Table of Contents
Hệ sinh thái là gì? Vai trò của hệ sinh thái là gì?
Theo Luật Đa dạng sinh học năm 2008 (được bổ sung bởi Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của 37 Luật có liên quan đến quy hoạch năm 2018), hệ sinh thái được định nghĩa là quần xã sinh vật và các yếu tố phi sinh vật của một khu vực địa lý nhất định, có tác động qua lại và trao đổi vật chất với nhau.
Nói một cách dễ hiểu, hệ sinh thái bao gồm tất cả các sinh vật sống (như cây cối, động vật, vi sinh vật) và môi trường vật lý (như đất, nước, không khí, ánh sáng) trong một khu vực cụ thể, và chúng tương tác với nhau để tạo thành một hệ thống cân bằng.
Các mối quan hệ giữa các sinh vật trong hệ sinh thái rất đa dạng, bao gồm:
- Mối quan hệ dinh dưỡng (ví dụ: con hổ ăn thịt con nai)
- Mối quan hệ cạnh tranh (ví dụ: hai loài cây cạnh tranh ánh sáng mặt trời)
- Mối quan hệ cộng sinh (ví dụ: con ong hút mật hoa và giúp hoa thụ phấn)
- Mối quan hệ ký sinh (ví dụ: con muỗi hút máu người)
Hệ sinh thái đóng vai trò vô cùng quan trọng đối với con người và môi trường, cụ thể:
- Cung cấp nguồn tài nguyên thiên nhiên: Hệ sinh thái cung cấp cho chúng ta thực phẩm (rau củ, trái cây, thịt, cá), gỗ, dược liệu, nước sạch và nhiều tài nguyên khác.
- Điều hòa khí hậu: Cây xanh trong hệ sinh thái hấp thụ CO2 và thải ra oxy, giúp điều hòa khí hậu và giảm thiểu biến đổi khí hậu.
- Bảo vệ môi trường: Hệ sinh thái giúp lọc sạch không khí và nước, bảo vệ đất chống xói mòn, giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
Hệ sinh thái đóng vai trò quan trọng với con người
Hình ảnh minh họa một hệ sinh thái
Phân loại hệ sinh thái
Hệ sinh thái được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau:
(1) Theo kích thước:
- Hệ sinh thái vi mô: Có kích thước nhỏ, ví dụ như một giọt nước, một hốc cây.
- Hệ sinh thái trung bình: Có kích thước trung bình, ví dụ như một cái ao, một cánh rừng nhỏ.
- Hệ sinh thái vĩ mô: Có kích thước lớn, ví dụ như đại dương, rừng Amazon.
(2) Theo môi trường sống:
- Hệ sinh thái trên cạn: Bao gồm rừng, đồng cỏ, sa mạc, tundra.
- Hệ sinh thái dưới nước: Bao gồm biển, sông, hồ, đầm lầy.
(3) Theo mối quan hệ giữa các sinh vật:
- Hệ sinh thái tự nhiên: Hình thành và phát triển tự nhiên, không có sự can thiệp của con người.
- Hệ sinh thái nhân tạo: Do con người tạo ra, ví dụ như ruộng lúa, hồ thủy lợi, thành phố.
- Hệ sinh thái hỗn hợp: Là sự kết hợp giữa hệ sinh thái tự nhiên và nhân tạo.
Một số ví dụ về hệ sinh thái:
- Hệ sinh thái rừng nhiệt đới: Nổi tiếng với sự đa dạng sinh học cao.
- Hệ sinh thái biển: Chiếm phần lớn diện tích Trái Đất.
- Hệ sinh thái đồng cỏ: Thích hợp cho chăn nuôi gia súc.
- Hệ sinh thái sa mạc: Khí hậu khô hạn, động thực vật khan hiếm.
- Hệ sinh thái nông nghiệp: Do con người tạo ra để sản xuất lương thực.
- Hệ sinh thái đô thị: Nơi tập trung đông dân cư và các hoạt động kinh tế.
Các thành phần cấu tạo của hệ sinh thái
Hệ sinh thái được cấu tạo bởi hai thành phần chính:
1. Sinh vật sống:
- Sinh vật tự dưỡng (như thực vật): Có khả năng tự tổng hợp chất hữu cơ từ chất vô cơ thông qua quá trình quang hợp.
- Sinh vật dị dưỡng (như động vật, nấm): Không thể tự tổng hợp chất hữu cơ, phải lấy chất dinh dưỡng từ các sinh vật khác.
2. Môi trường sống (các yếu tố vô sinh):
Bao gồm các yếu tố như không khí, nước, đất, ánh sáng, nhiệt độ, độ ẩm… Các yếu tố này ảnh hưởng trực tiếp đến sự sống và phát triển của sinh vật.
Các thành phần của hệ sinh thái có mối quan hệ mật thiết với nhau. Sinh vật sống phụ thuộc vào môi trường sống để tồn tại, đồng thời cũng tác động và thay đổi môi trường sống. Sự cân bằng giữa các thành phần này tạo nên sự ổn định của hệ sinh thái.
