Table of Contents
.jpg?1678942330464)
Even if, dịch sang tiếng Việt là “ngay cả khi” hoặc “dù cho”, là một cấu trúc ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh. Nắm vững cách dùng even if sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và tự nhiên hơn. Bài viết này của Shining Home – Gia đình Anh Ngữ sẽ giải thích chi tiết về even if là gì, cách sử dụng, công thức và phân biệt với các cấu trúc tương tự. Bạn sẽ tìm thấy những ví dụ thực tế giúp bạn dễ dàng áp dụng even if vào giao tiếp và viết tiếng Anh hàng ngày. Tôi đi du lịch tiếng anh là gì
Even If là gì?
“Even if” được ghép từ “even” (ngay cả, thậm chí) và “if” (nếu). Nó diễn tả một giả định hoặc điều kiện không chắc chắn xảy ra, nhưng nếu có xảy ra cũng không ảnh hưởng đến hành động hoặc sự việc ở mệnh đề chính. Nói cách khác, even if nhấn mạnh sự kiên định hoặc quyết tâm làm điều gì đó bất chấp mọi khó khăn.
Ví dụ:
- Even if it rains, I will still go to the park. (Dù trời mưa, tôi vẫn sẽ đi công viên.)
- Even if she’s busy, she always makes time for her family. (Dù bận rộn, cô ấy vẫn luôn dành thời gian cho gia đình.)
Hướng dẫn sử dụng Even If
Even if được sử dụng tương tự như “if” nhưng mang tính nhấn mạnh hơn. Nó thường dùng trong câu điều kiện loại 1, diễn tả một điều kiện có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.
Công thức:
Even if + chủ ngữ + động từ, chủ ngữ + động từ
Ví dụ:
- Even if he studies hard, he might not pass the exam. (Ngay cả khi anh ấy học hành chăm chỉ, anh ấy có thể vẫn không đậu kỳ thi.)
“Even if” cũng có thể đứng giữa câu:
Chủ ngữ + động từ + even if + chủ ngữ + động từ
Ví dụ:
- I will finish this project even if it takes all night. (Tôi sẽ hoàn thành dự án này ngay cả khi phải mất cả đêm.)
- Hóa đơn điện tử có mã của cơ quan thuế là gì? Vòi trứng thông hạn chế là gì? Khám sức khỏe thi bằng lái xe là khám những gì?
Phân biệt Even If với Even Though, Even So và Even When
Mặc dù đều chứa từ “even”, nhưng “even if”, “even though”, “even so” và “even when” có cách dùng khác nhau.
Cấu trúc | Nghĩa | Cách dùng | Ví dụ |
---|---|---|---|
Even if | Dù cho có | Diễn tả giả định, điều kiện không chắc chắn | Even if I win the lottery, I will still work. (Dù tôi có trúng số, tôi vẫn sẽ làm việc.) |
Even though | Mặc dù | Diễn tả sự thật trái ngược với mệnh đề chính | Even though he is rich, he is not happy. (Mặc dù anh ta giàu có, anh ta không hạnh phúc.) |
Even so | Mặc dù vậy | Nhấn mạnh kết quả bất ngờ | The weather was bad. Even so, we went to the beach. (Thời tiết xấu. Mặc dù vậy, chúng tôi vẫn đi biển.) |
Even when | Ngay cả khi | Nhấn mạnh sự việc luôn đúng trong mọi hoàn cảnh | Even when I’m tired, I still exercise. (Ngay cả khi mệt mỏi, tôi vẫn tập thể dục.) |
The grass is always greener on the other side of the fence là gì
Phân biệt Even If và If
“If” diễn tả một điều kiện có thể xảy ra hoặc không, còn “even if” diễn tả một điều kiện dù có xảy ra cũng không ảnh hưởng đến kết quả.
Ví dụ:
- If it rains, I will stay home. (Nếu trời mưa, tôi sẽ ở nhà.)
- Even if it rains, I will go out. (Dù trời mưa, tôi vẫn sẽ ra ngoài.)
Hy vọng bài viết này của Shining Home – Gia đình Anh Ngữ đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng “even if” trong tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng thành thạo cấu trúc này nhé!

Nguyễn Lân Tuất là nhà khoa học người Việt Nam trong lĩnh vực vật liệu tiên tiến, hiện đang làm việc tại Đức (wiki). Ông xuất thân từ dòng họ Nguyễn Lân, gia đình có truyền thống hiếu học. Với nhiều năm nghiên cứu và giảng dạy, ông đã đóng góp quan trọng trong công nghệ vật liệu, đặc biệt là màng mỏng và vật liệu chức năng, với các ứng dụng thực tiễn trong công nghiệp và khoa học.