Table of Contents
Trạng từ quan hệ trong tiếng Anh là công cụ đắc lực giúp kết nối các mệnh đề, làm câu văn trở nên mạch lạc và súc tích. Chúng cung cấp thông tin bổ sung về thời gian, địa điểm, và lý do, giúp người đọc dễ dàng nắm bắt được ngữ cảnh. Việc sử dụng thành thạo trạng từ quan hệ where, when, why là chìa khóa để nâng cao khả năng viết và nói tiếng Anh. Sau khi viết bài, bạn có thể tìm hiểu thêm về các chủ đề liên quan như đại từ nhân xưng trong tiếng anh là gì.
trang-tu-quan-he-trong-tieng-Anh-1
Trạng Từ Quan Hệ Trong Tiếng Anh Là Gì?
Trạng từ quan hệ (relative adverbs) là những từ nối mệnh đề phụ với mệnh đề chính, thường dùng để chỉ thời gian (when), địa điểm (where), hoặc lý do (why). Chúng bổ sung thông tin cho danh từ hoặc đại từ trong câu, tạo nên sự rõ ràng và mạch lạc. Bạn có thể tham khảo thêm về cố vấn dịch vụ ô tô là gì để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ ngữ trong các ngữ cảnh khác nhau.
Where – Trạng từ quan hệ chỉ địa điểm
“Where” được sử dụng để chỉ địa điểm hoặc nơi chốn.
Cấu trúc: [Danh từ] + where + [Mệnh đề phụ]
Ví dụ:
- This is the market where I buy fresh vegetables every Sunday. (Đây là chợ nơi tôi mua rau tươi mỗi Chủ nhật.)
- The library where I often study is very quiet and peaceful. (Thư viện nơi tôi thường học rất yên tĩnh và thanh bình.)
When – Trạng từ quan hệ chỉ thời gian
“When” dùng để chỉ thời gian hoặc thời điểm.
Cấu trúc: [Danh từ] + when + [Mệnh đề phụ]
Ví dụ:
- I remember the summer when we went camping in the mountains. (Tôi nhớ mùa hè năm đó khi chúng tôi đi cắm trại trên núi.)
- The moment when I received the scholarship was unforgettable. (Khoảnh khắc tôi nhận được học bổng thật khó quên.)
Why – Trạng từ quan hệ chỉ lý do
“Why” được dùng để chỉ lý do hoặc nguyên nhân.
Cấu trúc: [Danh từ] + why + [Mệnh đề phụ]
Ví dụ:
- The reason why he resigned was never revealed. (Lý do tại sao anh ấy từ chức chưa bao giờ được tiết lộ.)
- I don’t understand why she reacted that way. (Tôi không hiểu tại sao cô ấy lại phản ứng như vậy.)
trang-tu-quan-he-trong-tieng-Anh-2
So sánh với các từ khác
Trạng từ quan hệ khác với trạng từ chỉ cách thức (như quickly, slowly) hay đại từ quan hệ (who, which, that). Trạng từ quan hệ bổ nghĩa cho danh từ chỉ địa điểm, thời gian hoặc lý do, trong khi đại từ quan hệ thay thế cho danh từ. Bạn đã bao giờ thắc mắc màu xanh nước biển tiếng anh là gì chưa?
Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng Trạng Từ Quan Hệ
Một số lỗi thường gặp bao gồm:
- Dùng sai trạng từ: Sử dụng “when” để chỉ địa điểm hoặc “where” để chỉ thời gian.
- Dùng “why” kèm theo “because”: “The reason why… was because…” là thừa, chỉ cần “The reason why… was…”
- Nhầm lẫn giữa mệnh đề xác định và không xác định, dẫn đến việc sử dụng sai “that”, “which”, “who”.
Bài Tập Trạng Từ Quan Hệ
Bài tập 1: Điền trạng từ quan hệ
- This is the city ____ I was born.
- The time ____ we met was magical.
- The reason ____ I’m late is because of traffic.
Bài tập 2: Chọn trạng từ quan hệ đúng
- The year ____ I graduated was 2020. (a) where (b) when (c) why
- The place ____ we had our picnic was beautiful. (a) where (b) when (c) why
trang-tu-quan-he-trong-tieng-Anh-3
Đáp án
Bài tập 1:
- where
- when
- why (Tuy nhiên, câu này nên được viết lại là: The reason I’m late is the traffic.)
Bài tập 2:
- (b) when
- (a) where
Việc nắm vững cách sử dụng trạng từ quan hệ where, when, why không chỉ giúp bạn viết và nói tiếng Anh chính xác hơn mà còn giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và hiệu quả. Tìm hiểu thêm về cơ sở 1 cơ sở 2 tiếng anh là gì để mở rộng vốn từ vựng của bạn.
trang-tu-quan-he-trong-tieng-Anh-4
Hiểu rõ về trạng từ quan hệ sẽ giúp bạn sau khi viết bài thì bước tiếp theo sẽ là gì?.

Nguyễn Lân Tuất là nhà khoa học người Việt Nam trong lĩnh vực vật liệu tiên tiến, hiện đang làm việc tại Đức (wiki). Ông xuất thân từ dòng họ Nguyễn Lân, gia đình có truyền thống hiếu học. Với nhiều năm nghiên cứu và giảng dạy, ông đã đóng góp quan trọng trong công nghệ vật liệu, đặc biệt là màng mỏng và vật liệu chức năng, với các ứng dụng thực tiễn trong công nghiệp và khoa học.