Table of Contents
“Bàn giao công việc” trong tiếng Trung là gì? Đây là câu hỏi quan trọng cho bất kỳ ai làm việc trong môi trường quốc tế, đặc biệt là với đối tác Trung Quốc. Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết về cụm từ này và hướng dẫn quy trình bàn giao công việc hiệu quả bằng tiếng Trung.
Bàn giao công việc tiếng Trung là gì
交接工作 (Jiāo jiē gōng zuò) – Bàn giao Công Việc
Cụm từ phổ biến nhất để chỉ “bàn giao công việc” trong tiếng Trung là 交接工作 (jiāo jiē gōng zuò). Nó bao hàm việc chuyển giao nhiệm vụ, thông tin, trách nhiệm và các vấn đề liên quan từ người này sang người khác. Quá trình này rất quan trọng để đảm bảo tính liên tục và hiệu quả của công việc, đặc biệt khi có sự thay đổi nhân sự, chuyển phòng ban, hoặc kết thúc dự án. Don’t count your chickens before they hatch nghĩa la gì
Các Cụm Từ Liên Quan
Ngoài 交接工作, còn một số cụm từ khác cũng mang ý nghĩa tương tự nhưng có sắc thái khác biệt:
- 交代工作 (jiāo dài gōng zuò): Nhấn mạnh việc giải thích, hướng dẫn chi tiết cho người tiếp nhận.
- 移交工作 (yí jiāo gōng zuò): Chỉ sự chuyển giao toàn bộ công việc và trách nhiệm, thường dùng trong trường hợp chuyển giao quyền quản lý.
- 交接手续 (jiāo jiē shǒuxù): Đề cập đến việc bàn giao các thủ tục, giấy tờ liên quan.
Từ Vựng Hữu Ích khi Bàn giao Công Việc
Dưới đây là một số cụm từ tiếng Trung hữu ích trong quá trình bàn giao công việc:
- 工作交接清单 (gōng zuò jiāo jiē qīng dān): Danh sách bàn giao công việc
- 完成进度 (wán chéng jìn dù): Tiến độ công việc đã hoàn thành
- 待处理事项 (dài chǔ lǐ shì xiàng): Các công việc cần xử lý
- 交接说明 (jiāo jiē shuō míng): Giải thích bàn giao
- 文件和资料 (wén jiàn hé zī liào): Tài liệu và hồ sơ
- 关键联系人 (guān jiàn lián xì rén): Người liên lạc chính
- 工作重点 (gōng zuò zhòng diǎn): Những điểm chính trong công việc
- 注意事项 (zhù yì shì xiàng): Những lưu ý
- 交接完成日期 (jiāo jiē wán chéng rì qī): Ngày hoàn thành bàn giao
- 待办事项 (dài bàn shì xiàng): Công việc cần làm
- 问题和挑战 (wèn tí hé tiǎo zhàn): Vấn đề và thử thách
- 工作文档 (gōng zuò wén dàng): Tài liệu công việc
- 后续工作安排 (hòu xù gōng zuò ān pái): Kế hoạch công việc tiếp theo
- 协助支持 (xié zhù zhī chí): Hỗ trợ và giúp đỡ
Ngôi thứ nhất là gì ngôi thứ ba là gì
Quy Trình Bàn giao Công Việc bằng Tiếng Trung
Quy trình bàn giao công việc bằng tiếng Trung thường gồm 4 bước:
1. Chuẩn bị:
- Lập danh sách công việc (工作清单 – gōngzuò qīngdān).
- Soạn tài liệu hướng dẫn (交接文件 – jiāojiē wénjiàn).
- Tổng hợp tài liệu, mật khẩu (资料整理 – zīliào zhěnglǐ).
2. Bàn giao:
- Trao đổi trực tiếp (面对面交接 – miàn duì miàn jiāojiē).
- Hướng dẫn chi tiết (详细说明 – xiángxì shuōmíng).
- Chuyển giao công cụ làm việc (工具移交 – gōngjù yíjiāo).
3. Xác nhận:
- Ký biên bản bàn giao (交接确认书 – jiāojiē quèrèn shū).
- Đảm bảo người nhận hiểu rõ (问题交代 – wèntí jiāodài).
4. Báo cáo:
- Báo cáo kết quả (交接报告 – jiāojiē bàogào).
- Xác nhận hoàn tất (确认完成 – quèrèn wánchéng).
Lưu Ý khi Bàn giao Công Việc Tiếng Trung
Để bàn giao công việc hiệu quả, cần lưu ý:
- Giao tiếp rõ ràng, tránh thuật ngữ chuyên ngành quá phức tạp.
- Sử dụng hình ảnh, sơ đồ minh họa.
- Kiểm tra sự hiểu rõ của người nhận. Khẩu hiệu trong chiến dịch đông xuân 1953 đến 1954 là gì
- Tạo không khí cởi mở, thân thiện.
- Lưu giữ bản ghi chi tiết. Sự nuông chiều tạo ra kẻ vô ơn nghĩa là gì
Câu Hỏi Thường Gặp
Bài viết đã giải đáp một số câu hỏi thường gặp về bàn giao công việc tiếng Trung, giúp bạn hiểu rõ hơn về quy trình và những điều cần lưu ý.
