Đường MA (Moving Average – đường trung bình động) là một chỉ báo kỹ thuật quan trọng trong chứng khoán, phản ánh xu hướng giá cổ phiếu trong một khoảng thời gian nhất định. Nắm vững ý nghĩa của đường MA giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định giao dịch hiệu quả hơn.
Đường MA giúp xác định xu hướng tăng, giảm hoặc đi ngang của giá. Tuy nhiên, nó không phải là công cụ dự đoán mà chỉ phản ánh diễn biến giá đã xảy ra. Thông thường, nhà đầu tư sử dụng các mốc thời gian phổ biến như MA10, MA20 cho ngắn hạn; MA50 cho trung hạn; và MA100, MA200 cho dài hạn. Lưu ý rằng đường MA luôn có độ trễ so với giá thực tế, đặc biệt là trong ngắn hạn.
Có ba loại đường MA phổ biến được sử dụng trong phân tích kỹ thuật:
-
SMA (Simple Moving Average – Đường trung bình động đơn giản): Tính bằng trung bình cộng giá đóng cửa trong một khoảng thời gian nhất định. Ví dụ, SMA 5 ngày được tính bằng tổng giá đóng cửa của 5 ngày gần nhất chia cho 5.
-
EMA (Exponential Moving Average – Đường trung bình động lũy thừa): Đặt trọng số lớn hơn cho các biến động giá gần đây, giúp phản ứng nhanh hơn với các thay đổi giá ngắn hạn. EMA nhạy hơn SMA với các biến động giá đột ngột.
-
WMA (Weighted Moving Average – Đường trung bình động có trọng số): Ưu tiên các giá trị gần đây nhất, giúp phản ánh xu hướng giá hiện tại chính xác hơn. WMA cũng quan tâm đến khối lượng giao dịch, thể hiện chất lượng của dòng tiền.
Đồ thị VN-Index giai đoạn 2016-2017. Ảnh: HSC.
Vậy nên sử dụng đường MA nào? Câu trả lời phụ thuộc vào chiến lược đầu tư và mục tiêu cụ thể. Ví dụ, đường MA ngắn hạn (MA20) kết hợp với đường MA dài hạn (MA50, MA100, MA200) giúp xác nhận xu hướng và tìm điểm đảo chiều. Khi MA20 cắt lên trên các đường MA dài hạn, đó có thể là tín hiệu mua vào, cho thấy xu hướng tăng giá. Ngược lại, khi MA20 cắt xuống dưới các đường MA dài hạn, đó có thể là tín hiệu bán ra, báo hiệu xu hướng giảm giá.
Đồ thị VN-Index giai đoạn 2018 – 2019. Ảnh: HSC.
Nhà đầu tư cũng có thể kết hợp EMA hoặc WMA ngắn hạn để xác định thời điểm giao dịch, sau đó dùng SMA dài hạn để nắm bắt xu hướng chung. Tuy nhiên, không nên chỉ dựa vào đường MA mà cần kết hợp với các chỉ báo kỹ thuật khác để có cái nhìn toàn diện và đưa ra quyết định đầu tư chính xác hơn.

Nguyễn Lân Tuất là nhà khoa học người Việt Nam trong lĩnh vực vật liệu tiên tiến, hiện đang làm việc tại Đức (wiki). Ông xuất thân từ dòng họ Nguyễn Lân, gia đình có truyền thống hiếu học. Với nhiều năm nghiên cứu và giảng dạy, ông đã đóng góp quan trọng trong công nghệ vật liệu, đặc biệt là màng mỏng và vật liệu chức năng, với các ứng dụng thực tiễn trong công nghiệp và khoa học.