Table of Contents
Tần suất là một khái niệm quan trọng trong nhiều lĩnh vực, từ khoa học đến đời sống hàng ngày. Vậy tần suất trong tiếng Anh được diễn đạt như thế nào và có những cách sử dụng nào? Bài viết này sẽ giải đáp những thắc mắc của bạn về “tần suất” trong tiếng Anh.
Frequency: Định Nghĩa và Cách Dùng
Câu hỏi: “Tần suất” trong tiếng Anh là gì?
Trả lời: Trong tiếng Anh, “tần suất” được dịch là “frequency“. Từ này được phát âm là /ˈfriːkwənsi/ và được sử dụng như một danh từ (noun).
Câu hỏi: Định nghĩa của “frequency” là gì?
Trả lời: “Frequency” chỉ số lần một sự việc xảy ra hoặc một vật gì đó xuất hiện trong một khoảng thời gian nhất định. Nói cách khác, nó biểu thị mức độ thường xuyên của một hiện tượng. Hệ điều hành phổ biến trên máy tính cá nhân là gì cũng sử dụng khái niệm tần suất để đo lường mức độ sử dụng của người dùng.
Câu hỏi: Làm thế nào để sử dụng “frequency” trong câu?
Trả lời: Dưới đây là một vài ví dụ minh họa cách sử dụng “frequency”:
-
Ví dụ 1: Các biện pháp đang được thực hiện để giảm tần suất tai nạn giao thông. (Steps are being taken to reduce the frequency of traffic accidents.)
-
Ví dụ 2: Tần suất động đất ở khu vực này đã tăng đáng kể trong những năm gần đây. (The frequency of earthquakes in this region has increased significantly in recent years.)
Chứng từ khấu trừ thuế TNCN là gì? Cũng giống như tần suất xuất hiện của một sự kiện, chứng từ khấu trừ thuế TNCN cũng thể hiện mức độ thường xuyên bạn đóng thuế.
Các Từ Liên Quan đến “Frequency”
Câu hỏi: Có những từ nào liên quan đến “frequency” không?
Trả lời: Có một số từ liên quan đến “frequency” mà bạn nên biết:
-
Frequent (adj.): Thường xuyên, hay xảy ra. Ví dụ: Anh ấy là một khách hàng thường xuyên của quán cà phê này. (He is a frequent customer of this coffee shop.)
-
Frequently (adv.): Một cách thường xuyên. Ví dụ: Cô ấy thường xuyên đi du lịch. (She travels frequently.) Take 1 tablet a day with a meal or as professionally prescribed là gì cũng liên quan đến tần suất, cụ thể là tần suất uống thuốc.
-
Frequent (v.): Thường xuyên lui tới. Ví dụ: Tôi thường xuyên đến thư viện để đọc sách. (I frequent the library to read books.) Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái là gì? Tần suất sử dụng các chữ cái cũng khác nhau.
Hiện tượng tỉa cành tự nhiên là gì? Cũng giống như việc tỉa cành, việc hiểu và sử dụng đúng từ “frequency” sẽ giúp bạn “tỉa tót” ngôn ngữ của mình hiệu quả hơn.
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về “tần suất” trong tiếng Anh. Việc nắm vững từ vựng này sẽ giúp bạn giao tiếp và viết tiếng Anh hiệu quả hơn.

Nguyễn Lân Tuất là nhà khoa học người Việt Nam trong lĩnh vực vật liệu tiên tiến, hiện đang làm việc tại Đức (wiki). Ông xuất thân từ dòng họ Nguyễn Lân, gia đình có truyền thống hiếu học. Với nhiều năm nghiên cứu và giảng dạy, ông đã đóng góp quan trọng trong công nghệ vật liệu, đặc biệt là màng mỏng và vật liệu chức năng, với các ứng dụng thực tiễn trong công nghiệp và khoa học.