Table of Contents
Việc học một ngôn ngữ mới không chỉ dừng lại ở những mẫu câu giao tiếp thông thường mà còn bao gồm cả những từ ngữ mang tính chất “nhạy cảm” như câu chửi thề. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một danh sách những câu chửi thề tiếng Trung thông dụng, giúp bạn hiểu rõ hơn về văn hóa ngôn ngữ và ứng xử trong giao tiếp. Hãy cùng Shining Home – Gia đình Anh Ngữ khám phá nhé!
nằm mơ thấy rắn xanh lá cây là điềm gì
Những câu chửi thề tiếng Trung thể hiện sự tức giận
他妈的 /tā mā de/
- Nghĩa: Con mẹ nó
- Giải thích: Đây là một trong những câu chửi tục phổ biến nhất trong tiếng Trung, mang tính chất xúc phạm mạnh.
你妈的 /nǐ mā de/
- Nghĩa: Con mẹ mày
- Giải thích: Tương tự như câu trên, nhưng mang tính chất trực tiếp nhắm vào người đối diện, thể hiện sự tức giận cao độ.
肏你妈 /cào nǐ mā/
- Nghĩa: Đmm
- Giải thích: Một câu chửi tục thô thiển, mang tính chất xúc phạm nặng nề, không nên sử dụng trong giao tiếp.
二百五 /Èr bǎi wǔ/
- Nghĩa: Ngu
- Giải thích: Từ này dùng để chỉ người ngốc nghếch, kém thông minh.
滚 /Gǔn/
- Nghĩa: Cút
- Giải thích: Mệnh lệnh đuổi người khác đi một cách thô lỗ.
变态 /Biàntài/
- Nghĩa: Biến thái
- Giải thích: Dùng để chỉ những người có hành vi lệch lạc, không bình thường.
王八蛋 /Wángbā dàn/
- Nghĩa: Khốn nạn
- Giải thích: Từ này mang tính chất mắng chửi, chỉ người xấu xa, đáng ghét.
狗啃的 /Gǒu kěn de/
- Nghĩa: Chó chết
- Giải thích: Một câu chửi tục mang tính miệt thị.
闭嘴 /Bì zuǐ/
- Nghĩa: Im mồm
- Giải thích: Mệnh lệnh yêu cầu người khác im lặng một cách thô bạo.
笨蛋 /bèn dàn/
- Nghĩa: Ngu ngốc
- Giải thích: Chỉ người kém thông minh, hành động ngốc nghếch.
坏蛋 /huài dàn/
- Nghĩa: Ngớ ngẩn/Tên xấu xa
- Giải thích: Chỉ người có hành vi không đúng mực, gây phiền toái.
nằm mơ thấy rắn xanh lá cây là điềm gì
贱货 /jiàn huò/
- Nghĩa: Rẻ rách
- Giải thích: Từ này mang tính chất xúc phạm, thường dùng để chỉ phụ nữ.
茂里 /Mào lǐ/
- Nghĩa: Ngu
- Giải thích: Từ địa phương, mang nghĩa tương tự như “ngu ngốc”.
废柴 /Fèi chái/
- Nghĩa: Phế vật, vô dụng
- Giải thích: Chỉ người không có năng lực, không làm được việc gì.
孤寒 /Gū hán/
- Nghĩa: Ki bo
- Giải thích: Chỉ người keo kiệt, bủn xỉn.
你气死我了 /nǐ qì sǐ wǒ le/
- Nghĩa: Mày làm tao tức chết rồi.
- Giải thích: Thể hiện sự tức giận, bực bội.
丢7你 /Diū 7 nǐ/
- Nghĩa: Fuck you
- Giải thích: Một câu chửi tục thô thiển.
落狗屎 /Luò gǒu shǐ/
- Nghĩa: Chết tiệt
- Giải thích: Thể hiện sự bực tức, khó chịu.
痴线 /Chī xiàn/
- Nghĩa: Điên
- Giải thích: Chỉ người có vấn đề về thần kinh.
nằm mơ thấy rắn xanh lá cây là điềm gì
Mặc dù việc hiểu biết về những câu chửi thề có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về văn hóa ngôn ngữ, tuy nhiên, Shining Home – Gia đình Anh Ngữ khuyến khích bạn không nên sử dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là trong môi trường trang trọng. Việc sử dụng ngôn ngữ lịch sự và tôn trọng luôn là cách tốt nhất để xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với mọi người.
