Khổng Minh Lục Diệu là gì? Cách tính và ý nghĩa chi tiết

Khổng Minh Lục Diệu là một phương pháp được nhiều người Việt Nam sử dụng để chọn ngày giờ tốt, xuất phát từ tên gọi của Gia Cát Lượng, một nhà quân sư tài ba thời Tam Quốc. Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết về Khổng Minh Lục Diệu, cách tính và ý nghĩa của từng ngày, giúp bạn hiểu rõ hơn về phương pháp này và áp dụng hiệu quả vào cuộc sống.

089 là mạng gì

Khổng Minh Lục Diệu là gì?

Gia Cát Lượng, tự Khổng Minh, nổi tiếng với tài thao lược và am hiểu thiên văn, kỳ môn độn giáp. Ông đã vận dụng những kiến thức này vào quân sự và chính trị. Trong đó, Khổng Minh Lục Diệu, hay còn gọi là Lục Nhâm, là một phương pháp tính toán nhanh chóng, thường được sử dụng trong hành quân, khác với Tử Vi, Bát Tự hay Kỳ Môn Độn Giáp cần nhiều thời gian và sự tĩnh tâm hơn. Lục Diệu gồm sáu yếu tố tượng trưng cho các đại lượng biến đổi như vận tốc, gia tốc, lực cản…

Khổng Minh Lục Diệu là gì? Cách tính và ý nghĩa chi tiết

Cách tính Khổng Minh Lục Diệu

Khổng Minh Lục Diệu được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực, phổ biến nhất là chọn ngày giờ tốt. Cách tính dựa trên sáu đốt ngón tay, tương ứng với sáu cung:

Xem Thêm:  Lễ Các Thánh và Lễ Cầu Hồn: Nguồn Gốc và Ý Nghĩa
TỐC HỶ XÍCH KHẨU
LƯU NIÊN TIỂU CÁT
ĐẠI AN KHÔNG VONG

Tính ngày:

Mùng 1 tháng 1 âm lịch bắt đầu từ cung Đại An, theo chiều kim đồng hồ đến mùng 2 là Lưu Niên, cứ thế cho đến hết tháng. Tháng 2 bắt đầu từ Lưu Niên, mùng 2 là Tốc Hỷ, tiếp tục cho đến hết tháng, và cứ thế luân phiên.

Ví dụ: Ngày 23/7 âm lịch. Tháng 7 bắt đầu từ Đại An, tính theo chiều kim đồng hồ đến ngày 23 sẽ rơi vào cung Tiểu Cát. Vậy ngày 23/7 âm lịch là ngày Tiểu Cát.

nguồn gốc xã hội của chủ nghĩa duy tâm là gi?

Tính giờ:

Ngày cần xem chính là giờ Tý. Tính theo chiều kim đồng hồ để đến giờ cần xem. Ví dụ: Tháng 8 âm lịch bắt đầu từ Lưu Niên, ngày 25/8 cũng là ngày Lưu Niên, giờ Tý. Nếu muốn xem giờ Tỵ, tính từ Lưu Niên (giờ Tý) theo chiều kim đồng hồ sẽ đến Đại An (giờ Tỵ). Vậy 10 giờ sáng ngày 25/8 (giờ Tỵ) là giờ Đại An.

Ý nghĩa các ngày trong Khổng Minh Lục Diệu

Trong Khổng Minh Lục Diệu có ba ngày tốt và ba ngày xấu.

nhiệm vụ chủ yếu của cách mạng miền nam sau 1954 là gì

Ngày tốt

  • Đại An: Bền vững, yên ổn, thích hợp cho việc đại sự như xây nhà, cầu mong gia đình êm ấm, hạnh phúc.
  • Tốc Hỷ: Nhanh chóng, vui vẻ, may mắn bất ngờ, đặc biệt tốt vào buổi sáng và giờ đầu của canh giờ.
  • Tiểu Cát: Cát lợi nhỏ, được người âm phù hộ, quý nhân giúp đỡ.
Xem Thêm:  Nhiệt Độ Trái Đất Phá Kỷ Lục Mới: Ngày Nóng Nhất Lịch Sử

Ngày xấu

  • Lưu Niên: Dây dưa, cản trở, khó hoàn thành công việc, tốn thời gian, công sức và tiền bạc.
  • Xích Khẩu: Tranh cãi, bất đồng, thị phi, không nên dùng cho đàm phán, ngoại giao.
  • Không Vong: Trống rỗng, mất mát, dễ dẫn đến thất bại khi làm việc lớn.

văn tự chính ở ấn độ thời cổ – trung đại là gì?

tính từ là gì động từ là gì danh từ là gì

Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về Khổng Minh Lục Diệu, cách tính và ý nghĩa của từng ngày. Việc áp dụng phương pháp này cần kết hợp với nhiều yếu tố khác để đạt hiệu quả tốt nhất.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *