Table of Contents
Vay thế chấp lãi suất điều chỉnh 5/1 là gì?
Vay thế chấp lãi suất điều chỉnh 5/1 (5/1 ARM) là loại hình vay thế chấp mà lãi suất được cố định trong 5 năm đầu tiên. Sau đó, lãi suất sẽ được điều chỉnh hàng năm (“1”) dựa trên một chỉ số thị trường. Việc tìm hiểu kỹ hợp đồng và đặt câu hỏi cho người cho vay là rất quan trọng nếu bạn đang cân nhắc loại hình vay này.
Quy tắc Khả năng Chi trả (Ability-to-repay rule)
Quy tắc khả năng chi trả là một quy định yêu cầu người cho vay phải đánh giá khả năng chi trả của người vay trước khi cấp khoản vay thế chấp. Việc này giúp đảm bảo người vay có thể trả nợ và tránh rủi ro tài chính.
Vay Thế Chấp Lãi Suất Điều Chỉnh (Adjustable Rate Mortgage – ARM)
Vay thế chấp lãi suất điều chỉnh (ARM) là khoản vay mà lãi suất có thể thay đổi định kỳ, thường là tăng hoặc giảm theo một chỉ số lãi suất thị trường. Khoản thanh toán hàng tháng của bạn sẽ biến động tùy thuộc vào thời hạn cố định ban đầu, giới hạn lãi suất (lãi trần) và chỉ số lãi suất. Mặc dù lãi suất và khoản thanh toán hàng tháng ban đầu của ARM có thể thấp hơn so với vay thế chấp lãi suất cố định, nhưng cả hai đều có thể tăng đáng kể sau thời gian cố định.
Trả dần Hàng tháng (Amortization)
Trả dần hàng tháng là việc thanh toán khoản vay bằng các khoản thanh toán định kỳ, theo đó số tiền nợ gốc giảm dần sau mỗi lần thanh toán. Hầu hết các khoản vay mua nhà đều được trả dần hàng tháng, nhưng một số khoản vay thế chấp không được trả dần hoàn toàn. Điều này có nghĩa là bạn vẫn còn nợ tiền sau khi thực hiện tất cả các khoản thanh toán định kỳ.
Một số khoản vay mua nhà chỉ yêu cầu thanh toán tiền lãi hoặc số tiền ít hơn tiền lãi đến hạn. Nếu khoản thanh toán ít hơn tiền lãi đến hạn mỗi tháng, số dư nợ sẽ tăng lên thay vì giảm xuống. Đây được gọi là khấu hao âm. Các chương trình cho vay khác không trả dần hết nợ trong thời hạn vay có thể yêu cầu một khoản thanh toán lớn vào cuối kỳ hạn. Hãy chắc chắn bạn hiểu rõ loại khoản vay mình chọn.
Số tiền được Tài trợ (Amount Financed)
Số tiền được tài trợ là số tiền bạn thực sự vay từ người cho vay, sau khi đã trừ đi các khoản phí trả trước.
Thu nhập Hàng năm (Annual Income)
Thu nhập hàng năm là tổng thu nhập trước thuế của bạn trong một năm, bao gồm thu nhập từ công việc toàn thời gian, bán thời gian, tự kinh doanh, tiền boa, hoa hồng, làm thêm giờ, tiền thưởng và các nguồn khác. Người cho vay sẽ sử dụng thông tin này cùng với các khoản nợ hàng tháng hiện tại của bạn để đánh giá khả năng chi trả khoản vay.
Lãi suất Phần trăm Hàng năm (Annual Percentage Rate – APR)
APR là thước đo tổng chi phí vay, bao gồm lãi suất, điểm, phí môi giới và các khoản phí khác. Do đó, APR thường cao hơn lãi suất.
Phí Thẩm định (Appraisal Fee)
Phí thẩm định là chi phí cho việc thẩm định giá trị căn nhà bạn định mua hoặc đã sở hữu. Thẩm định cung cấp đánh giá độc lập về giá trị tài sản.
Thanh toán Tự động (Automatic Payment)
Thanh toán tự động cho phép bạn thiết lập khoản thanh toán thế chấp định kỳ thông qua ngân hàng, giúp đảm bảo thanh toán đúng hạn.
Khoản Vay Trả Góp Cuối Kỳ Lớn (Balloon Loan)
Khoản vay trả góp cuối kỳ lớn là khoản vay có khoản thanh toán cuối cùng lớn hơn đáng kể so với các khoản thanh toán định kỳ trước đó. Nếu không thể trả khoản thanh toán lớn này, bạn có thể phải tái cấp vốn, bán nhà hoặc đối mặt với việc bị tịch thu tài sản.
Thanh toán Hai Tuần Một Lần (Bi-weekly Payment)
Với kế hoạch thanh toán hai tuần một lần, bạn trả một nửa số tiền thanh toán hàng tháng cứ sau hai tuần, tổng cộng là 26 khoản thanh toán mỗi năm. Việc này có thể giúp bạn trả hết nợ sớm hơn. Tuy nhiên, hãy kiểm tra xem có bị phạt trả trước hay không và có bất kỳ khoản phí nào liên quan đến gói thanh toán hai tuần một lần hay không.
Tờ Khai Báo Ký Kết Khoản Vay Thế Chấp (Closing Disclosure)
Tờ khai báo ký kết khoản vay thế chấp là tài liệu 5 trang cung cấp chi tiết cuối cùng về khoản vay của bạn, bao gồm điều khoản vay, khoản thanh toán hàng tháng dự kiến và các chi phí liên quan.
Khoản Vay Xây Dựng (Construction Loan)
Khoản vay xây dựng là khoản vay ngắn hạn dùng để trang trải chi phí xây dựng hoặc cải tạo nhà.
Khoản Vay Thông Thường (Conventional Loan)
Khoản vay thông thường là khoản vay thế chấp không được chính phủ bảo hiểm hoặc bảo lãnh.
Người Đồng Ký hoặc Người Đồng Vay (Co-signer or Co-borrower)
Người đồng ký hoặc người đồng vay là người chịu trách nhiệm pháp lý về việc trả nợ cùng với bạn. Họ có nghĩa vụ thanh toán các khoản thanh toán bị lỡ và thậm chí toàn bộ số tiền vay nếu bạn không thể thanh toán.
Lịch Sử Tín Dụng (Credit History)
Lịch sử tín dụng là bản ghi các tài khoản tín dụng của bạn và lịch sử thanh toán, được phản ánh trong báo cáo tín dụng.
Báo cáo Tín Dụng (Credit Report)
Báo cáo tín dụng chứa thông tin về hoạt động tín dụng và tình hình tín dụng hiện tại của bạn, chẳng hạn như lịch sử thanh toán khoản vay và trạng thái tài khoản tín dụng.
Điểm Tín Dụng (Credit Score)
Điểm tín dụng dự đoán khả năng trả nợ đúng hạn của bạn. Người cho vay sử dụng điểm tín dụng và thông tin trong báo cáo tín dụng để đánh giá khả năng vay vốn và xác định lãi suất.
Tỷ lệ Nợ (Debt Ratio)
Tỷ lệ nợ trên thu nhập là tổng các khoản thanh toán nợ hàng tháng chia cho tổng thu nhập trước thuế hàng tháng. Người cho vay sử dụng tỷ lệ này để đánh giá khả năng quản lý nợ của bạn.
Chứng Thư Tịch Thu Nhà (Deed-in-lieu of Foreclosure)
Chứng thư tịch thu nhà là thỏa thuận bạn tự nguyện chuyển quyền sở hữu nhà cho người cho vay để tránh bị tịch thu tài sản thế chấp.
Quá Hạn (Delinquent)
Quá hạn nghĩa là bạn thanh toán trễ. Khoản vay sẽ trở nên quá hạn khi bạn bỏ lỡ hoặc không thanh toán đầy đủ trước ngày đáo hạn.
Tính Năng Đòi Nợ (Demand Feature)
Tính năng đòi nợ cho phép người cho vay yêu cầu trả nợ trước hạn.
Tiền Trả Trước (Down Payment)
Tiền trả trước là số tiền bạn trả ngay khi mua nhà. Nói chung, tiền trả trước càng nhiều, lãi suất càng thấp và khả năng được chấp thuận vay càng cao.
Chương trình hoặc Trợ cấp Hỗ trợ Tiền Trả Trước (Down payment programs or grants)
Chương trình hoặc trợ cấp hỗ trợ tiền trả trước là sự hỗ trợ tài chính do chính phủ hoặc tổ chức phi lợi nhuận cung cấp cho người mua nhà để giúp họ trả tiền trả trước.
Tiền Đặt Cọc (Earnest Money)
Tiền đặt cọc là khoản tiền ký quỹ bạn trả để thể hiện thiện chí mua nhà. Nếu giao dịch hoàn tất, tiền đặt cọc có thể được dùng để trả phí hoặc tiền trả trước.
Vốn Chủ Sở Hữu (Equity)
Vốn chủ sở hữu là giá trị hiện tại của tài sản trừ đi số tiền thế chấp còn nợ.
Tài khoản Ký Quỹ (Escrow)
Tài khoản ký quỹ do người cho vay thiết lập để thanh toán các chi phí liên quan đến tài sản, như thuế tài sản và bảo hiểm nhà.
Fannie Mae
Fannie Mae là doanh nghiệp được chính phủ tài trợ, mua và bảo đảm các khoản thế chấp từ các tổ chức cho vay để tăng cường cho vay hợp lý.
Lệ phí Vay Vốn FHA (FHA funding fee)
Lệ phí vay vốn FHA là phí bảo hiểm khoản vay trả trước do Cục Quản Lý Nhà Ở Liên Bang (FHA) yêu cầu đối với hầu hết các chương trình cho vay nhà ở.
Khoản Vay FHA (FHA Loan)
Khoản vay FHA là khoản vay từ người cho vay tư nhân được FHA bảo hiểm, cho phép điểm tín dụng thấp hơn và khoản trả trước thấp hơn so với các khoản vay thông thường.
Giới hạn Vay Thế Chấp FHA (FHA mortgage limits)
Giới hạn vay thế chấp FHA là số tiền tối đa mà FHA sẽ bảo hiểm cho các khoản vay thế chấp, tùy thuộc vào vị trí và có thể thay đổi hàng năm.
Phí Tài Chính (Finance Charge)
Phí tài chính là tổng số tiền lãi và phí bạn phải trả trong suốt thời hạn vay thế chấp.
Chương trình Cho Vay Dành Cho Người Mua Nhà Lần Đầu (First-time home buyers (FTHB) loan programs)
Có nhiều chương trình cho vay dành cho người mua nhà lần đầu, bao gồm các chương trình của FHA, VA, USDA, Fannie Mae và Freddie Mac, với khoản trả trước thấp.
Vay Thế Chấp Lãi Suất Cố Định (Fixed-rate mortgage)
Vay thế chấp lãi suất cố định là khoản vay mà lãi suất được cố định trong suốt thời hạn vay.
Hoãn Trả Nợ Tạm Thời (Forbearance)
Hoãn trả nợ tạm thời là khi người cho vay cho phép bạn tạm thời thanh toán ít hơn hoặc ngừng thanh toán khoản vay thế chấp trong một thời gian nhất định.
Bảo hiểm Bắt Buộc (Force-placed insurance)
Bảo hiểm bắt buộc là bảo hiểm do người cho vay yêu cầu khi bạn không có bảo hiểm nhà hoặc bảo hiểm của bạn không đáp ứng yêu cầu của họ.
Tịch Thu Tài Sản Thế Chấp (Foreclosure)
Tịch thu tài sản thế chấp là khi người cho vay lấy lại tài sản sau khi người vay không thanh toán khoản vay.
Freddie Mac
Freddie Mac là công ty tư nhân do Quốc hội thành lập, mua thế chấp từ các ngân hàng và nhà cho vay khác để thúc đẩy sự ổn định và giá cả phải chăng trong thị trường nhà ở.
Tài Liệu Ước Tính Tiền Trả Góp Khi Vay Thế Chấp (Good Faith Estimate)
Tài liệu ước tính tiền trả góp khi vay thế chấp (GFE) là mẫu đơn liệt kê thông tin cơ bản về điều khoản của đề nghị vay thế chấp ngược.
Phí Lưu Giữ Hồ Sơ của Chính Phủ (Government recording charges)
Phí lưu giữ hồ sơ của chính phủ là phí do chính quyền địa phương tính cho việc lưu giữ các tài liệu liên quan đến khoản vay mua nhà.
Khoản Vay Thế Chấp Giá Cao (Higher-priced mortgage loan)
Khoản vay thế chấp giá cao là khoản vay có APR cao hơn mức chuẩn.
Phí Quản Lý Của Hiệp Hội Chủ Nhà (HOA dues)
Phí quản lý của Hiệp hội Chủ nhà (HOA) là chi phí bạn phải trả khi mua nhà trong khu chung cư hoặc cộng đồng có tổ chức, dùng để chi trả các dịch vụ chung.
Thẩm định Nhà (Home appraisal)
Thẩm định nhà là tài liệu bằng văn bản, cho thấy ý kiến về giá trị của một tài sản.
Hạn Mức Tín Dụng Cho Vốn Chủ Sở Hữu (Home equity line of credit – HELOC)
HELOC là hạn mức tín dụng cho phép bạn vay dựa trên phần vốn chủ sở hữu trong tài sản của mình.
Vay Tiền Vốn Từ Căn Nhà Đang Trả Góp (Home equity loan)
Khoản vay tiền vốn từ căn nhà đang trả góp cho phép bạn vay tiền bằng cách sử dụng vốn chủ sở hữu nhà làm tài sản thế chấp.
Kiểm định Nhà (Home inspection)
Kiểm định nhà là quá trình kiểm tra tình trạng của căn nhà bạn định mua, thường được thực hiện bởi một kiểm định viên chuyên nghiệp.
Hiệp Hội Chủ Nhà (Homeowners’ Association – HOA)
Hiệp hội Chủ nhà (HOA) quản lý các chi phí chung như cảnh quan và bảo trì cho các khu chung cư hoặc cộng đồng có tổ chức.
Bảo hiểm Nhà (Homeowner’s insurance)
Bảo hiểm nhà chi trả cho các tổn thất và thiệt hại cho tài sản của bạn trong trường hợp xảy ra sự cố bất ngờ như hỏa hoạn hoặc trộm cắp.
Giá Mua Nhà (Home purchase price)
Giá mua nhà là số tiền người mua và người bán đồng ý cho việc mua bán nhà.
HUD
Bộ Phát Triển Nhà và Đô Thị (HUD) là cơ quan chính phủ hỗ trợ người dân có được nhà ở chất lượng với giá cả phải chăng.
Văn bản Thỏa thuận HUD-1 (HUD-1 settlement statement)
Văn bản thỏa thuận HUD-1 liệt kê tất cả các khoản phí và khoản tín dụng cho người mua và người bán trong giao dịch bất động sản hoặc vay lại thế chấp trước ngày 3/10/2015.
Chỉ số (Index)
Chỉ số là mức lãi suất chuẩn, phản ánh điều kiện chung của thị trường và được sử dụng để điều chỉnh lãi suất của ARM.
Giới hạn Điều chỉnh Ban đầu (Initial adjustment cap)
Giới hạn điều chỉnh ban đầu là mức tăng tối đa mà lãi suất của ARM có thể thay đổi trong lần điều chỉnh đầu tiên sau thời hạn cố định.
Tiền Gửi Ký Quỹ Ban đầu (Initial escrow deposit)
Tiền gửi ký quỹ ban đầu là số tiền bạn phải trả khi ký kết để bắt đầu tài khoản ký quỹ.
Khoản Vay Chỉ Trả Lãi (Interest-only loan)
Khoản vay chỉ trả lãi là khoản vay mà bạn chỉ phải trả tiền lãi trong một khoảng thời gian nhất định.
Lãi suất (Interest rate)
Lãi suất là chi phí bạn phải trả hàng năm để vay tiền, được biểu thị bằng phần trăm.
Giới hạn Lãi Suất (Interest rate cap)
Giới hạn lãi suất là mức tăng tối đa mà lãi suất của ARM có thể thay đổi hàng năm.
Khoản Vay Lớn (Jumbo loan)
Khoản vay lớn là khoản vay vượt quá giới hạn cho vay do Fannie Mae và Freddie Mac đặt ra.
Bảo hiểm Chứng thư của Người Cho Vay (Lenders title insurance)
Bảo hiểm chứng thư của người cho vay bảo vệ người cho vay khỏi các vấn đề liên quan đến quyền sở hữu tài sản.
Giới hạn Điều chỉnh Trong Thời Hạn Vay (Lifetime adjustment cap)
Giới hạn điều chỉnh trong thời hạn vay là mức tăng tối đa mà lãi suất của ARM có thể thay đổi trong suốt thời hạn vay.
Cưỡng chế Khoản Vay (Loan assumption)
Cưỡng chế khoản vay là khi người mua tiếp nhận khoản thế chấp hiện có của người bán khi mua nhà.
Hoãn Khoản Vay (Loan deferment)
Hoãn khoản vay là khi người cho vay cho phép bạn hoãn thanh toán khoản vay thế chấp trong một thời gian nhất định.
Ước tính Khoản Vay (Loan estimate)
Ước tính khoản vay là tài liệu 3 trang cung cấp thông tin chi tiết về điều khoản của khoản vay bạn đã đăng ký.
Điều chỉnh Khoản Vay (Loan modification)
Điều chỉnh khoản vay là sự thay đổi trong các điều khoản của khoản vay hiện có, thường được thực hiện để giúp người vay tránh bị tịch thu tài sản thế chấp.
Tỷ lệ Vay trên Giá trị (Loan-to-value ratio)
Tỷ lệ vay trên giá trị (LTV) là tỷ lệ giữa số tiền vay và giá trị thẩm định của tài sản.
Giảm Thiểu Tổn Thất (Loss mitigation)
Giảm thiểu tổn thất là các biện pháp mà người cho vay thực hiện để giúp người vay tránh bị tịch thu tài sản thế chấp.
Biên (Margin)
Biên là số điểm phần trăm được cộng vào chỉ số để xác định lãi suất của ARM.
Chi phí Hàng tháng (Monthly expenses)
Chi phí hàng tháng là tổng số tiền bạn chi tiêu mỗi tháng, bao gồm các khoản chi tiêu cố định và biến đổi.
Thế chấp (Mortgage)
Thế chấp là thỏa thuận cho phép bạn vay tiền mua nhà và trao cho người cho vay quyền lấy tài sản nếu bạn không trả nợ.
Danh sách Kiểm tra Hoàn thành Vay Thế Chấp (Mortgage closing checklist)
Danh sách kiểm tra hoàn thành vay thế chấp là danh sách các bước cần thực hiện để chuẩn bị cho việc ký kết khoản vay.
Chi phí Hoàn thành Giao dịch Bất động sản (Mortgage closing costs)
Chi phí hoàn thành giao dịch bất động sản là tất cả các chi phí bạn phải trả khi ký kết khoản vay.
Bảo hiểm Khoản Vay (Mortgage insurance)
Bảo hiểm khoản vay bảo vệ người cho vay nếu bạn không trả nợ.
Điều chỉnh Khoản Vay Thế Chấp (Mortgage loan modification)
Điều chỉnh khoản vay thế chấp là sự thay đổi các điều khoản của khoản vay hiện có.
Tái Cấp Vốn Thế Chấp (Mortgage refinance)
Tái cấp vốn thế chấp là khi bạn vay một khoản vay mới để thay thế khoản vay cũ.
Kỳ hạn Vay Thế chấp (Mortgage term)
Kỳ hạn vay thế chấp là khoảng thời gian bạn phải trả hết khoản vay.
Phí Khởi tạo (Origination Fee)
Phí khởi tạo là phí mà người cho vay tính cho việc thực hiện khoản vay.
Bảo hiểm Chứng thư của Chủ sở hữu (Owner’s title insurance)
Bảo hiểm chứng thư của chủ sở hữu bảo vệ bạn khỏi các vấn đề liên quan đến quyền sở hữu tài sản.
Tài trợ Vốn PACE (Pace financing)
Tài trợ vốn PACE là chương trình tài trợ vốn cho các cải thiện tiết kiệm năng lượng cho nhà ở.
Yêu cầu Bồi thường Một phần (Partial claim)
Yêu cầu bồi thường một phần là việc sử dụng bảo hiểm thế chấp để giúp chủ nhà tránh bị tịch thu tài sản.
Số tiền Trả hết (Payoff amount)
Số tiền trả hết là tổng số tiền bạn phải trả để hoàn toàn thanh toán khoản vay.
Lệnh PCS (PCS orders)
Lệnh PCS là lệnh di chuyển chính thức của quân nhân đến một vị trí phục vụ khác.
PITI
PITI là viết tắt của Gốc, Lãi, Thuế và Bảo hiểm, là bốn thành phần chính của khoản thanh toán thế chấp hàng tháng.
PMI
PMI (Private Mortgage Insurance) là bảo hiểm khoản vay thế chấp tư nhân, được yêu cầu khi bạn trả trước ít hơn 20% giá trị tài sản.
Phí Lãi Trả trước (Prepaid interest charges)
Phí lãi trả trước là tiền lãi tích lũy trên khoản vay từ ngày ký kết đến ngày thanh toán đầu tiên.
Phạt Trả trước (Prepayment penalty)
Phạt trả trước là phí mà một số người cho vay tính nếu bạn trả hết khoản vay sớm.
Vốn gốc (Principal)
Vốn gốc là số tiền vay ban đầu mà bạn phải trả lại.
Thuế Tài sản (Property taxes)
Thuế tài sản là thuế do chính quyền địa phương tính dựa trên giá trị tài sản.
Khoản Thế Chấp Đạt Điều kiện (Qualified mortgage)
Khoản thế chấp đạt điều kiện là khoản vay có các tính năng nhất định giúp người vay có khả năng trả nợ cao hơn.
Yêu Cầu Bằng Văn Bản Đạt Điều kiện (Qualified Written Request – QWR)
QWR là yêu cầu bằng văn bản mà bạn gửi cho người cho vay để hỏi về khoản vay của mình.
Kế hoạch Trả nợ (Repayment plan)
Kế hoạch trả nợ là thỏa thuận giữa bạn và người cho vay để trả nợ các khoản thanh toán bị lỡ.
Thế chấp Ngược (Reverse mortgage)
Thế chấp ngược cho phép chủ sở hữu nhà từ 62 tuổi trở lên vay tiền dựa trên phần vốn chủ sở hữu trong nhà của họ.
Quyền Hủy bỏ (Right of rescission)
Quyền hủy bỏ là quyền của người vay hủy bỏ một số loại khoản vay trong vòng ba ngày làm việc.
Thế chấp Thứ hai (Second mortgage)
Thế chấp thứ hai là khoản vay bạn vay bằng cách sử dụng nhà làm tài sản thế chấp trong khi đã có một khoản thế chấp khác trên cùng tài sản đó.
Quyền lợi Được Đảm bảo (Security interest)
Quyền lợi được đảm bảo là quyền của người cho vay tịch thu tài sản nếu bạn không trả nợ.
Tài trợ của Người Bán (Seller financing)
Tài trợ của người bán là khi người bán cung cấp khoản vay cho người mua để mua nhà.
Người Làm Dịch Vụ (Servicer)
Người làm dịch vụ thế chấp là công ty quản lý các công việc hàng ngày của khoản vay của bạn.
Thế chấp Chia sẻ Giá trị Tăng (Shared appreciation mortgage)
Thế chấp chia sẻ giá trị tăng là khoản vay mà bạn đồng ý chia sẻ một phần giá trị tăng của căn nhà cho người cho vay.
Bán Thanh lý (Short sale)
Bán thanh lý là việc bán nhà với giá thấp hơn số tiền nợ thế chấp.
Thế chấp Dưới Chuẩn (Subprime mortgage)
Thế chấp dưới chuẩn là khoản vay dành cho người vay có lịch sử tín dụng kém, thường có lãi suất cao hơn.
Bản đồ Địa hình (Survey)
Bản đồ địa hình là bản vẽ thể hiện vị trí của tài sản, nhà cửa và các cấu trúc khác trên lô đất.
Phí Dịch vụ Chứng thư (Title service fees)
Phí dịch vụ chứng thư là chi phí liên quan đến việc cấp bảo hiểm chứng thư cho người cho vay.
Phần trăm Tổng Lãi (Total interest percentage – TIP)
TIP cho biết tổng số tiền lãi bạn sẽ trả trong suốt thời hạn vay.
Tổng Thanh toán (Total of payments)
Tổng thanh toán là tổng số tiền bạn sẽ trả cho khoản vay, bao gồm cả gốc và lãi.
TRID
TRID là viết tắt của TILA-RESPA Integrated Disclosure, một quy định liên bang yêu cầu người cho vay cung cấp cho người vay thông tin rõ ràng và dễ hiểu về khoản vay của họ.
Khoản Vay USDA (USDA Loan)
Khoản vay USDA là chương trình cho vay do Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ cung cấp cho người mua nhà ở khu vực nông thôn.
Khoản Vay VA (VA loan)
Khoản vay VA là chương trình cho vay do Bộ Cựu Chiến Binh cung cấp cho quân nhân, cựu chiến binh và vợ/chồng còn sống đủ điều kiện.

Nguyễn Lân Tuất là nhà khoa học người Việt Nam trong lĩnh vực vật liệu tiên tiến, hiện đang làm việc tại Đức (wiki). Ông xuất thân từ dòng họ Nguyễn Lân, gia đình có truyền thống hiếu học. Với nhiều năm nghiên cứu và giảng dạy, ông đã đóng góp quan trọng trong công nghệ vật liệu, đặc biệt là màng mỏng và vật liệu chức năng, với các ứng dụng thực tiễn trong công nghiệp và khoa học.