Hỏi: Khi pha 80g muối vào 1,5 lít nước thì ta được một hỗn hợp nước muối. Hỏi khối lượng riêng của nước muối đó là bao nhiêu? Biết khối lượng riêng của nước là 1000kg/m³, và cho rằng khi hòa tan lượng muối vào lượng nước thì thể tích nước tăng lên không đáng kể.
Trả lời: Để tính khối lượng riêng của nước muối, ta cần biết khối lượng và thể tích của hỗn hợp.
1. Chuyển đổi đơn vị:
- Đổi 80g muối sang kg: 80g = 0.08kg
- Đổi 1.5 lít nước sang m³: 1.5 lít = 0.0015 m³
2. Tính khối lượng hỗn hợp:
Khối lượng hỗn hợp nước muối bằng tổng khối lượng của nước và muối:
- Khối lượng nước: Khối lượng riêng của nước Thể tích nước = 1000 kg/m³ 0.0015 m³ = 1.5 kg
- Khối lượng hỗn hợp: Khối lượng nước + Khối lượng muối = 1.5 kg + 0.08 kg = 1.58 kg
3. Tính khối lượng riêng của hỗn hợp:
Khối lượng riêng của nước muối = Khối lượng hỗn hợp / Thể tích hỗn hợp
Vì thể tích nước tăng lên không đáng kể khi hòa tan muối, nên ta coi thể tích hỗn hợp xấp xỉ bằng thể tích nước ban đầu.
- Khối lượng riêng nước muối: 1.58 kg / 0.0015 m³ ≈ 1053.33 kg/m³
Vậy, khối lượng riêng của nước muối xấp xỉ 1053.33 kg/m³.
Hỏi: Nếu thể tích nước tăng lên đáng kể thì sao?
Trả lời: Nếu thể tích thay đổi đáng kể khi hòa tan muối, ta cần xác định thể tích mới của dung dịch để tính khối lượng riêng. Việc này có thể thực hiện bằng cách đo trực tiếp thể tích dung dịch sau khi hòa tan hoặc thông qua các công thức/bảng tra cứu chuyên ngành nếu biết nồng độ muối. Khi đó, khối lượng riêng sẽ được tính bằng cách chia khối lượng hỗn hợp cho thể tích thực tế của dung dịch.
Hỏi: Khối lượng riêng của nước muối có ứng dụng gì trong thực tế?
Trả lời: Khối lượng riêng của nước muối có nhiều ứng dụng thực tế, ví dụ như trong việc xác định độ mặn của nước biển, trong công nghiệp thực phẩm (như muối chua, bảo quản thực phẩm), và trong y tế (như pha chế dung dịch nước muối sinh lý). Việc hiểu và tính toán khối lượng riêng giúp kiểm soát chất lượng và hiệu quả trong các ứng dụng này.

Nguyễn Lân Tuất là nhà khoa học người Việt Nam trong lĩnh vực vật liệu tiên tiến, hiện đang làm việc tại Đức (wiki). Ông xuất thân từ dòng họ Nguyễn Lân, gia đình có truyền thống hiếu học. Với nhiều năm nghiên cứu và giảng dạy, ông đã đóng góp quan trọng trong công nghệ vật liệu, đặc biệt là màng mỏng và vật liệu chức năng, với các ứng dụng thực tiễn trong công nghiệp và khoa học.