Table of Contents
“Apply” là một động từ phổ biến trong tiếng Anh, nhưng việc sử dụng đúng cấu trúc và ngữ cảnh của nó đôi khi gây khó khăn cho người học. Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết về cách dùng “apply”, bao gồm việc “apply” đi với giới từ gì, cấu trúc “apply + gì”, phân biệt “apply to” và “apply for”, cùng các ví dụ minh họa cụ thể.
you can't make this change because the selection is locked nghĩa là gì
Apply có nghĩa là gì?
“Apply” mang nghĩa chung là áp dụng, ứng dụng. Tuy nhiên, nghĩa cụ thể có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh. “Apply” có thể dùng để chỉ việc nộp đơn (xin việc, xin học, xin phép…), áp dụng (ý tưởng, phương pháp, luật lệ…), bôi, thoa (kem, sơn…), và tận dụng, ứng dụng kiến thức, kỹ năng.
Cấu Trúc và Cách Sử Dụng Apply
Dưới đây là các cấu trúc “apply” thường gặp:
1. Apply + something (ứng dụng, bôi lên)
Ví dụ:
- Cô ấy thoa kem dưỡng da mỗi tối. (She applies face cream every night.)
- Anh ấy áp dụng những ý tưởng đó một cách có phương pháp. (He applied those ideas methodically.)
2. Apply + something + to + something (áp dụng cái gì vào điều gì)
Ví dụ:
- Công nghệ mới đang được áp dụng vào hầu hết các quy trình công nghiệp. (New technology is being applied to almost every industrial process.)
- Phương pháp học này được áp dụng rộng rãi cho mọi loại học viên. (This learning method is widely applied to all kinds of students.)
you can't make this change because the selection is locked nghĩa là gì
3. Apply + for (nộp đơn xin việc, xin học…)
Ví dụ:
- Cô ấy nộp đơn xin việc vào ngân hàng. (She applied for a job at the bank.)
- Anh ấy đã nộp đơn vào hơn 100 công ty. (He applied for jobs with more than 100 companies.)
4. Cụm từ với Apply
-
Apply yourself to + something/Ving: Chăm chỉ, tập trung làm việc gì đó.
- Ví dụ: Anh ấy chuyên tâm cải thiện kỹ năng của mình. (He applied himself to improving his skills.)
-
Apply force/pressure: Dùng lực, tạo áp lực.
- Ví dụ: Hãy cố gắng tạo áp lực lên đầu gối. (Try to apply pressure to your knees.)
Phân Biệt Apply To và Apply For
“Apply to” và “Apply for” có sự khác biệt về nghĩa và cách dùng:
- Apply to: áp dụng, liên quan đến, bôi, thoa, chuyên tâm làm gì, đạp, bóp mạnh…
- Apply for: nộp đơn xin việc, xin học…
Ví dụ:
- Kem này chỉ được bôi lên cổ. (Apply this cream only to your neck.)
- Cô ấy nộp đơn xin việc làm. (She applied for a job.)
Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa với Apply
Từ đồng nghĩa:
- Administer: Thi hành, thực hiện (luật lệ, hình phạt).
- Implement: Thực hiện, áp dụng (kế hoạch, quyết định).
- Spread/Put on: Phủ lên, đắp lên.
- Utilize: Sử dụng, ứng dụng.
Từ trái nghĩa:
- Withdraw: Rút khỏi, rút lui.
- Remove: Loại bỏ, gỡ bỏ.
- Misuse: Lạm dụng, sử dụng sai mục đích.
- Cease: Dừng lại, ngừng lại.
Bài Tập
Hãy chọn đáp án đúng:
- Anh ấy nộp đơn xin học bổng. (He applied ____ a scholarship.)
a. to
b. for
c. Ø
Đáp án: b
Kết luận
Bài viết đã giải đáp chi tiết về cấu trúc và cách dùng “apply” trong tiếng Anh, bao gồm việc “apply” đi với giới từ gì, phân biệt “apply to” và “apply for”, cùng các ví dụ minh họa. Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn nắm vững cách sử dụng động từ này một cách chính xác.

Nguyễn Lân Tuất là nhà khoa học người Việt Nam trong lĩnh vực vật liệu tiên tiến, hiện đang làm việc tại Đức (wiki). Ông xuất thân từ dòng họ Nguyễn Lân, gia đình có truyền thống hiếu học. Với nhiều năm nghiên cứu và giảng dạy, ông đã đóng góp quan trọng trong công nghệ vật liệu, đặc biệt là màng mỏng và vật liệu chức năng, với các ứng dụng thực tiễn trong công nghiệp và khoa học.