Table of Contents
Nhiệt độ được đo bằng độ C là một kiến thức cơ bản. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách đọc “độ C” trong tiếng Anh. Bài viết này sẽ giải đáp thắc mắc “độ C” tiếng Anh là gì, cách đọc nhiệt độ và các ký hiệu toán học, khoa học khác trong tiếng Anh.
Bạn đã biết 6 giờ 45 tiếng anh đọc là gì chưa?
Độ C trong tiếng Anh là gì?
“Độ C” là đơn vị đo nhiệt độ, viết tắt của Celsius, tên nhà khoa học Anders Celsius. Trong tiếng Anh, “độ” là “degree” (/dɪˈɡriː/) và “C” là viết tắt của “Celsius” (/ˈsel.si.əs/).
Có hai cách đọc nhiệt độ “độ C” trong tiếng Anh:
- Số nhiệt độ + degree(s) + Celsius: Ví dụ, 37 degrees Celsius (37 độ C).
- Số nhiệt độ + C + degree(s): Ví dụ, 39 C degrees (39 độ C).
Ví dụ:
- Nhiệt độ hôm qua lên đến 37 độ C. (The thermometer touched 37 degrees Celsius yesterday.)
- Hôm nay đã nóng, nhưng dự báo ngày mai còn nóng hơn, có thể lên đến 39 độ C. (Today, it’s really hot but tomorrow it will be hotter upon the forecast declaration, maybe up to 39 C degrees.)
- Điểm đóng băng của nước tinh khiết là 0 độ C. (The freezing point of pure water is 0 degree Celsius.)
Tuy nhiên, các nước phương Tây như Mỹ và Anh thường dùng độ F (Fahrenheit). Bạn có thể chuyển đổi độ C sang độ F theo công thức: °F = °C × 1.8 + 32.
Bạn muốn biết what is the main idea of the passage nghĩa là gì không?
Cách Hỏi và Trả Lời về Nhiệt Độ trong Tiếng Anh
Dưới đây là một số cách hỏi về nhiệt độ:
Câu hỏi | Ý nghĩa |
---|---|
What’s the temperature? | Trời đang bao nhiêu độ? |
What is the temperature in this city? | Nhiệt độ ở thành phố này là bao nhiêu? |
How much is the temperature outside now? | Bây giờ nhiệt độ bên ngoài là bao nhiêu? |
Và đây là một số cách trả lời:
Câu trả lời | Ý nghĩa |
---|---|
Today the average temperature is 32 degrees Celsius. | Hôm nay nhiệt độ trung bình là 32 độ C. |
Today has an equal temperature. | Nhiệt độ hôm nay không thay đổi. |
The temperature today is below 30 degrees Celsius. | Nhiệt độ hôm nay dưới 30 độ C. |
Đọc thêm về của cho không bằng cách cho nghĩa là gì để hiểu rõ hơn về văn hóa cho và nhận.
Các Ký Hiệu Toán Học – Khoa Học Khác trong Tiếng Anh
Các Phép Tính
Ký hiệu | Từ vựng | Nghĩa |
---|---|---|
+ | Plus | Cộng |
– | Minus | Trừ |
x | Multiplied | Nhân |
÷ | Divided | Chia |
Tìm hiểu thêm về tâm lý khách du lịch là gì trong bài viết hữu ích này.
Các Dấu
Ký hiệu | Từ vựng | Nghĩa |
---|---|---|
= | Equals | Bằng |
≈ | Approximately | Xấp xỉ |
> | Greater than | Lớn hơn |
< | Less than | Nhỏ hơn |
Bạn có tò mò về mục đích của thiết bị và cơ cấu phòng ngừa là gì không?
Các Ký Hiệu Hình Học
Ký hiệu | Từ vựng | Nghĩa |
---|---|---|
∥ | Parallel | Song song |
⊥ | Perpendicular | Vuông góc |
∠ | Angle | Góc |
Tổng Kết
“Độ C” trong tiếng Anh đọc là “degree(s) Celsius” hoặc “C degree(s)”. Bài viết này đã cung cấp thông tin về cách đọc nhiệt độ, độ F và các ký hiệu toán học, khoa học khác trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết hữu ích cho bạn.

Nguyễn Lân Tuất là nhà khoa học người Việt Nam trong lĩnh vực vật liệu tiên tiến, hiện đang làm việc tại Đức (wiki). Ông xuất thân từ dòng họ Nguyễn Lân, gia đình có truyền thống hiếu học. Với nhiều năm nghiên cứu và giảng dạy, ông đã đóng góp quan trọng trong công nghệ vật liệu, đặc biệt là màng mỏng và vật liệu chức năng, với các ứng dụng thực tiễn trong công nghiệp và khoa học.