Table of Contents
Viêm đường tiết niệu không đặc hiệu là thuật ngữ dùng để chỉ các trường hợp viêm nhiễm đường tiết niệu, loại trừ các nguyên nhân do lao, ký sinh trùng, bệnh hoa liễu hay giang mai. Đường tiết niệu bao gồm thận, niệu quản, bàng quang và niệu đạo. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về các dạng viêm đường tiết niệu không đặc hiệu thường gặp.
Viêm Bể Thận – Thận Cấp
Viêm bể thận – thận cấp là bệnh lý thường gặp, đặc biệt ở nữ giới, và có thể dẫn đến viêm bể thận – thận mãn và suy thận mãn.
Nguyên nhân và cơ chế bệnh sinh
- Tác nhân gây bệnh: Chủ yếu là vi khuẩn Gram âm như E. coli, Proteus, đôi khi là S. aureus, S. saprophyticus. Các nguyên nhân khác bao gồm dị ứng (thường là thuốc, kim loại nặng), tác nhân lý hóa (tia X, đồng vị phóng xạ, thay đổi nhiệt độ đột ngột) và sau thủ thuật tiết niệu không đảm bảo vô trùng.
- Đường xâm nhập: Vi khuẩn có thể xâm nhập qua đường máu, đường bạch huyết, ngược dòng từ niệu đạo lên thận (phổ biến nhất), hoặc từ các cơ quan lân cận.
- Yếu tố thuận lợi: Bao gồm yếu tố cơ địa (suy giảm miễn dịch, suy dinh dưỡng, ung thư, sau ghép tạng), bệnh lý toàn thân (đái tháo đường, nhiễm khuẩn huyết, thai kỳ, rối loạn tiêu hóa), yếu tố tại chỗ (sỏi thận, chấn thương tiết niệu, hẹp đường niệu, u tiền liệt tuyến, dị tật bẩm sinh), và yếu tố ngoại cảnh (thay đổi thời tiết, lao động nặng, phụ nữ mới lập gia đình, rong kinh, mãn kinh).
Hình ảnh minh họa các đường xâm nhập của vi khuẩn vào đường tiết niệu.
Triệu chứng
- Triệu chứng cơ năng: Sốt cao, rét run; đau vùng thận; đái nước tiểu đục. Các triệu chứng này thường xuất hiện theo chu kỳ.
- Triệu chứng thực thể: Đau khi sờ nắn vùng thận, dấu hiệu đấm lưng dương tính, đôi khi thận to.
- Triệu chứng cận lâm sàng: Bạch cầu tăng, công thức bạch cầu chuyển trái, tốc độ máu lắng tăng. Xét nghiệm nước tiểu có bạch cầu, tế bào mủ. Cấy khuẩn niệu giúp xác định loại vi khuẩn và làm kháng sinh đồ. Chẩn đoán hình ảnh (X-quang, siêu âm) giúp xác định nguyên nhân.
Điều trị
Điều trị viêm bể thận cấp bao gồm bất động, tăng cường lợi tiểu, dùng kháng sinh đặc hiệu theo kháng sinh đồ, chế độ ăn nhẹ, và giải quyết triệt để nguyên nhân gây bệnh.
Viêm Bàng Quang Cấp
Viêm bàng quang cấp là bệnh lý phổ biến, thường gặp ở nữ hơn nam.
Nguyên nhân
Nguyên nhân gây viêm bàng quang cấp bao gồm vi khuẩn (chủ yếu là E. coli, Proteus, Trichomonas), hóa chất, chấn thương, sỏi bàng quang, dị vật, ứ đọng nước tiểu, viêm nhiễm cơ quan lân cận, và các yếu tố như rối loạn tiêu hóa, thay đổi thời tiết.
Triệu chứng
- Triệu chứng lâm sàng: Đái nhiều lần, đái buốt (đặc biệt cuối bãi), đôi khi đái máu cuối bãi.
- Triệu chứng cận lâm sàng: Bạch cầu tăng, xét nghiệm nước tiểu có bạch cầu, cấy khuẩn niệu giúp xác định vi khuẩn.
Điều trị
Điều trị viêm bàng quang cấp bao gồm kháng sinh theo kháng sinh đồ, thuốc giãn cơ trơn, lợi tiểu, và điều trị các viêm nhiễm phần phụ cận. Trường hợp viêm bàng quang xuất huyết cần bất động, truyền dịch, kháng sinh, thuốc cầm máu, và đặt sonde bàng quang.
Viêm Niệu Đạo Cấp
Viêm niệu đạo cấp thường do nhiễm khuẩn (chủ yếu là vi khuẩn Gram âm), hóa chất, chấn thương, hoặc thứ phát từ viêm đường tiết niệu trên.
Triệu chứng
Đái buốt đầu bãi, đái đục đầu bãi, tăng tiết dịch mủ từ miệng sáo, đôi khi kèm sốt.
Điều trị
Điều trị viêm niệu đạo cấp bao gồm kháng sinh theo kháng sinh đồ, thuốc sát khuẩn, và loại bỏ nguyên nhân gây bệnh (nếu có).
Viêm Tuyến Tiền Liệt Cấp
Viêm tuyến tiền liệt cấp thường do vi khuẩn xâm nhập qua đường ngược dòng, đường máu, hoặc đường bạch huyết.
Triệu chứng
Đái nhiều lần, đái buốt cuối bãi, đái đục cuối bãi, chảy dịch mủ từ miệng sáo, tuyến tiền liệt sưng to và đau khi thăm khám trực tràng. Trường hợp áp xe tuyến tiền liệt có thể sốt cao, rét run, bí đái.
Điều trị
Điều trị viêm tuyến tiền liệt cấp bao gồm bất động, kháng sinh, chống viêm, chống nề, chườm nóng. Trường hợp áp xe tuyến tiền liệt cần mở bàng quang dẫn lưu và nhỏ giọt thuốc sát trùng.

Nguyễn Lân Tuất là nhà khoa học người Việt Nam trong lĩnh vực vật liệu tiên tiến, hiện đang làm việc tại Đức (wiki). Ông xuất thân từ dòng họ Nguyễn Lân, gia đình có truyền thống hiếu học. Với nhiều năm nghiên cứu và giảng dạy, ông đã đóng góp quan trọng trong công nghệ vật liệu, đặc biệt là màng mỏng và vật liệu chức năng, với các ứng dụng thực tiễn trong công nghiệp và khoa học.