Table of Contents
Cấu Trúc “By the Time” Là Gì?
“By the time” là một liên từ (conjunction) được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện sẽ hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong tương lai hoặc quá khứ. Nó giúp ta xác định mối quan hệ thời gian giữa hai hành động, trong đó một hành động xảy ra trước hành động còn lại.
Cấu Trúc “By the Time” và Cách Chia Thì Chi Tiết
Cấu trúc “by the time” có thể được sử dụng trong cả ba thì: quá khứ, hiện tại và tương lai. Dưới đây là cách chia thì cụ thể cho từng trường hợp:
1. “By the Time” Trong Thì Tương Lai
Khi sử dụng “by the time” để diễn tả một hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai, ta sử dụng cấu trúc sau:
By the time + S + V (hiện tại đơn), S + will have + V3/ed
- Ý nghĩa: Đến một thời điểm nào đó trong tương lai, một hành động sẽ hoàn thành.
Ví dụ:
- By the time we reach the airport, our flight will have already taken off. (Đến khi chúng tôi đến sân bay, chuyến bay của chúng tôi có lẽ đã cất cánh rồi.)
- By the time Sarah finishes her presentation, her colleagues will have given their feedback. (Đến khi Sarah hoàn thành bài thuyết trình, đồng nghiệp của cô ấy sẽ đưa ra phản hồi.)
- By the time the manager reviews the report, the team will have completed the new project. (Đến khi người quản lý xem xét báo cáo, nhóm sẽ hoàn thành dự án mới.)
- By the time I start my new job, I will have attended three different training sessions. (Đến khi tôi bắt đầu công việc mới, tôi sẽ tham gia ba buổi đào tạo khác nhau.)
- By the time the train departs, we will have waited at the station for over an hour. (Đến khi tàu khởi hành, chúng tôi sẽ đợi ở nhà ga hơn một giờ.)
Lưu ý: Trong mệnh đề “by the time”, ta sử dụng thì hiện tại đơn để diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
2. “By the Time” Trong Thì Quá Khứ
Khi sử dụng “by the time” để diễn tả một hành động đã hoàn thành trước một thời điểm trong quá khứ, ta sử dụng cấu trúc sau:
By the time + S + V (quá khứ đơn), S + had + V3/ed
- Ý nghĩa: Trước một thời điểm nào đó trong quá khứ, một hành động đã hoàn thành.
Ví dụ:
- By the time I arrived, the party had already finished. (Trước khi tôi đến, bữa tiệc đã kết thúc rồi.)
- By the time he graduated, he had already found a job. (Trước khi anh ấy tốt nghiệp, anh ấy đã tìm được một công việc.)
3. “By the Time” Trong Thì Hiện Tại (Ít Phổ Biến)
Trong một số trường hợp hiếm hoi, “by the time” có thể được sử dụng trong thì hiện tại để diễn tả một hành động thường xuyên xảy ra trước một thời điểm hiện tại. Tuy nhiên, cách dùng này ít phổ biến hơn.
By the time + S + V (hiện tại đơn), S + V (hiện tại đơn)
- Ý nghĩa: Một hành động thường xuyên xảy ra trước một thời điểm hiện tại.
Ví dụ:
- By the time I get to work, the coffee machine is usually empty. (Mỗi khi tôi đến chỗ làm, máy pha cà phê thường hết.)
Lưu Ý Quan Trọng Khi Sử Dụng “By the Time”
- Thứ tự mệnh đề: Mệnh đề “by the time” có thể đứng trước hoặc sau mệnh đề chính. Khi mệnh đề “by the time” đứng trước, ta sử dụng dấu phẩy để ngăn cách hai mệnh đề.
- Sự hòa hợp thì: Đảm bảo sự hòa hợp thì giữa hai mệnh đề để câu văn có nghĩa và chính xác.
- Ngữ cảnh: Lựa chọn thì phù hợp với ngữ cảnh của câu.
Bài Tập Luyện Tập
Hãy chia động từ trong ngoặc cho các câu sau sao cho đúng:
- When you (arrive) ___ at the conference, I will have met all the key speakers.
- By the time the concert starts, we (wait) ___ outside for 30 minutes.
- How many books ________ (you/read) by the time you graduate?
- Will you ________ (prepare) all the reports by the time the meeting ________ (begin)?
- When you ________ (get) back from your trip, I ________ (finish) painting your room.
Đáp án:
- arrive
- will have waited
- will you have read
- have prepared / begins
- get / will have finished
Kết Luận
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc “by the time” và cách sử dụng nó một cách chính xác. Nắm vững kiến thức này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Anh, đặc biệt là trong các kỳ thi quan trọng như IELTS. Hãy luyện tập thường xuyên để thành thạo cấu trúc này và đạt được kết quả tốt nhất!
