“Làm việc” trong tiếng Anh là gì? – Từ vựng tiếng Anh thiết yếu

Từ “làm việc” là một từ vô cùng phổ biến trong tiếng Việt. Vậy trong tiếng Anh, “làm việc” được dịch như thế nào? Bài viết này sẽ giải đáp thắc mắc của bạn, cung cấp các từ vựng tiếng Anh tương đương với “làm việc” trong các ngữ cảnh khác nhau, cùng với ví dụ minh họa cụ thể. Bạn sẽ tìm thấy thông tin hữu ích về cách sử dụng “làm việc” trong các tình huống giao tiếp khác nhau, từ công việc hàng ngày đến các tình huống chuyên nghiệp.

Đừng bỏ qua bài viết môi trường làm việc tiếng anh là gì nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về môi trường công sở.

Các cách dịch “làm việc” sang tiếng Anh

Làm việc (động từ)

  • Work: Đây là từ phổ biến nhất để chỉ hành động làm việc nói chung.

Ví dụ:

  • Tôi làm việc tại một công ty công nghệ. (I work at a technology company.)

  • Anh ấy đang làm việc chăm chỉ cho dự án mới. (He is working hard on the new project.)

  • Operate: Thường dùng khi nói về vận hành máy móc, thiết bị hoặc phẫu thuật.

Ví dụ:

  • Cô ấy biết cách vận hành máy móc này. (She knows how to operate this machine.)
  • Bác sĩ sẽ phẫu thuật cho bệnh nhân vào sáng mai. (The doctor will operate on the patient tomorrow morning.)
Xem Thêm:  Sự Khác Biệt Giữa Công Việc và Nghề Nghiệp

Danh từ liên quan đến “làm việc”

  • Ngăn làm việc: Cubicle
  • Ngày làm việc: Workday
  • Chỗ làm việc/Nơi làm việc: Workplace/Work site

Ví dụ:

  • Tôi có một ngăn làm việc riêng tại văn phòng. (I have my own cubicle in the office.)
  • Hôm nay là một ngày làm việc bận rộn. (Today is a busy workday.)
  • Môi trường làm việc ở đây rất thoải mái. (The workplace here is very comfortable.)

Ví dụ về cách dùng “làm việc” và các từ đồng nghĩa trong tiếng Anh

  • Tôi muốn làm việc tại công ty của ông/bà. (I would like to work for your company.)
  • Những hạn chế làm việc cho sinh viên là gì? (What are the work restrictions for students?)
  • Hiện nay tôi đang làm việc tại…, và công việc của tôi bao gồm… (Currently I am working for… and my responsibilities include…)

Bạn có biết công nghệ thông tin tiếng anh là gì không? Cùng tìm hiểu nhé!

Các từ đồng nghĩa khác của “làm việc”

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa khác của “làm việc” trong tiếng Anh, tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể:

  • Labor: Lao động (thường mang tính chất nặng nhọc)
  • Toil: Làm việc vất vả
  • Function: Hoạt động, vận hành (dùng cho máy móc, hệ thống)
  • Perform: Thực hiện, biểu diễn

Việc hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng các từ vựng liên quan đến “làm việc” trong tiếng Anh sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích.

Xem Thêm:  Thành phần biệt lập phụ chú trong Tiếng Việt lớp 8: Lý thuyết và Bài tập

Hiểu rõ EBITDA là gì sẽ giúp ích cho công việc của bạn.

Bảng tổng hợp từ vựng

Tiếng Việt Tiếng Anh
Làm việc Work, Operate
Ngăn làm việc Cubicle
Ngày làm việc Workday
Chỗ làm việc Workplace
Nơi làm việc Work site
Lao động Labor

Bạn đã biết bàn chải đánh răng tiếng anh là gì chưa?

Bài viết này tập trung vào việc giải thích các từ tiếng Anh tương đương với “làm việc” trong tiếng Việt, giúp người học dễ dàng áp dụng vào giao tiếp hàng ngày và công việc. Từ “work” là lựa chọn phổ biến nhất, trong khi “operate” thường dùng trong ngữ cảnh vận hành máy móc hoặc phẫu thuật.

Cùng tìm hiểu thêm về treble là gì nhé.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *