Động Từ Trong Tiếng Anh (Verb) Là Gì? Phân Loại Và Bài Tập

Động Từ Trong Tiếng Anh (Verb) Là Gì? Phân Loại Và Bài TậpĐộng từ trong tiếng Anh là gì?

Động từ (verb) là một trong những thành phần cốt lõi của tiếng Anh, đóng vai trò then chốt trong việc diễn đạt hành động, trạng thái hay sự tồn tại. Nắm vững kiến thức về động từ là chìa khóa để bạn có thể giao tiếp và viết tiếng Anh hiệu quả. Vậy động từ trong tiếng Anh (verb) là gì? Có những loại động từ nào và cách sử dụng chúng ra sao? Hãy cùng Shining Home – Gia đình Anh Ngữ tìm hiểu chi tiết về chủ đề quan trọng này nhé!

Bạn đang tìm kiếm thông tin về apply là gì? Hãy xem bài viết chi tiết tại đây: apply là gì.

Động Từ (Verb) trong Tiếng Anh là Gì?

Động từ trong tiếng Anh (Verb), thường được viết tắt là “V”, là từ loại dùng để miêu tả hành động, trạng thái hoặc sự tồn tại của chủ ngữ. Nói cách khác, động từ cho biết chủ ngữ làm gì, ở trạng thái nào hoặc là gì. Không có động từ, câu tiếng Anh sẽ không thể hoàn chỉnh.

Xem Thêm:  Cây trồng chính của Nhật Bản là gì?

Ví dụ:

  • Anh ấy chạy rất nhanh. (Hành động)
  • Cô ấy một bác sĩ. (Trạng thái)
  • Quyển sách nằm trên bàn. (Sự tồn tại)

Phân Loại Động Từ Trong Tiếng Anh

Động từ trong tiếng Anh được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, bao gồm vai trò trong câu và đặc điểm của động từ.

1. Phân Loại Theo Vai Trò

a. Động Từ To Be

Động từ “to be” là động từ cơ bản và quan trọng nhất, dùng để diễn tả trạng thái, tính chất hoặc sự tồn tại. Các dạng của “to be” bao gồm: is, am, are, was, were, been, being.

Ví dụ:

  • Tôi học sinh. (I am a student.)
  • Họ những người bạn tốt. (They are good friends.)

b. Động Từ Thường (Action Verbs)

Động từ thường diễn tả hành động cụ thể mà chủ ngữ thực hiện.

Ví dụ:

  • Cô ấy ăn cơm. (She eats rice.)
  • Anh ấy đọc sách. (He reads a book.)

Muốn biết an apple a day keeps the doctor away là gì? Đọc thêm tại: an apple a day keeps the doctor away là gì.

c. Trợ Động Từ (Auxiliary Verbs)

Trợ động từ kết hợp với động từ chính để tạo thành các thì, thể bị động, câu hỏi, câu phủ định… Các trợ động từ phổ biến gồm: do, does, did, have, has, had, be, being, been.

Ví dụ:

  • Anh ấy đã làm xong bài tập. (He has done his homework.)
  • Bạn có đang học tiếng Anh không? ( Are you learning English?)
Xem Thêm:  Thuốc Prednison 5mg Domesco: Công dụng, cách dùng và lưu ý khi sử dụng

Trợ động từ (Auxiliary verbs)Trợ động từ (Auxiliary verbs)

d. Động Từ Khuyết Thiếu (Modal Verbs)

Động từ khuyết thiếu bổ nghĩa cho động từ chính để diễn tả khả năng, sự cho phép, nghĩa vụ, dự định… Một số động từ khuyết thiếu thường gặp: can, could, may, might, must, should, will, would.

Ví dụ:

  • Tôi có thể nói tiếng Anh. (I can speak English.)
  • Bạn nên học bài. (You should study.)

Động từ trong tiếng Anh - Động từ khuyết thiếu (Modal verbs)Động từ trong tiếng Anh – Động từ khuyết thiếu (Modal verbs)

2. Phân Loại Theo Đặc Điểm

a. Động Từ Thể Chất (Physical Verbs)

Động từ thể chất miêu tả hành động vật lý, cụ thể.

Ví dụ:

  • Anh ấy đá bóng. (He kicks the ball.)
  • Cô ấy viết thư. (She writes a letter.)

Bạn có thắc mắc chúc mừng sinh nhật tôi tiếng anh là gì? Tìm hiểu ngay tại: chúc mừng sinh nhật tôi tiếng anh là gì.

b. Động Từ Chỉ Trạng Thái (Stative Verbs)

Động từ chỉ trạng thái diễn tả trạng thái, cảm xúc, suy nghĩ, nhận thức…

Ví dụ:

  • Tôi yêu gia đình tôi. (I love my family.)
  • Anh ấy tin vào điều đó. (He believes in it.)

c. Động từ Chỉ Hoạt Động Nhận Thức (Mental Verbs)

Động từ này chỉ hoạt động của các giác quan và nhận thức.

Ví dụ:

  • Tôi nhìn thấy con chim. (I see the bird.)
  • Tôi nghe thấy tiếng nhạc. (I hear the music.)

3. Nội Động Từ và Ngoại Động Từ

a. Nội Động Từ (Intransitive Verbs)

Nội động từ diễn tả hành động không cần tân ngữ trực tiếp.

Xem Thêm:  Kết nối thiết bị: Thiết bị nào truyền thông tin với thiết bị nào?

Ví dụ:

  • Cô ấy cười. (She laughs.)
  • Anh ấy chạy. (He runs.)

Nội động từ và ngoại động từNội động từ và ngoại động từ

b. Ngoại Động Từ (Transitive Verbs)

Ngoại động từ cần có tân ngữ trực tiếp để hoàn chỉnh nghĩa.

Ví dụ:

  • Anh ấy đọc sách. (He reads a book.)
  • Cô ấy viết thư. (She writes a letter.)

Ngoại động từ (Transitive verbs)Ngoại động từ (Transitive verbs)

Tìm hiểu thêm về nước hy lạp tiếng anh là gì tại: nước hy lạp tiếng anh là gì.

Bài tập động từ trong tiếng AnhBài tập động từ trong tiếng Anh

Phân loại động từ theo đặc điểm của động từPhân loại động từ theo đặc điểm của động từ

Bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về động từ (verb) trong tiếng Anh. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc sử dụng động từ và nâng cao trình độ tiếng Anh của mình. Hãy tiếp tục luyện tập và khám phá thêm nhiều điều thú vị về ngôn ngữ này nhé!

Thông tin về ủy ban nhân dân thành phố tiếng anh là gì: ủy ban nhân dân thành phố tiếng anh là gì.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *