Công Ty TNHH Một Thành Viên Tiếng Anh Là Gì?

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tiếng Anh Là Gì?Công ty TNHH MTV tiếng Anh là gì?

Công Ty TNHH Một Thành Viên (TNHH MTV) Trong Tiếng Anh

Công Ty TNHH Một Thành Viên Là Gì?

Theo Điều 73 Luật Doanh Nghiệp năm 2014, Công ty TNHH một thành viên là doanh nghiệp do một tổ chức hoặc cá nhân làm chủ sở hữu. Chủ sở hữu chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác của công ty trong phạm vi số vốn điều lệ.

Luật Doanh Nghiệp năm 2020 (Điều 74) cũng khẳng định điều này và bổ sung:

  • Công ty TNHH một thành viên có tư cách pháp nhân từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
  • Công ty TNHH một thành viên không được phát hành cổ phần, trừ trường hợp chuyển đổi thành công ty cổ phần.
  • Công ty TNHH một thành viên được phát hành trái phiếu theo quy định pháp luật.
Xem Thêm:  Quản Trị Khách Sạn Tiếng Anh Là Gì? Tìm Hiểu Về Ngành Hotel Management

Công Ty TNHH Một Thành Viên Trong Tiếng Anh

Có một số cách diễn đạt “Công ty TNHH một thành viên” trong tiếng Anh:

  • Single-member limited liability company (SMLLC): Đây là cách diễn đạt đầy đủ và chính xác nhất, thể hiện rõ cả số lượng thành viên và trách nhiệm hữu hạn.
  • One-person company: Ngắn gọn, dễ hiểu, nhấn mạnh vào việc chỉ có một chủ sở hữu.
  • Sole proprietorship: Đôi khi được sử dụng nhưng không hoàn toàn chính xác. Thuật ngữ này thường chỉ hình thức kinh doanh cá nhân không có tư cách pháp nhân riêng.

Cách Viết Tên Công Ty TNHH Một Thành Viên Bằng Tiếng Anh

Ví Dụ Cách Viết Tên Công Ty TNHH Một Thành Viên Bằng Tiếng Anh

Dưới đây là một số ví dụ:

  • ABC Trading Company Limited: Sử dụng “Limited” để chỉ trách nhiệm hữu hạn.
  • XYZ Consulting One-Person Company: Nhấn mạnh vào việc chỉ có một chủ sở hữu.

Cách viết tên công ty bằng tiếng Anh có thể khác nhau tùy theo quy định của từng quốc gia. Tham khảo ý kiến chuyên gia pháp lý để đảm bảo tên công ty chính xác và hợp pháp.

Tên Viết Tắt Công Ty TNHH Một Thành Viên Bằng Tiếng Anh

Tên viết tắt là SMLLC (Single-Member Limited Liability Company).

  • S: Single (Một)
  • M: Member (Thành viên)
  • LLC: Limited Liability Company (Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn)

Từ Vựng Tiếng Anh Liên Quan Đến Công Ty TNHH MTV

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến công ty TNHH MTVMột số từ vựng tiếng Anh liên quan đến công ty TNHH MTV

Từ Vựng Chính

  • Owner/Member: Chủ sở hữu/Thành viên.
  • Limited liability: Trách nhiệm hữu hạn.
  • Capital contribution: Vốn góp.
  • Articles of incorporation: Điều lệ thành lập.
  • Operating agreement: Thỏa thuận vận hành.
  • Registered agent: Đại diện đăng ký.
  • Tax ID number: Mã số thuế.
Xem Thêm:  20 Câu Tiếng Anh Động Viên Đồng Nghiệp và Bạn Bè [Keyword: động viên tiếng anh]

Từ Vựng Pháp Lý

  • Legal entity: Thực thể pháp lý.
  • Corporate veil: Màng chắn công ty.
  • Management structure: Cấu trúc quản lý.

Lưu Ý Khi Sử Dụng Cụm Từ “Single-Member Limited Liability Company”

Điều Lệ Và Văn Bản Pháp Lý

Đảm bảo các tài liệu pháp lý (Articles of Incorporation/Organization, Operating Agreement) được dịch chính xác và phù hợp với quy định của cả quốc gia đăng ký và quốc gia hoạt động.

Quyền Hạn Và Trách Nhiệm

Rõ ràng về việc công ty chỉ có một thành viên duy nhất và trách nhiệm hữu hạn của thành viên đó.

Quy Định Thuế Và Pháp Luật

Sử dụng đúng mã số thuế và tuân thủ luật pháp của cả quốc gia đăng ký và quốc gia hoạt động.

Tài Khoản Ngân Hàng Và Tài Chính

Đảm bảo tên công ty và cấu trúc được thể hiện chính xác trong tất cả các giao dịch tài chính.

Tên Công Ty Và Hợp Đồng

Tên công ty phải chính xác trong tất cả các tài liệu pháp lý và hợp đồng.

Những Câu Hỏi Thường Gặp

Single-member limited liability company khác gì so với Multi-member LLC?

SMLLC có một chủ sở hữu duy nhất, trong khi Multi-member LLC có hai hoặc nhiều thành viên.

Có thể sử dụng Single-member LLC ở bất kỳ quốc gia nào không?

Tùy thuộc vào quy định của từng quốc gia. Cần kiểm tra kỹ trước khi thành lập công ty.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *