Từ “Over” trong Tiếng Việt Nghĩa là Gì?

Từ “over” trong tiếng Anh khá đa dạng về nghĩa và cách sử dụng. Vậy “over” trong tiếng Việt được dịch như thế nào cho chính xác? Bài viết này sẽ giải đáp tất cả thắc mắc của bạn về từ “over”, bao gồm các dạng từ loại, ví dụ minh họa và cách sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.

Bạn đã bao giờ bối rối khi gặp từ “over” và không biết dịch như thế nào cho phù hợp chưa? Nếu xem em là một trò chơi thì ta chẳng còn gì để nói, nhưng việc dịch thuật thì cần sự chính xác. Draft là gì cũng là một câu hỏi thường gặp, tương tự như việc tìm hiểu nghĩa của “over”. Khai báo hải quan tiếng anh là gì cũng phức tạp không kém, đòi hỏi sự am hiểu về thuật ngữ chuyên ngành. Còn em ơi suốt đêm thao thức vì em là bài hát gì lại là một câu chuyện khác, thuộc về lĩnh vực âm nhạc. Chứng quyền là gì cũng là một khái niệm tài chính khá phức tạp.

“Over” là Tính Từ

Khi là tính từ, “over” mang nghĩa kết thúc, hoàn thành, xong. Dưới đây là một số cách dịch “over” trong trường hợp này:

  • Xong: Công việc đã xong.
  • Đã qua: Mối nguy hiểm đã đã qua.
  • Quá: Đừng quá lo lắng.
  • Vượt quá: Số lượng đã vượt quá dự kiến.
  • Lăn: Quả bóng lăn qua đường.
  • Xong xuôi: Mọi việc đã xong xuôi.
  • Xong rồi: Cuộc họp xong rồi.
  • Qua rồi: Cơn bão qua rồi.

“Over” là Giới Từ

“Over” còn có thể là giới từ, biểu thị vị trí phía trên, bên trên hoặc khắp, ngang qua:

  • Bên trên: Con chim bay bên trên mái nhà.
  • Lên: Leo lên đỉnh núi.
  • Lên trên: Nhảy lên trên bục.
  • Khắp: Nổi tiếng khắp thế giới.
  • Ngang qua: Đi ngang qua cầu.
Xem Thêm:  Ý nghĩa Biểu tượng Đại học Duy Tân [Đại học Duy Tân]

Các Cụm Từ với “Over”

Ngoài ra, “over” còn xuất hiện trong nhiều cụm từ khác nhau, mỗi cụm từ lại mang một nghĩa riêng biệt. Dưới đây là một số ví dụ:

  • All over: Khắp cả, tất cả. Ví dụ: Tin tức lan truyền khắp cả nước.
  • Bend over: Cúi người, gập người. Ví dụ: Cô ấy cúi người xuống nhặt đồ.
  • Cloud over: Trông không vui, u ám. Ví dụ: Khuôn mặt anh ấy trông không vui.

Ví dụ về Cách dùng “Over”

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng “over”, hãy xem qua một số ví dụ sau:

  • Over a decade ago: Hơn một thập kỷ trước.
  • We have been waiting for over an hour: Chúng tôi đã chờ đợi hơn một giờ đồng hồ rồi.
  • To gloss over: Khoác lên vẻ ngoài giả dối để che đậy điều gì.
  • To stumble over one’s words: Nói một cách thiếu mạch lạc, nói huyên thuyên.
  • To cover over: Che giấu thứ gì để không bị phát hiện.
  • Over the course of: Trong suốt quá trình của, trong lúc làm.
  • To move over: Dịch sang bên để có chỗ cho ai.
  • PTO (please turn over): Xem tiếp trang sau.
  • To look over sth: Xem xét nhanh, xem qua một vấn đề.
  • To preside over sth: Điều khiển, chủ trì cái gì.
  • To take over: Thay ai đảm nhận việc gì.
  • To turn over: Khởi động lại được.
  • To ponder over: Cân nhắc về, suy nghĩ về.

Tổng kết

Qua bài viết này, hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về nghĩa và cách sử dụng từ “over” trong tiếng Việt. Việc nắm vững kiến thức này sẽ giúp bạn giao tiếp và học tiếng Anh hiệu quả hơn.

Xem Thêm:  Viêm Đường Tiết Niệu Không Đặc Hiệu: Nguyên Nhân, Triệu Chứng và Điều Trị

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *