Table of Contents
Trung Quốc, một đất nước với nền văn hóa lâu đời và phong phú, có rất nhiều ngày lễ tết đặc sắc. Việc hiểu biết về những ngày lễ này không chỉ giúp bạn lên kế hoạch cho chuyến du lịch hoặc học tập tại Trung Quốc mà còn mở ra cánh cửa khám phá những nét đẹp văn hóa độc đáo của đất nước tỷ dân này. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về các ngày lễ tết quan trọng nhất ở Trung Quốc.
Các ngày lễ tết của Trung Quốc
Cũng giống như Việt Nam, Trung Quốc cũng có những ngày lễ tết truyền thống và hiện đại. Việc nắm rõ các ngày lễ tết này sẽ giúp bạn hiểu hơn về văn hóa Trung Quốc và có thể tham gia vào các hoạt động đặc sắc trong những dịp này. Bạn đang tìm hiểu về Halloween còn được biết đến với tên gọi khác là gì?
Các Ngày Lễ Tết của Trung Quốc (中国的节日 – Zhōngguó de jiérì)
1. Đêm Giao Thừa (除夕 – Chúxì)
- Thời gian: Ngày 30 tháng 12 âm lịch hàng năm.
- Đây là thời điểm gia đình sum họp, cùng nhau chuẩn bị bữa cơm tất niên và đón chào năm mới.
2. Tết Nguyên Đán (春节 – Chūnjié)
- Thời gian: Mùng 1 tháng giêng âm lịch.
- Tết Nguyên Đán là ngày lễ quan trọng nhất trong năm của người Trung Quốc, cũng tương tự như Tết cổ truyền ở Việt Nam. Đây là dịp để mọi người đoàn tụ gia đình, chúc Tết người thân và bạn bè.
3. Tết Nguyên Tiêu (元宵节 – Yuánxiāo jié)
- Thời gian: Ngày 15 tháng giêng âm lịch.
- Tết Nguyên Tiêu đánh dấu sự kết thúc của chuỗi ngày lễ Tết Nguyên Đán. Vào ngày này, người dân thường thưởng thức bánh trôi nước và tham gia các hoạt động văn hóa đặc sắc. Bạn có muốn biết đơn vị đo áp suất trong hệ SI là gì?
4. Tết Hàn Thực (寒食节 – Hánshí jié)
- Thời gian: Ngày 3 tháng 3 âm lịch.
- Tết Hàn Thực là một ngày lễ truyền thống của Trung Quốc, gắn liền với câu chuyện về Giới Tử Thôi. Trong ngày này, người dân kiêng lửa và chỉ ăn đồ ăn nguội.
5. Quốc tế Phụ nữ (妇女节 – Fùnǚ jié)
- Thời gian: Ngày 8 tháng 3.
- Đây là ngày để tôn vinh phụ nữ và những đóng góp của họ cho xã hội.
6. Tết Trồng Cây (植树节 – Zhíshù jié)
- Thời gian: Ngày 12 tháng 3.
- Tết Trồng Cây khuyến khích mọi người tham gia trồng cây xanh, góp phần bảo vệ môi trường.
7. Cá tháng Tư (愚人节 – Yúrén jié)
- Thời gian: Ngày 1 tháng 4.
- Đây là ngày mọi người có thể thoải mái đùa vui với nhau bằng những trò đùa vô hại. Bạn đã biết 28/5 là ngày gì ở Mỹ chưa?
8. Tết Thanh Minh (清明节 – Qīngmíng jié)
- Thời gian: Ngày 4 tháng 4.
- Tết Thanh Minh là dịp để mọi người tảo mộ, tưởng nhớ tổ tiên.
9. Quốc tế Lao động (劳动节 – Láodòng jié)
- Thời gian: Ngày 1 tháng 5.
- Ngày lễ này tôn vinh những người lao động và đóng góp của họ cho sự phát triển kinh tế – xã hội.
10. Tết Thanh niên (青年节 – Qīngnián jié)
- Thời gian: Ngày 4 tháng 5.
- Ngày này kỷ niệm phong trào Ngũ Tứ và tôn vinh vai trò của thanh niên trong sự phát triển của đất nước. Đừng quên tìm hiểu sinh tháng 9 là cung hoàng đạo gì nhé!
Các ngày lễ tết của Trung Quốc
11. Tết Đoan Ngọ (端午节 – Duānwǔ jié)
- Thời gian: Mùng 5 tháng 5 âm lịch.
- Tết Đoan Ngọ là một ngày lễ truyền thống quan trọng, gắn liền với câu chuyện về Khuất Nguyên. Trong ngày này, người dân thường ăn bánh ú tro và đua thuyền rồng.
12. Tết Thiếu nhi (儿童节 – Értóng jié)
- Thời gian: Ngày 1 tháng 6.
- Đây là ngày lễ dành cho trẻ em, với nhiều hoạt động vui chơi và quà tặng.
13. Ngày Thành lập Đảng (建党节 – Jiàndǎng jié)
- Thời gian: Ngày 1 tháng 7.
- Ngày này kỷ niệm ngày thành lập Đảng Cộng sản Trung Quốc.
14. Lễ Thất Tịch (七夕节 – Qīxì jié)
- Thời gian: Mùng 7 tháng 7 âm lịch.
- Lễ Thất Tịch còn được gọi là ngày lễ tình nhân của Trung Quốc, gắn liền với câu chuyện tình yêu cảm động giữa Ngưu Lang và Chức Nữ.
15. Ngày Thành lập Quân đội (建军节 – Jiàn jūn jié)
- Thời gian: Ngày 1 tháng 8.
- Ngày này kỷ niệm ngày thành lập Quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc.
16. Tết Trung Thu (中秋节 – Zhōngqiū jié)
- Thời gian: Ngày 15 tháng 8 âm lịch.
- Tết Trung Thu là dịp để gia đình đoàn viên, thưởng thức bánh trung thu và ngắm trăng.
17. Tết Trùng Dương (重阳节 – Chóngyáng jié)
- Thời gian: Mùng 9 tháng 9 âm lịch.
- Tết Trùng Dương là ngày để tưởng nhớ tổ tiên và cầu mong sức khỏe, trường thọ. Bạn có thắc mắc mai là ngày gì không?
18. Ngày Nhà Giáo (教师节 – Jiàoshī jié)
- Thời gian: Ngày 10 tháng 9.
- Ngày này tôn vinh những người làm công tác giáo dục và những đóng góp của họ cho xã hội.
19. Quốc khánh (国庆节 – Guóqìng jié)
- Thời gian: Ngày 1 tháng 10.
- Ngày Quốc khánh kỷ niệm ngày thành lập nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa.
20. Ngày Ông Công Ông Táo (腊八节 – Làbā jié)
- Thời gian: Mùng 8 tháng 12 âm lịch.
- Theo truyền thống, đây là ngày Ông Công Ông Táo lên trời báo cáo với Ngọc Hoàng về việc làm ăn của gia đình trong năm qua.
21. Giáng Sinh (圣诞节 – Shèngdàn jié)
- Thời gian: Ngày 25 tháng 12 (đêm 24 là đêm bình an – 平安夜 – Píng’ān yè).
- Giáng Sinh là một ngày lễ được tổ chức rộng rãi trên thế giới, kể cả ở Trung Quốc.
22. Tết Dương lịch (元旦 – Yuándàn)
- Thời gian: Ngày 1 tháng 1.
- Tết Dương lịch là ngày đầu tiên của năm mới theo dương lịch.
Như vậy, có thể thấy các ngày lễ tết của Trung Quốc rất đa dạng và phong phú, phản ánh những nét đẹp văn hóa truyền thống và hiện đại của đất nước này.

Nguyễn Lân Tuất là nhà khoa học người Việt Nam trong lĩnh vực vật liệu tiên tiến, hiện đang làm việc tại Đức (wiki). Ông xuất thân từ dòng họ Nguyễn Lân, gia đình có truyền thống hiếu học. Với nhiều năm nghiên cứu và giảng dạy, ông đã đóng góp quan trọng trong công nghệ vật liệu, đặc biệt là màng mỏng và vật liệu chức năng, với các ứng dụng thực tiễn trong công nghiệp và khoa học.