Từ vựng tiếng Anh về Khu Vui Chơi Giải Trí cho Bé

Từ vựng tiếng Anh về Khu Vui Chơi Giải Trí cho BéTừ vựng tiếng Anh về khu vui chơi giải trí

Khu vui chơi giải trí luôn là điểm đến mơ ước của các bé. Nơi đây, bé được thỏa sức vui đùa, khám phá và trải nghiệm những trò chơi thú vị. Việc học từ vựng tiếng Anh về khu vui chơi giải trí không chỉ giúp bé làm giàu vốn từ mà còn biến mỗi chuyến đi chơi thành một buổi học ngoại ngữ sinh động. Hãy cùng Shining Home – Gia đình Anh Ngữ khám phá thế giới từ vựng đầy màu sắc này nhé!

1 con ngựa đau cả tàu bỏ cỏ là quy luật gì

Từ vựng tiếng Anh về các địa điểm vui chơi giải trí

Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh về khu vui chơi giải trí bao gồm các địa điểm phổ biến mà bé thường xuyên ghé thăm:

Từ vựng tiếng Anh Phiên âm Ý nghĩa tiếng Việt
Amusement park əˈmjuːzmənt pɑːrk Công viên giải trí
Water park ˈwɔːtər pɑːrk Công viên nước
Theme park θiːm pɑːrk Công viên chủ đề
Movie theater/Cinema ˈmuːvi ˈθiːətər/ˈsɪnəmə Rạp chiếu phim
Museum mjuˈziːəm Bảo tàng
Zoo zuː Sở thú
Aquarium əˈkwɛəriəm Thủy cung
Entertainment complex ˌɛntərˈteɪnmənt ˈkɑmplɛks Khu giải trí tổng hợp
Xem Thêm:  Đau Ngực Bên Phải Ở Nữ: Nguyên Nhân Và Cách Xử Lý

Từ vựng tiếng Anh về các trò chơi tại khu vui chơi

Từ vựng tiếng Anh về khu vui chơi giải trí - Các trò chơi cho béTừ vựng tiếng Anh về khu vui chơi giải trí – Các trò chơi cho bé

Khu vui chơi luôn hấp dẫn các bé bởi những trò chơi đa dạng và sôi động. Cùng học từ vựng tiếng Anh về khu vui chơi giải trí liên quan đến các trò chơi quen thuộc này nhé:

Từ vựng tiếng Anh Phiên âm Ý nghĩa tiếng Việt
Roller coaster ˈroʊlər ˈkoʊstər Tàu lượn siêu tốc
Ferris wheel ˈfɛrɪs ˌwiːl Vòng xoay lớn
Bumper cars ˈbʌmpər kɑrz Xe ô tô đụng
Carousel/Merry-go-round ˈkærəsɛl/ˈmɛri ɡoʊ raʊnd Vòng quay ngựa gỗ
Swing swɪŋ Xích đu
Slide slaɪd Cầu trượt
See-saw ˈsiː sɔː Bập bênh

let’s get it là gì trong rap

Từ vựng tiếng Anh về cảm xúc khi đi chơi

Từ vựng tiếng Anh về khu vui chơi giải trí liên quan đến cảm xúc của béTừ vựng tiếng Anh về khu vui chơi giải trí liên quan đến cảm xúc của bé

Chuyến đi chơi đến khu vui chơi chắc chắn sẽ mang lại cho bé nhiều cảm xúc khác nhau. Hãy cùng bé học từ vựng tiếng Anh về khu vui chơi giải trí để diễn tả những cảm xúc tuyệt vời này:

Từ vựng tiếng Anh Phiên âm Ý nghĩa tiếng Việt
Excited ɪkˈsaɪtɪd Hào hứng
Happy ˈhæpi Vui vẻ
Thrilled θrɪld Phấn khích
Amused əˈmjuːzd Vui thích
Surprised sərˈpraɪzd Ngạc nhiên
Funny ˈfʌni Vui nhộn

đợi mưa trên đảo sinh tồn là thể thơ gì

Ví dụ về cách sử dụng từ vựng

Một số ví dụ vận dụng từ vựng tiếng Anh về khu vui chơi giải trí cho trẻ emMột số ví dụ vận dụng từ vựng tiếng Anh về khu vui chơi giải trí cho trẻ em

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ vựng tiếng Anh về khu vui chơi giải trí trong câu:

  • We had a fantastic time at the amusement park yesterday. (Hôm qua chúng tôi đã có một khoảng thời gian tuyệt vời ở công viên giải trí.)
  • My favorite ride is the roller coaster. (Trò chơi yêu thích của tôi là tàu lượn siêu tốc.)
  • I was so excited to go to the water park. (Tôi đã rất hào hứng khi được đi đến công viên nước.)
  • The Ferris wheel offers a stunning view of the city. (Vòng xoay lớn mang đến một tầm nhìn tuyệt đẹp ra thành phố.)
Xem Thêm:  Bộ Đề Thi Giữa Kì 2 Môn Ngữ Văn Lớp 7 (Kết Nối Tri Thức)

không gian văn hóa cồng chiêng tây nguyên là di sản gì

thư viện xanh đối với các bạn nhỏ trong đoạn văn là gì

Hi vọng bài viết này của Shining Home – Gia đình Anh Ngữ đã cung cấp cho bạn những từ vựng tiếng Anh về khu vui chơi giải trí bổ ích và thú vị. Chúc bé có những buổi học và những chuyến đi chơi thật vui vẻ!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *