Table of Contents
An toàn thực phẩm là vấn đề được quan tâm hàng đầu hiện nay. Việc tìm hiểu các thuật ngữ liên quan, đặc biệt là phiên bản tiếng Anh, rất quan trọng cho các doanh nghiệp muốn hội nhập quốc tế. Vậy giấy chứng nhận an toàn thực phẩm tiếng Anh là gì? Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết thắc mắc đó và cung cấp thêm nhiều thông tin hữu ích khác.
Bạn đang tìm hiểu về giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm tiếng anh là gì? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết này. Các cụm từ như “giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm tiếng Anh”, “giấy chứng nhận an toàn vệ sinh thực phẩm tiếng Anh” hay “giấy chứng nhận đủ điều kiện vệ sinh an toàn thực phẩm tiếng Anh” đều mang cùng một ý nghĩa.
Giấy Chứng Nhận An Toàn Thực Phẩm Trong Tiếng Anh Là Gì?
Cụm từ “giấy chứng nhận an toàn thực phẩm” trong tiếng Anh được dịch là Certificate of Food Hygiene and Safety.
Cụm từ này được cấu tạo bởi:
- Certificate: Chứng nhận
- Food Hygiene: Vệ sinh thực phẩm
- Safety: An toàn
Cách phát âm (Anh-Anh/Anh-Mỹ): /səˈtɪf.ɪ.kət/ | /əv/ | /fuːd/ | /ˈhaɪ.dʒiːn/ | /ənd/ | /ˈseɪf.ti/ /sɚˈtɪf.ə.kət/
Trên các chứng nhận hiện nay thường thể hiện song ngữ, giúp doanh nghiệp dễ dàng giao tiếp trong môi trường quốc tế. Biết được công ty cổ phần tiếng anh viết tắt là gì cũng sẽ rất hữu ích cho bạn.
Ý Nghĩa Của Giấy Chứng Nhận An Toàn Thực Phẩm Tiếng Anh
Giấy chứng nhận an toàn thực phẩm tiếng Anh (Certificate of Food Hygiene and Safety) là một văn bản chính thức do cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp. Giấy chứng nhận này xác nhận rằng cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm đã đáp ứng các tiêu chuẩn về an toàn vệ sinh thực phẩm. Điều này rất quan trọng, đặc biệt khi hợp tác với các đối tác nước ngoài.
Việc nắm rõ thông tư là gì nghị định là gì cũng quan trọng không kém trong việc vận hành doanh nghiệp.
Các Cụm Từ Liên Quan Đến Giấy Chứng Nhận An Toàn Thực Phẩm Bằng Tiếng Anh
Dưới đây là một số cụm từ tiếng Anh chuyên ngành liên quan đến an toàn thực phẩm:
Tiếng Việt | Tiếng Anh |
---|---|
Điều kiện bảo đảm an toàn thực phẩm | Conditions for food safety assurance |
Cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn uống | Catering service establishment |
Điều kiện bảo đảm an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm | Food safety assurance conditions for food producers and traders |
Điều kiện bảo đảm an toàn thực phẩm trong bảo quản thực phẩm | Food safety assurance conditions for food preservation |
Điều kiện bảo đảm an toàn thực phẩm trong vận chuyển thực phẩm | Food safety assurance conditions for food transportation |
Điều kiện bảo đảm an toàn thực phẩm trong sản xuất, kinh doanh thực phẩm nhỏ lẻ | Food safety assurance conditions for small-scale food production and trading |
… | … |
Bạn có biết bạo lực học đường tiếng anh là gì không? Tìm hiểu thêm để trang bị kiến thức cho bản thân và gia đình.
Điều Kiện Cấp Giấy Chứng Nhận An Toàn Thực Phẩm
Để được cấp giấy chứng nhận, doanh nghiệp cần đáp ứng đầy đủ các quy định về an toàn thực phẩm. Các yêu cầu cụ thể sẽ khác nhau tùy thuộc vào loại hình kinh doanh. Ví dụ, yêu cầu đầu tiên về sản phẩm thiết kế là gì cũng là một câu hỏi cần được làm rõ.
Hồ Sơ Xin Cấp Giấy Chứng Nhận An Toàn Thực Phẩm
Hồ sơ xin cấp giấy chứng nhận bao gồm:
- Đơn đề nghị cấp giấy chứng nhận
- Bản sao giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh
- Bản thuyết minh về cơ sở vật chất
- Giấy tờ chứng minh sức khỏe
- Giấy chứng nhận tập huấn kiến thức an toàn thực phẩm
Hi vọng bài viết đã cung cấp thông tin hữu ích về giấy chứng nhận an toàn thực phẩm tiếng Anh.

Nguyễn Lân Tuất là nhà khoa học người Việt Nam trong lĩnh vực vật liệu tiên tiến, hiện đang làm việc tại Đức (wiki). Ông xuất thân từ dòng họ Nguyễn Lân, gia đình có truyền thống hiếu học. Với nhiều năm nghiên cứu và giảng dạy, ông đã đóng góp quan trọng trong công nghệ vật liệu, đặc biệt là màng mỏng và vật liệu chức năng, với các ứng dụng thực tiễn trong công nghiệp và khoa học.