Table of Contents
Cụm từ “đóng vai trò quan trọng” thường xuyên xuất hiện trong cả văn nói và văn viết tiếng Việt. Tuy nhiên, khi dịch sang tiếng Anh, nhiều người gặp khó khăn trong việc lựa chọn từ ngữ phù hợp để diễn đạt chính xác ý nghĩa. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn đa dạng cách dịch “đóng vai trò quan trọng” sang tiếng Anh, cùng với các ví dụ cụ thể để bạn dễ dàng áp dụng.
Các Cách Dịch “Đóng Vai Trò Quan Trọng” sang Tiếng Anh
Dưới đây là một số cách dịch phổ biến và đa dạng, giúp bạn diễn đạt ý “đóng vai trò quan trọng” một cách chính xác và tự nhiên trong tiếng Anh:
1. Play an important role:
Đây là cách dịch phổ biến và dễ sử dụng nhất. Nó phù hợp với hầu hết các ngữ cảnh.
- Ví dụ: Education plays an important role in a nation’s development. (Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của một quốc gia.)
2. Play a vital role:
“Vital” mang nghĩa “thiết yếu”, “quan trọng sống còn”, nhấn mạnh tầm quan trọng không thể thiếu.
- Ví dụ: Clean water plays a vital role in maintaining good health. (Nước sạch đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe tốt.)
3. Play a crucial role:
“Crucial” cũng tương tự như “vital”, nhấn mạnh tính quyết định, then chốt.
- Ví dụ: The media plays a crucial role in shaping public opinion. (Truyền thông đóng vai trò quan trọng trong việc định hình dư luận.)
4. Play a key role:
“Key” có nghĩa là “chìa khóa”, chỉ ra yếu tố quan trọng, mang tính then chốt.
- Ví dụ: Technology plays a key role in modern warfare. (Công nghệ đóng vai trò quan trọng trong chiến tranh hiện đại.)
5. Play a major role:
“Major” nghĩa là “chủ yếu”, “lớn”, dùng khi muốn nhấn mạnh tầm ảnh hưởng lớn.
- Ví dụ: Genetics plays a major role in determining our physical traits. (Di truyền học đóng vai trò quan trọng trong việc xác định các đặc điểm thể chất của chúng ta.)
6. Be instrumental in:
Cấu trúc này nhấn mạnh vào vai trò hỗ trợ, góp phần vào một kết quả nào đó.
- Ví dụ: He was instrumental in bringing about peace between the two countries. (Ông ấy đóng vai trò quan trọng trong việc mang lại hòa bình giữa hai quốc gia.)
7. Be a significant factor/element/part:
Cấu trúc này dùng để chỉ một yếu tố, một phần quan trọng trong một tổng thể.
- Ví dụ: Tourism is a significant factor in the local economy. (Du lịch là một nhân tố quan trọng trong nền kinh tế địa phương.)
8. Be of great importance:
Cụm từ này nhấn mạnh tầm quan trọng lớn của một điều gì đó.
- Ví dụ: Early detection is of great importance in the treatment of cancer. (Phát hiện sớm đóng vai trò quan trọng trong việc điều trị ung thư.)
Ví dụ Dịch Câu Chứa “Đóng Vai Trò Quan Trọng”
Santana đóng vai trò quan trọng hơn trong 9 tập cuối của mùa thứ nhất.
- Santana played a more prominent role in the last nine episodes of Glee’s first season.
Các yếu tố môi trường đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành tính cách con người.
- Environmental factors play a significant role in shaping human personality.
Việc học ngoại ngữ đóng vai trò quan trọng trong thời đại toàn cầu hóa.
- Learning foreign languages is crucial in the era of globalization.
Cha mẹ đóng vai trò quan trọng trong việc giáo dục con cái.
- Parents play a vital role in their children’s upbringing.
Chính phủ cần có những chính sách hỗ trợ để doanh nghiệp nhỏ và vừa có thể đóng vai trò quan trọng hơn trong nền kinh tế.
- The government needs supportive policies so that small and medium-sized enterprises can be more instrumental in the economy.
Trí tuệ nhân tạo đang đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực. ngành truyền thông đa phương tiện là gì
- Artificial Intelligence is playing a key role in numerous fields.
nhân viên khai thác giày là gì ngày càng đóng vai trò quan trọng trong việc tìm kiếm khách hàng mới.
- Shoe mining staff are increasingly playing a vital role in finding new customers.
chi phí khác là tài khoản gì đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý tài chính của doanh nghiệp.
- Understanding “other expenses” accounts is crucial for effective business financial management.
lên đỉnh là gì được nhiều người quan tâm và tò mò.
- Reaching climax is a topic of great interest and curiosity to many.
hội chứng tiếng mèo kêu là đột biến gì là một chủ đề quan trọng trong di truyền học.
- Cri du chat syndrome is an important topic in genetics.

Nguyễn Lân Tuất là nhà khoa học người Việt Nam trong lĩnh vực vật liệu tiên tiến, hiện đang làm việc tại Đức (wiki). Ông xuất thân từ dòng họ Nguyễn Lân, gia đình có truyền thống hiếu học. Với nhiều năm nghiên cứu và giảng dạy, ông đã đóng góp quan trọng trong công nghệ vật liệu, đặc biệt là màng mỏng và vật liệu chức năng, với các ứng dụng thực tiễn trong công nghiệp và khoa học.