Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Quần Áo: “Cái Áo” Trong Tiếng Anh Là Gì?

“Cái áo” là một trong những từ vựng cơ bản nhất khi học tiếng Anh về quần áo. Bài viết này sẽ giải đáp các câu hỏi thường gặp về cách dịch “cái áo” sang tiếng Anh, cung cấp ví dụ cụ thể và giới thiệu một số thành ngữ liên quan thú vị.

“Cái Áo” Dịch Sang Tiếng Anh Là Gì?

“Cái áo” nói chung trong tiếng Anh là gì?

Từ tiếng Anh thông dụng nhất để chỉ “cái áo” là shirt. Từ này bao hàm nhiều loại áo khác nhau, từ áo sơ mi, áo thun đến áo kiểu.

Ví dụ về cách dùng từ “shirt” trong câu:

  • Chị gái tôi rất thích mặc áo sơ mi sọc khi đi làm. => My older sister is fond of wearing striped shirts when going to work.
  • Quần jean, giày thể thao và áo sơ mi trơn là phong cách thời trang của cô ấy. => Jeans, sneakers, and plain shirts are her fashion style.

Bạn đang tìm kiếm ý nghĩa sâu sắc” tiếng anh là gì? Hãy tham khảo bài viết của chúng tôi!

Thành Ngữ Tiếng Anh Liên Quan Đến “Shirt”

Ngoài nghĩa cơ bản, “shirt” còn xuất hiện trong một số thành ngữ tiếng Anh thú vị. Dưới đây là một vài ví dụ:

Xem Thêm:  Trình Duyệt Web Nào Tốt Nhất Cho YouTube?

Keep your shirt on

  • Nghĩa: Giữ bình tĩnh; đừng nổi giận hay lo lắng.
  • Ví dụ: “Không cần phải lo lắng, cứ bình tĩnh.” (No need to worry, just keep your shirt on.)

XO là viết tắt của từ gì nhỉ? Cùng tìm hiểu thêm nhé!

Lose one’s shirt

  • Nghĩa: Mất trắng, phá sản; thường do kinh doanh thất bại hoặc đánh bạc.
  • Ví dụ: “Anh ấy đã mất hết tài sản vì đầu tư quá mạo hiểm.” (He lost his shirt due to taking too much investment risk.)

Bạn có biết điều kiện tối thiểu để thành lập một chi đoàn là gì không?

A shirttail relative

  • Nghĩa: Họ hàng xa; người thân ít khi gặp gỡ.
  • Ví dụ: “Cô em họ xa mà tôi chỉ gặp ở những buổi họp mặt gia đình.” (That distant cousin I only see at family reunions is a shirttail relative.)

Vật liệu xây dựng tiếng anh là gì? Hãy cùng khám phá nhé!

Một Số Loại Áo Khác Trong Tiếng Anh

Ngoài “shirt”, còn có nhiều từ vựng tiếng Anh khác để chỉ các loại áo cụ thể. Ví dụ:

  • T-shirt: Áo thun
  • Blouse: Áo kiểu nữ
  • Sweater: Áo len
  • Jacket: Áo khoác
  • Coat: Áo choàng

Đe dọa đánh người là hành vi vi phạm quyền gì? Hãy cùng tìm hiểu để bảo vệ quyền lợi của bản thân.

Tổng Kết

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dịch “cái áo” sang tiếng Anh và mở rộng vốn từ vựng về chủ đề quần áo. Việc nắm vững các từ vựng và thành ngữ liên quan sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh tự tin và hiệu quả hơn.

Xem Thêm:  Tại Sao Con Gái Thường Hay Ghét Nhau?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *