số đếm: Ví dụ: 2024 – Two thousand and twenty-four.
  • Chia thành hai phần: Ví dụ: 2023 – Twenty twenty-three.

Lưu Ý

  • Sử dụng giới từ “on” trước ngày và thứ, “in” trước tháng.
  • Thêm “On the lunar calendar” nếu muốn nói về ngày âm lịch.
  • Thêm “the” trước ngày trong tháng.

Đôi khi, chúng ta gặp những câu nói tiếng Anh khó hiểu, ví dụ như his bark is worse than his bite” nghĩa la gì. Bài viết này sẽ giải thích ý nghĩa của câu nói này.

Mẫu Câu Hỏi về Thứ, Ngày, Tháng trong Tiếng Anh

Câu Hỏi Thường Gặp

  • What’s the date for next Friday?
  • What day is it today?
  • What day of the week is it?

Câu Hỏi về Thời Gian Bắt Đầu Sự Kiện

  • When do you have your weekly team meeting?
  • When is your birthday this year?
  • When does your vacation begin?

Câu Hỏi về Công Việc

  • What’s your Friday routine like at work?
  • Do you ever have to work on Saturdays?
  • What are your plans for this Saturday outside of work?

Bài viết này đã cung cấp cho bạn kiến thức toàn diện về cách viết thứ, ngày, tháng, năm trong tiếng Anh. Hy vọng những thông tin này sẽ hữu ích cho việc học tập và giao tiếp của bạn. chứng sợ độ cao tiếng anh là gì?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *