Giới Từ Trong Tiếng Anh: Cách Dùng Và Bài Tập Chi Tiết

Giới từ trong tiếng Anh là gì?

Giới từ (preposition) là từ loại quan trọng, kết nối các từ khác trong câu, diễn tả mối quan hệ về vị trí, thời gian, phương hướng, nguyên nhân,… giữa người, vật, sự việc. Một số giới từ phổ biến: in, on, at, since, for, before, after, by, with, about,…

Vị trí của giới từ

Giới từ thường đứng trước danh từ, sau tính từ hoặc động từ.

Giới từ đứng trước danh từ

Khi có danh từ và động từ to be, giới từ đứng sau to be và trước danh từ.

Ví dụ:

  • The book is on the table. (Quyển sách ở trên bàn.)

Giới từ đứng sau tính từ

Giới từ thường đứng sau tính từ, tạo thành cụm tính từ.

Ví dụ:

  • She is interested in learning English. (Cô ấy thích học tiếng Anh.)
Xem Thêm:  Hợp Đồng Thuê Nhà: Nội Dung Quan Trọng Và Quy Định Pháp Lý [keyword: hợp đồng thuê nhà]

Giới từ đứng sau động từ

Giới từ đứng sau động từ tạo thành cụm động từ (phrasal verb).

Ví dụ:

  • He looked after his younger sister. (Anh ấy chăm sóc em gái.)

Các loại giới từ

Giới từ chỉ địa điểm

  • at: tại (địa điểm cụ thể, tòa nhà, nơi làm việc/học tập)
  • in: trong (khoảng không gian, thành phố, quốc gia, xe ô tô)
  • on: trên (bề mặt, tầng nhà, xe buýt, máy bay)
  • next to/beside/by: bên cạnh
  • under: phía dưới
  • above: phía trên (có khoảng cách)
  • between: giữa hai vật/người
  • among: giữa nhiều vật/người
  • behind: đằng sau
  • in front of: phía trước
  • inside: bên trong
  • outside: bên ngoài
  • around: xung quanh

Giới từ chỉ thời gian

  • at: lúc (thời gian cụ thể, thời điểm, kỳ nghỉ)
  • in: vào (tháng, mùa, năm, buổi trong ngày)
  • on: vào (ngày trong tuần, ngày tháng, ngày lễ)
  • since: kể từ
  • for: trong khoảng thời gian
  • ago: trước đó
  • before: trước khi
  • until/till: cho đến khi
  • about: khoảng
  • to: đến (giờ kém)
  • past: qua (giờ hơn)

Giới từ chỉ phương hướng

  • to: đến
  • across: băng qua
  • into: vào trong
  • onto: lên trên
  • from: từ
  • away from: ra xa
  • over: vượt qua
  • around: xung quanh
  • under: bên dưới

Các giới từ khác

  • by: bởi
  • with: với
  • for: dành cho
  • because of: bởi vì
  • since/as: bởi vì

Cụm giới từ

Cụm giới từ gồm giới từ và bổ ngữ (danh từ, đại từ, cụm danh từ,…). Ví dụ: in the house, on the table, with my friends.

Lưu ý khi sử dụng giới từ

Giới từ đứng cuối câu

Giới từ có thể đứng cuối câu, đặc biệt trong câu hỏi. Ví dụ: What are you looking for?

Giới từ “like”

“Like” (giới từ) nghĩa là “giống như”. Ví dụ: She looks like her mother.

Phân biệt “in” – “into”, “on” – “onto”

“In/on” chỉ vị trí, “into/onto” chỉ chuyển động.

Xem Thêm:  Quy Tắc 20-20-20: Bảo Vệ Mắt Cho Cả Gia Đình Khi Sử Dụng Thiết Bị Điện Tử

Ví dụ:

  • The cat is in the box. (Con mèo ở trong hộp.)
  • The cat jumped into the box. (Con mèo nhảy vào hộp.)

Giới từ dễ nhầm lẫn

  • on time: đúng giờ
  • in time: kịp giờ
  • in the end: cuối cùng
  • at the end (of): cuối (của cái gì)
  • beside: bên cạnh
  • besides: ngoài ra

Bài tập giới từ

Bài tập 1: Điền giới từ

  1. The meeting starts at 9 a.m.
  2. She lives in Hanoi.
  3. The picture is on the wall.
  4. He has been working here since 2010.
  5. I’m going to the cinema tonight.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. He is good __ playing the guitar. (at)
  2. I’m interested __ learning English. (in)
  3. She arrived __ the airport at 8 p.m. (at)
  4. They went __ the park for a picnic. (to)
  5. The book is __ the table. (on)

Bài tập 3: Hoàn thành câu với giới từ cho sẵn

(in, on, at, to, by, with, for)

  1. She went to school by bus.
  2. The party is on Saturday at 7 p.m.
  3. He is working on a new project.
  4. I bought this gift for you.
  5. She is talking with her friend.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *