Table of Contents
An toàn phòng cháy chữa cháy (PCCC) là vấn đề quan trọng, cần được trang bị kiến thức đầy đủ. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về PCCC không chỉ hữu ích cho giao tiếp hàng ngày mà còn cần thiết trong các tình huống khẩn cấp. Bài viết này cung cấp danh sách các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành PCCC, giúp bạn tự tin hơn trong việc học tập và làm việc. tính từ là gì động từ là gì danh từ là gì
Từ vựng PCCC cơ bản
- Fire: Lửa, cháy
- Firefighter: Lính cứu hỏa
- Fire engine/truck: Xe cứu hỏa
- Fire station: Trạm cứu hỏa
- Fire extinguisher: Bình chữa cháy
- Fire hose: Vòi chữa cháy
- Fire alarm: Chuông báo cháy
- Fire hydrant: Trụ nước cứu hỏa bổ ngữ khả năng trong tiếng trung là gì
- Fire safety: An toàn phòng cháy
- Fire drill: Diễn tập phòng cháy chữa cháy
- Fire prevention: Phòng ngừa cháy nổ
- Smoke detector: Thiết bị báo khói
- Fire escape: Lối thoát hiểm
- Emergency exit: Lối thoát khẩn cấp
Thuật ngữ kỹ thuật PCCC
- Automatic sprinkler system: Hệ thống phun nước tự động
- Fire suppression system: Hệ thống dập lửa
- Fire-resistant: Chịu lửa, chống lửa
- Combustible material: Vật liệu dễ cháy
- Flammable: Dễ cháy halloween còn được biết đến với tên gọi khác là gì
- Non-flammable: Không cháy
- Ignition source: Nguồn gây cháy
- Emergency lighting: Đèn chiếu sáng khẩn cấp
- Fireproofing: Chống cháy
- Evacuation plan: Kế hoạch sơ tán
- Heat detector: Thiết bị báo nhiệt
- Carbon monoxide detector: Thiết bị báo khí CO tầm quan trọng của nghề nghiệp đối với con người là gì
- Fire warden: Người quản lý an toàn cháy nổ
Cụm từ liên quan đến PCCC
- To put out a fire: Dập tắt lửa
- To call the fire department: Gọi cứu hỏa
- To evacuate a building: Sơ tán tòa nhà điện năng là gì
- To conduct a fire drill: Thực hiện diễn tập PCCC
- To install smoke detectors: Lắp đặt thiết bị báo khói
- To inspect fire equipment: Kiểm tra thiết bị PCCC
- To follow fire safety protocols: Tuân thủ quy định an toàn PCCC
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những từ vựng tiếng Anh về PCCC hữu ích. Nắm vững những kiến thức này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả và ứng phó tốt hơn trong các tình huống liên quan đến phòng cháy chữa cháy.

Nguyễn Lân Tuất là nhà khoa học người Việt Nam trong lĩnh vực vật liệu tiên tiến, hiện đang làm việc tại Đức (wiki). Ông xuất thân từ dòng họ Nguyễn Lân, gia đình có truyền thống hiếu học. Với nhiều năm nghiên cứu và giảng dạy, ông đã đóng góp quan trọng trong công nghệ vật liệu, đặc biệt là màng mỏng và vật liệu chức năng, với các ứng dụng thực tiễn trong công nghiệp và khoa học.