Table of Contents
Giờ Hoàng Đạo và Hắc Đạo
Giờ Hoàng Đạo hôm nay là gì?
Giờ Hoàng Đạo trong ngày Giáp Thìn gồm: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59) và Hợi (21:00-22:59). Đây là những khung giờ tốt, thích hợp để tiến hành các công việc quan trọng.
Giờ Hắc Đạo là gì?
Giờ Hắc Đạo trong ngày Giáp Thìn gồm: Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59) và Tuất (19:00-20:59). Nên hạn chế thực hiện các việc trọng đại trong những khung giờ này.
Ngày Kỵ và Ngũ Hành
Ngày kỵ là gì?
Ngày Giáp Thìn gặp Nguyệt Kỵ (mùng 5, 14, 23 âm lịch) và Trùng Phục. Theo quan niệm dân gian, những ngày này không nên tiến hành các việc lớn như cưới hỏi, chôn cất, xây dựng.
Ngũ hành ngày Giáp Thìn như thế nào?
Ngày Giáp Thìn, Can Giáp (Mộc) khắc Chi Thìn (Thổ), là ngày cát trung bình. Nạp âm Phúc Đăng Hỏa, kỵ tuổi Mậu Tuất và Canh Tuất. Ngày này thuộc hành Hỏa, khắc hành Kim, trừ tuổi Nhâm Thân và Giáp Ngọ. Ngày Thìn lục hợp Dậu, tam hợp Tý và Thân thành Thủy cục. Xung Tuất, hình Thìn, hình Mùi, hại Mão, phá Sửu, tuyệt Tuất. Tam Sát kỵ mệnh tuổi Tỵ, Dậu, Sửu.
Bành Tổ Bách Kỵ Nhật và Khổng Minh Lục Diệu
Bành Tổ Bách Kỵ Nhật nói gì về ngày Giáp Thìn?
Theo Bành Tổ Bách Kỵ Nhật, ngày Giáp kỵ mở kho, tránh hao tài tốn của; ngày Thìn kỵ khóc lóc để tránh gặp chuyện buồn.
Khổng Minh Lục Diệu cho ngày Giáp Thìn là gì?
Khổng Minh Lục Diệu cho ngày Giáp Thìn là Không Vong – ngày xấu, mọi việc khó thành, dễ gặp trở ngại, hao tài tốn của.
Nhị Thập Bát Tú và Thập Nhị Kiến Trừ
Nhị Thập Bát Tú nói gì về ngày Giáp Thìn?
Sao Khuê (Khuê Mộc Lang) chiếu mệnh, là sao xấu, kỵ động thổ, an táng, khai trương, sửa cửa. Tốt cho nhập học, may vá, xây nhà, cầu công danh.
Thập Nhị Kiến Trừ khuyên gì trong ngày Giáp Thìn?
Trực Thành: tốt cho giao dịch, mua bán, xuất hành, khởi công, động thổ, an táng, chữa bệnh, cưới hỏi… Kỵ kiện tụng, tranh chấp.
Ngọc Hạp Thông Thư và Hướng Xuất Hành
Ngọc Hạp Thông Thư tiết lộ những sao tốt xấu nào?
Sao tốt: Thiên Hỷ (hôn nhân), Thiên Tài (tài lộc), Tục Thế (hôn nhân), Tam Hợp (mọi việc), Mẫu Thương (khai trương, tài lộc), Kim Quỹ Hoàng Đạo (kinh doanh, tài lộc). Sao xấu: Hoả Tai (xây nhà), Nguyệt Yếm Đại Hoạ (xuất hành, cưới hỏi), Trùng Phục (cưới hỏi, an táng), Cô Thần (cưới hỏi), Âm Thác (xuất hành, cưới hỏi, an táng).
Hướng xuất hành tốt nhất là gì?
Xuất hành hướng Đông Bắc đón Hỷ Thần, hướng Đông Nam đón Tài Thần. Tránh hướng Lên Trời (gặp Hạc Thần – xấu).
Giờ Xuất Hành Theo Lý Thuần Phong
Giờ xuất hành theo Lý Thuần Phong như thế nào?
Giờ Ngọ (11h-13h) và Tý (23h-01h): kỵ cầu tài, xuất hành.
Giờ Mùi (13h-15h) và Sửu (01h-03h): tốt mọi việc, cầu tài hướng Tây Nam.
Giờ Thân (15h-17h) và Dần (03h-05h): khó thành công, kỵ kiện tụng.
Giờ Dậu (17h-19h) và Mão (05h-07h): tin vui, cầu tài hướng Nam.
Giờ Tuất (19h-21h) và Thìn (07h-09h): kỵ tranh cãi, xuất hành.
Giờ Hợi (21h-23h) và Tị (09h-11h): rất tốt, buôn bán có lời.

Nguyễn Lân Tuất là nhà khoa học người Việt Nam trong lĩnh vực vật liệu tiên tiến, hiện đang làm việc tại Đức (wiki). Ông xuất thân từ dòng họ Nguyễn Lân, gia đình có truyền thống hiếu học. Với nhiều năm nghiên cứu và giảng dạy, ông đã đóng góp quan trọng trong công nghệ vật liệu, đặc biệt là màng mỏng và vật liệu chức năng, với các ứng dụng thực tiễn trong công nghiệp và khoa học.