Table of Contents
Giáng Sinh, hay còn gọi là Noel, đã trở thành một ngày lễ quan trọng tại Việt Nam, không chỉ với những người theo đạo Thiên Chúa mà còn với tất cả mọi người. Đây là dịp để sum họp gia đình, trao nhau những món quà và lời chúc tốt đẹp. Nhân dịp này, Shining Home – Gia đình Anh Ngữ sẽ giúp bạn học thêm những từ vựng tiếng Anh về Giáng Sinh để mùa lễ hội thêm phần ý nghĩa.
Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Giáng Sinh Từ A-Z
Giáng Sinh gợi lên hình ảnh cây thông Noel lấp lánh, những ngôi nhà thờ rực rỡ ánh đèn và niềm hân hoan chào đón Chúa Giê-su. Cùng Shining Home – Gia đình Anh Ngữ khám phá những từ vựng tiếng Anh về Giáng Sinh nhé!
Từ Vựng Về Ngày Lễ Giáng Sinh
Về Ngày Lễ:
- Christmas Day: Ngày Giáng Sinh (25/12)
- Christmas Eve: Đêm Giáng Sinh (24/12)
- Holiday season: Mùa lễ hội
- Festivities: Các lễ hội
- Celebration: Lễ kỷ niệm
Thời Tiết:
- Snow: Tuyết
- Winter: Mùa đông
Nhân Vật:
- Jesus Christ: Chúa Giê-su
- Angel: Thiên thần
- Santa Claus: Ông già Noel
- Elf: Yêu tinh
- Reindeer: Tuần lộc
- Snowman: Người tuyết
- Toy maker: Người làm đồ chơi
.jpg)
Đồ Dùng và Dụng Cụ của Ông già Noel:
- Santa Claus Suit: Bộ đồ ông già Noel
- Scarf: Khăn quàng cổ
- Santa hat: Mũ ông già Noel
- Boots: Ủng
- Sleigh: Xe trượt tuyết
- Sack: Túi quà của ông già Noel
- Bells: Chuông
- Candy cane: Kẹo gậy
- Fireplace: Lò sưởi
- Chimney: Ống khói
Về Cảm Xúc:
- Joy: Niềm vui
- Peace: Hòa bình
- Love: Tình yêu
- Gratitude: Lòng biết ơn
- Reflection: Sự suy ngẫm
Tình Cảm và Gia Đình:
- Love: Tình yêu
- Family: Gia đình
- Reunion: Sum họp
- Together: Cùng nhau
vật liệu xây dựng tiếng anh là gì
Từ Vựng Tiếng Anh Về Món Ăn Truyền Thống Giáng Sinh
- Roast Turkey: Gà tây nướng
- Ham: Thịt giăm bông
- Mince Pie: Bánh nhân thịt
- Christmas Pudding: Bánh pudding Giáng Sinh
- Gingerbread Cookies: Bánh quy gừng
- Fruitcake: Bánh trái cây
- Eggnog: Rượu trứng
- Cranberry Sauce: Sốt cranberry
- Yule Log Cake: Bánh khúc cây
- Mulled Wine: Rượu vang ấm
- Candy Cane: Kẹo que cây thông
- Cinnamon: Quế
- Cloves: Đinh hương
Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ Trang Trí Giáng Sinh
trường cấp 1 2 3 tiếng anh la gì
- Decorations: Đồ trang trí
- Christmas Tree: Cây thông Giáng Sinh
- Tinsel: Dây kim tuyến
- Baubles: Quả châu trang trí
- Lights: Đèn trang trí
- Twinkling lights: Đèn nhấp nháy
- Christmas wreath: Vòng hoa Giáng Sinh
- Christmas stocking: Tất Giáng Sinh
- Mistletoe: Cây tầm gửi
- Spruce: Cây tùng
- Snowflake: Bông tuyết
- Card: Thiệp
- Bell: Chuông
- Balloon: Bóng bay
halloween còn được biết đến với tên gọi khác là gì
Lời Chúc Giáng Sinh Bằng Tiếng Anh Ý Nghĩa
Giáng Sinh là dịp để bày tỏ tình cảm với gia đình và bạn bè. Hãy tham khảo những lời chúc Giáng Sinh bằng tiếng Anh sau:
- Merry Christmas!: Giáng Sinh an lành!
- May the Christmas bring you happiness, health, and success in your future plans!: Cầu mong Giáng Sinh mang đến cho bạn hạnh phúc, sức khỏe và thành công trong những dự định tương lai!
- Wishing you a Christmas filled with meaning.: Chúc bạn một Giáng Sinh tràn đầy ý nghĩa.
- Wishing you and your loved ones a warm, joyful, and surprising Christmas season!: Chúc bạn và những người thân yêu có một mùa Giáng Sinh ấm áp, tràn ngập niềm vui và bất ngờ!
ngành tài chính ngân hàng tiếng anh là gì
Học Tiếng Anh Qua Bài Hát Giáng Sinh
Học tiếng Anh qua những bài hát Giáng Sinh vui tươi cũng là một cách thú vị. Một số bài hát nổi tiếng như “Jingle Bells”, “Last Christmas”, “Feliz Navidad”, “Rockin’ Around the Christmas Tree” và “Silent Night” đều là những lựa chọn tuyệt vời.
Shining Home – Gia đình Anh Ngữ hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những từ vựng tiếng Anh hữu ích về Giáng Sinh. Chúc bạn một mùa Giáng Sinh an lành và ấm áp!

Nguyễn Lân Tuất là nhà khoa học người Việt Nam trong lĩnh vực vật liệu tiên tiến, hiện đang làm việc tại Đức (wiki). Ông xuất thân từ dòng họ Nguyễn Lân, gia đình có truyền thống hiếu học. Với nhiều năm nghiên cứu và giảng dạy, ông đã đóng góp quan trọng trong công nghệ vật liệu, đặc biệt là màng mỏng và vật liệu chức năng, với các ứng dụng thực tiễn trong công nghiệp và khoa học.