Table of Contents
Từ “let go” trong tiếng Anh tuy ngắn gọn nhưng lại mang nhiều sắc thái ý nghĩa, dễ gây nhầm lẫn với các cụm từ tương tự như “let’s go”, “just go” hay “let it go”. Bài viết này của Shining Home – Gia đình Anh Ngữ sẽ giúp bạn hiểu rõ về “let go”, cách sử dụng cũng như phân biệt chính xác với các cụm từ trên thông qua định nghĩa, ví dụ minh họa cụ thể.
nguyện vọng 1 nguyện vọng 2 nguyện vọng 3 là gì
Let Go là gì?
“Let go” có thể hiểu theo nghĩa đen là “thả ra”, “buông ra” một vật gì đó. Tuy nhiên, từ này còn mang nghĩa bóng sâu sắc hơn, ám chỉ việc “buông bỏ” những cảm xúc tiêu cực, ký ức đau buồn, hay những điều không còn phù hợp trong cuộc sống.
Cách Dùng Let Go
“Let go” được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, với các cấu trúc sau:
- Let go (of something): Buông bỏ cái gì đó.
- Let somebody go: Để ai đó rời đi, cho ai đó nghỉ việc.
- Let oneself go: Thả lỏng bản thân, không kiềm chế cảm xúc.
Ví dụ:
- Nghĩa đen: Don’t let go of the handlebars!(Đừng buông tay lái!)
- Nghĩa bóng: It’s time to let go of the past. (Đã đến lúc buông bỏ quá khứ.)
Phân Biệt Let Go, Let’s Go, Just Go và Let It Go
Let’s Go
“Let’s go” là viết tắt của “let us go”, nghĩa là “chúng ta hãy đi thôi”, dùng để rủ rê hoặc đề nghị ai đó cùng mình đi đâu đó.
Ví dụ: Let’s go to the cinema! (Chúng ta đi xem phim nào!)
Let Go
Như đã giải thích, “let go” nghĩa là buông bỏ, thả ra (cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng).
Ví dụ: She needs to let go of her anger. (Cô ấy cần phải buông bỏ cơn giận.)
nguyện vọng 1 nguyện vọng 2 nguyện vọng 3 là gì
Just Go
“Just go” mang nghĩa “cứ đi đi”, thường dùng trong trường hợp muốn ai đó rời đi ngay lập tức hoặc đừng chần chừ nữa.
Ví dụ: If you don’t like it here, just go! (Nếu bạn không thích ở đây thì cứ đi đi!)
Let It Go
“Let it go” cũng có nghĩa là buông bỏ, nhưng thường dùng để khuyên ai đó ngừng bận tâm đến một chuyện gì đó đã xảy ra, đặc biệt là những điều không thể thay đổi.
Ví dụ: You need to let it go, it’s over. (Bạn cần phải buông bỏ chuyện đó đi, nó đã qua rồi.)
Bài Tập Thực Hành
Hãy chọn cụm từ phù hợp (“let’s go”, “let go”, “just go”, “let it go”) để điền vào chỗ trống:
- ___ of my hand!
- ___, it’s time for dinner.
- If he doesn’t want to talk, ___.
- Try to ___ of your stress.
Đáp án: 1. Let go, 2. Let’s go, 3. just go, 4. let go
Hiểu rõ sự khác biệt giữa “let go”, “let’s go”, “just go” và “let it go” sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác và tự tin hơn. Hy vọng bài viết từ Shining Home – Gia đình Anh Ngữ đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích.
