Từ vựng IELTS chủ đề Dân số Già hóa (Ageing Population)

Dân số già hóa (Ageing Population) là một chủ đề quan trọng trong xã hội hiện đại và thường xuyên xuất hiện trong các bài thi IELTS Writing và Speaking. Nắm vững từ vựng về chủ đề này sẽ giúp bạn diễn đạt ý kiến một cách trôi chảy và đạt điểm cao hơn. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng và cụm từ hữu ích về Dân số Già hóa, giúp bạn tự tin hơn khi đối mặt với chủ đề này trong bài thi IELTS.

Khàn tiếng lâu ngày là bệnh gì có thể là một trong những vấn đề sức khỏe mà dân số già hóa phải đối mặt.

Từ vựng IELTS chủ đề Dân số Già hóa (Ageing Population)Từ vựng IELTS chủ đề Ageing Population già hóa dân số

Tuổi thọ và sự thay đổi nhân khẩu học

  • Tuổi thọ (Life expectancy): Chỉ số trung bình về số năm mà một người có thể sống. Sự gia tăng tuổi thọ là một yếu tố quan trọng góp phần vào dân số già hóa.
  • Dân số già hóa (Ageing population/ Aging populations): Hiện tượng tỷ lệ người cao tuổi trong dân số tăng lên, trong khi tỷ lệ người trẻ giảm xuống.
  • Người cao tuổi (Elderly people/ Senior citizens/ Old people/ People at the age of 60 and more): Những người từ 60 tuổi trở lên.
  • Sự suy giảm tỷ lệ sinh (The decline in fertility rates): Số lượng trẻ em sinh ra giảm, góp phần làm tăng tỷ lệ người cao tuổi trong xã hội.
  • Sự thay đổi nhân khẩu học (Demographic change): Sự biến đổi trong cấu trúc dân số, bao gồm tuổi tác, giới tính, và các yếu tố khác.
Xem Thêm:  Khám Phá Bản Thân: Hành Trình Tìm Kiếm Ánh Sáng Nội Tâm

Tác động của dân số già hóa

  • Sự gia tăng đáng kể tỷ lệ người già (A dramatic increase in the proportion of people aged 60 or over): Tỷ lệ người cao tuổi tăng nhanh chóng, đặt ra nhiều thách thức cho xã hội.
  • Sự suy giảm dân số trong độ tuổi lao động (A decline in the working-age population): Số người trong độ tuổi lao động giảm, ảnh hưởng đến năng suất lao động và tăng trưởng kinh tế.
  • Số lượng người già lớn (The sheer number of older people): Số lượng tuyệt đối của người cao tuổi tăng lên, đòi hỏi nhiều nguồn lực hơn để chăm sóc và hỗ trợ. Trân trọng những điều bình dị trong cuộc sống là gì trở nên quan trọng hơn bao giờ hết đối với người cao tuổi.
  • Gây áp lực lên hệ thống y tế (Put heavy pressure on health systems/ Place an increasing burden on health systems): Dân số già hóa dẫn đến nhu cầu chăm sóc y tế tăng cao, gây áp lực lên hệ thống y tế.
  • Tăng nhu cầu chăm sóc sức khỏe và xã hội (An increased demand for health and social care): Người cao tuổi cần nhiều dịch vụ chăm sóc sức khỏe và xã hội hơn, đòi hỏi đầu tư và phát triển hệ thống chăm sóc.

Thách thức và cơ hội

  • Các vấn đề sức khỏe (Suffer from various health problems such as high blood pressure, diabetes, stroke or heart attack): Người cao tuổi dễ mắc các bệnh mãn tính như cao huyết áp, tiểu đường, đột quỵ, và đau tim. PK là gì có thể hữu ích cho việc chăm sóc sức khỏe người cao tuổi.
  • Áp lực lên ngân sách quốc gia (The government has to spend more on pensions → put pressure on national budgets and the working population): Chính phủ phải chi trả nhiều hơn cho lương hưu và các phúc lợi xã hội khác, gây áp lực lên ngân sách.
  • Tăng thuế (Working adults may have to pay more taxes → adversely affect their lives): Người lao động có thể phải đóng thuế nhiều hơn để hỗ trợ người cao tuổi.
  • Cạnh tranh việc làm (Increase competition for jobs ← many elderly candidates compete with younger ones for the same jobs): Một số người cao tuổi tiếp tục làm việc, tạo ra sự cạnh tranh với người trẻ tuổi.
  • Chăm sóc người già (Young people have to spend more time taking care of their elderly parents): Nhiều người trẻ phải dành thời gian chăm sóc cha mẹ già, ảnh hưởng đến công việc và cuộc sống cá nhân. At the drop of a hat là gì thể hiện sự sẵn sàng chăm sóc người thân, đặc biệt là người cao tuổi.
  • Đóng góp cho xã hội (Older people spend more time taking part in community services and volunteer work → beneficial for their communities): Người cao tuổi có thể đóng góp cho xã hội thông qua các hoạt động tình nguyện và dịch vụ cộng đồng.
  • Truyền đạt kinh nghiệm (Older employees have various skills to pass on to their younger counterparts): Người cao tuổi có nhiều kinh nghiệm và kỹ năng quý báu để truyền đạt cho thế hệ trẻ.
  • Tăng tuổi nghỉ hưu (Increase the retirement age): Một giải pháp để giải quyết vấn đề dân số già hóa là tăng tuổi nghỉ hưu. Nằm mơ thấy rắn xanh lá cây là điềm gì không liên quan đến chủ đề này nhưng vẫn là một nội dung thú vị.
Xem Thêm:  Cây Xạ Đen: Công Dụng, Cách Dùng và Lưu Ý Quan Trọng

Hy vọng bài viết này cung cấp cho bạn những từ vựng cần thiết về chủ đề Dân số Già hóa để tự tin hơn trong kỳ thi IELTS.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *