Từ vựng Tiếng Anh về Thiết bị Điện Tử [Thiết bị điện tử]

Thiết bị điện tử [thiết bị điện tử] đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hiện đại. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về các thiết bị này không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn mà còn mở ra nhiều cơ hội học tập và làm việc trong môi trường quốc tế. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một danh sách từ vựng tiếng Anh về thiết bị điện tử [thiết bị điện tử] theo từng lĩnh vực, từ trường học, văn phòng, gia đình cho đến y tế. Hãy cùng Shining Home – Gia đình Anh Ngữ khám phá nhé!

cây xanh lao động nghĩa là gì

Từ vựng Tiếng Anh về Thiết bị Điện Tử trong Trường Học và Văn Phòng

Trong môi trường học tập và làm việc, việc sử dụng thành thạo các thiết bị điện tử [thiết bị điện tử] là điều kiện tiên quyết để nâng cao hiệu suất. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh thông dụng về các thiết bị này:

  • Computer (/kəmˈpjuː.tər/): Máy vi tính. Đây là thiết bị cốt lõi, giúp xử lý thông tin và thực hiện nhiều tác vụ khác nhau.
  • Monitor (/ˈmɒn.ɪ.tər/): Màn hình máy tính. Giúp hiển thị thông tin và giao diện người dùng.
  • Interactive Whiteboard (/ɪn.təˌræk.tɪv ˈwaɪt.bɔːd/): Bảng tương tác thông minh. Thiết bị hỗ trợ giảng dạy và thuyết trình hiện đại.
  • Speaker (/ˈspiː.kər/): Loa. Phát ra âm thanh từ máy tính hoặc các thiết bị khác.
  • Projector (/prəˈdʒek.tər/): Máy chiếu. Chiếu hình ảnh lên màn hình lớn.
  • Printer (/ˈprɪn.tər/): Máy in. In tài liệu từ máy tính ra giấy.
  • Scanner (/ˈskæn.ər/): Máy quét. Quét tài liệu giấy thành dạng kỹ thuật số.
  • Laptop (/ˈlæp.tɒp/): Máy tính xách tay. Máy tính cá nhân nhỏ gọn, di động.
  • Tablet (/ˈtæb.lət/): Máy tính bảng. Thiết bị di động màn hình cảm ứng.
  • Smartphone (/ˈsmɑːt.fəʊn/): Điện thoại thông minh. Kết hợp chức năng của điện thoại di động và máy tính.
Xem Thêm:  Người Quản Lý Dự Án trong Tiếng Anh là gì?

Từ vựng Tiếng Anh về Thiết bị Điện Tử [Thiết bị điện tử]Thiết bị điện tử trong trường học, văn phòng

em yêu anh – tiếng anh la gì

Từ vựng Tiếng Anh về Thiết bị Điện Tử Gia Dụng

Các thiết bị điện tử [thiết bị điện tử] gia dụng giúp cuộc sống hàng ngày trở nên tiện nghi và thoải mái hơn. Cùng tìm hiểu tên gọi của chúng trong tiếng Anh:

  • Television (/ˈtel.ɪ.vɪʒ.ən/): Tivi. Thiết bị giải trí phổ biến trong mỗi gia đình.
  • Refrigerator (/rɪˈfrɪdʒ.ə.reɪ.tər/): Tủ lạnh. Bảo quản thực phẩm tươi sống.
  • Washing Machine (/ˈwɒʃ.ɪŋ məˌʃiːn/): Máy giặt. Giặt quần áo tự động.
  • Dryer (/ˈdraɪ.ər/): Máy sấy quần áo. Sấy khô quần áo nhanh chóng.
  • Air Conditioner (/ˈeə kənˌdɪʃ.ən.ər/): Điều hòa. Điều chỉnh nhiệt độ trong phòng.
  • Microwave (/ˈmaɪ.krə.weɪv/): Lò vi sóng. Hâm nóng và nấu thức ăn nhanh chóng.
  • Rice Cooker (/raɪs ˈkʊk.ər/): Nồi cơm điện. Nấu cơm tự động.

ngành tài chính ngân hàng tiếng anh là gì

Từ vựng Tiếng Anh về Thiết bị Điện Tử trong Y tế

Trong lĩnh vực y tế, thiết bị điện tử [thiết bị điện tử] đóng vai trò quan trọng trong việc chẩn đoán và điều trị bệnh. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành:

  • Blood Pressure Monitor (/blʌd ˈpreʃə ˈmɒnɪtə(r)/): Máy đo huyết áp. Đo huyết áp của bệnh nhân.
  • Ultrasound Machine (/ˈʌl.trə.saʊnd məˈʃiːn/): Máy siêu âm. Tạo hình ảnh bên trong cơ thể bằng sóng siêu âm.
  • X-ray Machine (/ˈeks.reɪ məˈʃiːn/): Máy chụp X-quang. Chụp ảnh xương và các cơ quan bên trong cơ thể.
  • ECG (Electrocardiogram) (/ɪˌlek.trəʊˈkɑː.di.ə.ɡræm/): Điện tâm đồ. Ghi lại hoạt động điện của tim.
  • EEG (Electroencephalogram) (/ɪˌlek.trəʊ.enˈsef.ə.lə.ɡræm/): Điện não đồ. Ghi lại hoạt động điện của não.
Xem Thêm:  Sử Dụng Hình Ảnh Người Khác Trên Mạng Xã Hội: Quy Định Pháp Luật

Thiết bị điện tử trong y tếThiết bị điện tử trong y tế

tác dụng biện pháp so sánh là gì

đòn bẩy tài chính tiếng anh là gì

Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích về từ vựng tiếng Anh liên quan đến thiết bị điện tử [thiết bị điện tử]. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng thành thạo những từ vựng này nhé! Shining Home – Gia đình Anh Ngữ luôn đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *