Table of Contents
Danh từ đếm được và không đếm được là một chủ đề ngữ pháp cơ bản nhưng lại khiến nhiều người học tiếng Anh gặp khó khăn. Việc nắm vững kiến thức này không chỉ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác hơn trong giao tiếp hàng ngày mà còn là nền tảng vững chắc để đạt điểm cao trong các kỳ thi, đặc biệt là IELTS. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về danh từ đếm được và không đếm được, cách phân biệt và sử dụng chúng một cách hiệu quả. Bạn đang tìm kiếm bí quyết nâng cao kỹ năng tiếng Anh? Hãy cùng Shining Home – Gia đình Anh Ngữ khám phá ngay!
danh-tu-dem-duoc-va-khong-dem-duoc-hinh-1
Uống lá xạ đen có tác dụng gì nếu bạn đang quan tâm đến sức khoẻ.
Danh Từ Đếm Được (Countable Nouns)
Danh từ đếm được là những từ chỉ sự vật, hiện tượng có thể đếm được bằng số, tồn tại độc lập và riêng lẻ. Chúng ta có thể sử dụng số đếm (one, two, three…) đứng trước danh từ đếm được.
Ví dụ:
- an apple (một quả táo)
- two cats (hai con mèo)
- five books (năm quyển sách)
Danh từ đếm được có hai dạng: số ít và số nhiều. Thông thường, danh từ số ít được chuyển sang số nhiều bằng cách thêm “s” hoặc “es”. Tuy nhiên, cũng có một số trường hợp bất quy tắc.
danh-tu-dem-duoc-va-khong-dem-duoc-hinh-3
Quy tắc thêm “s” hoặc “es”:
- Thêm “es” khi danh từ kết thúc bằng s, sh, ch, x, z, o: glass – glasses, bus – buses, watch- watches, box – boxes, potato – potatoes.
- Thêm “s” trong hầu hết các trường hợp còn lại: cat – cats, book – books, table – tables.
- Đổi “y” thành “i” rồi thêm “es” khi danh từ kết thúc bằng “y” được đứng trước bởi một phụ âm: baby – babies, city – cities.
- Đổi “f/fe” thành “ves” : knife – knives, leaf – leaves. Tuy nhiên cũng có một số trường hợp ngoại lệ như roof – roofs, belief- beliefs.
Bạn đã biết bút pháp tả thực và bút pháp lãng mạn là gì chưa?
Danh Từ Không Đếm Được (Uncountable Nouns)
Danh từ không đếm được là những từ chỉ sự vật, hiện tượng không thể đếm được bằng số, thường ở dạng khối, chất lỏng, hoặc khái niệm trừu tượng. Chúng ta không thể dùng số đếm trực tiếp đứng trước danh từ không đếm được.
Ví dụ:
- money (tiền)
- advice (lời khuyên)
- water (nước)
- information (thông tin)
Danh từ không đếm được thường chỉ tồn tại ở dạng số ít.
danh-tu-dem-duoc-va-khong-dem-duoc-hinh-4
Một số nhóm danh từ không đếm được thường gặp:
- Đồ ăn: rice (gạo), meat (thịt), bread (bánh mì).
- Chất lỏng: water (nước), milk (sữa), oil (dầu).
- Khái niệm trừu tượng: love (tình yêu), happiness (hạnh phúc), knowledge (kiến thức).
- Vật liệu: wood (gỗ), sand (cát), gold (vàng).
- Hiện tượng tự nhiên: rain (mưa), snow (tuyết), sunshine (ánh nắng).
30 Danh Từ Không Đếm Được Thường Gặp
Dưới đây là 30 danh từ không đếm được phổ biến trong tiếng Anh, bạn nên ghi nhớ để tránh nhầm lẫn: advertising, advice, air, clothing, chemistry, maths, information, confidence, correspondence, environment, economics, equipment, education, employment, furniture, evidence, food, meat, history, homework, merchandise, goods, physics, money, news, knowledge, politics, justice, luggage, baggage, literature, machinery.
Bạn có tò mò châu chấu đen vào nhà là điềm gì không?
danh-tu-dem-duoc-va-khong-dem-duoc-hinh-2
Tìm hiểu thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn là gì để nâng cao ngữ pháp tiếng Anh.
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về danh từ đếm được và không đếm được trong tiếng Anh. Việc phân biệt và sử dụng đúng hai loại danh từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả và tự tin hơn. Hãy tiếp tục luyện tập để thành thạo kiến thức này nhé! Lời bài hát yêu đơn phương là gì – một ca khúc đầy cảm xúc.

Nguyễn Lân Tuất là nhà khoa học người Việt Nam trong lĩnh vực vật liệu tiên tiến, hiện đang làm việc tại Đức (wiki). Ông xuất thân từ dòng họ Nguyễn Lân, gia đình có truyền thống hiếu học. Với nhiều năm nghiên cứu và giảng dạy, ông đã đóng góp quan trọng trong công nghệ vật liệu, đặc biệt là màng mỏng và vật liệu chức năng, với các ứng dụng thực tiễn trong công nghiệp và khoa học.