Table of Contents
Từ khóa: đuôi al
Đuôi “al” là một hậu tố phổ biến trong tiếng Anh, thường gặp ở cuối các tính từ và danh từ. Việc hiểu rõ đuôi “al” là loại từ gì sẽ giúp bạn sử dụng từ vựng chính xác và nâng cao khả năng diễn đạt. Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết về đuôi “al”, phân biệt khi nào nó là tính từ, khi nào là danh từ, kèm theo ví dụ minh họa và bài tập thực hành.
chim yến bay vào nhà là điềm gì
Đuôi “al” là gì?
Đuôi “al” là một hậu tố được thêm vào sau một từ gốc để tạo thành từ mới, thường là tính từ hoặc danh từ.
1. Đuôi “al” tạo thành Tính từ
Đuôi al là loại từ gì: Tính từ (Adjective)
Khi thêm đuôi “al” vào gốc từ, từ mới thường là tính từ, mang nghĩa “thuộc về” hoặc “liên quan đến” từ gốc.
Ví dụ:
- Natural (từ nature): thuộc về tự nhiên
- Cultural (từ culture): thuộc về văn hóa
- Formal (từ form): hình thức, trang trọng, chính thức
2. Đuôi “al” tạo thành Danh từ
Khái niệm và cách sử dụng
Tuy ít phổ biến hơn, đuôi “al” cũng có thể tạo thành danh từ.
Ví dụ:
- Proposal (từ propose): sự đề xuất
- Arrival (từ arrive): sự đến
- Refusal (từ refuse): sự từ chối
Tính từ đuôi “al”
1. Khái niệm và Cách sử dụng
Tính từ đuôi “al” được tạo bằng cách thêm hậu tố “al” vào sau danh từ, mang nghĩa “thuộc về”, “liên quan đến” hoặc “có tính chất của” danh từ gốc.
Ví dụ:
- Historical (thuộc về lịch sử)
- Natural (thuộc về tự nhiên)
- Personal (thuộc về cá nhân)
môi trường sống là gì kể tên các loại môi trường sống
2. Một số Tính từ đuôi “al” phổ biến
Một số tính từ đuôi al phổ biến
Tính từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Natural | Tự nhiên | The natural beauty of the landscape is breathtaking. |
Cultural | Văn hóa | Cultural diversity enriches our society. |
Personal | Cá nhân | This is a personal matter. |
Critical | Quan trọng, phê bình | Critical thinking skills are essential. |
Medical | Y tế | Medical advances have saved countless lives. |
Political | Chính trị | The political climate is tense. |
Danh từ đuôi “al”
1. Khái niệm và Cách sử dụng
Danh từ đuôi “al” thường được tạo bằng cách thêm hậu tố “al” vào gốc từ (thường là động từ hoặc tính từ). Chúng diễn tả hành động, quá trình, kết quả hoặc khái niệm liên quan đến từ gốc.
Ví dụ:
- Arrival (từ arrive): sự đến
- Approval (từ approve): sự chấp thuận
nhân tố sinh thái là gì có mấy loại nhân tố sinh thái
2. Một số Danh từ đuôi “al” phổ biến
Một số danh từ phổ biến
Danh từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Arrival | Sự đến | The arrival of the spring brings new life. |
Approval | Sự chấp thuận | The project received approval from the board. |
Proposal | Đề xuất | He submitted a proposal for the new project. |
Refusal | Sự từ chối | Her refusal to cooperate was surprising. |
Bài tập vận dụng
Bài tập vận dụng
Bài 1: Hoàn thành câu với từ đuôi “al”
- The __________ of the new product was delayed.
- She has a strong __________ interest in history.
Đáp án: 1. arrival, 2. historical
đột biến đồng hợp tử và dị hợp tử la gì
Bài 2: Chọn đáp án đúng
-
The __________ of the contract is crucial.
A. renewal B. refusal -
The __________ for the job was very competitive.
A. proposal B. disposal
Đáp án: 1. A, 2. A
mặt trăng máu đỏ có nghĩa la gì
Kết luận
Hiểu rõ đuôi “al” là loại từ gì sẽ giúp bạn sử dụng từ vựng tiếng Anh chính xác và hiệu quả hơn. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn kiến thức cần thiết về đuôi “al” và cách áp dụng nó trong giao tiếp và viết lách. Luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn sử dụng thành thạo các từ vựng này.
