Table of Contents
Tính từ trong tiếng Anh đóng vai trò quan trọng trong việc miêu tả và bổ nghĩa cho danh từ. Vậy vị trí của tính từ trong câu tiếng Anh như thế nào? Cùng Shining Home – Gia đình Anh Ngữ tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây.
Vị trí của tính từ trong câu tiếng Anh
Vị trí của tính từ trong câu tiếng Anh (Hình từ Internet)
Có lẽ bạn đang gặp khó khăn khi phải xác định đúng vị trí của tính từ trong câu. Việc nắm vững kiến thức này không chỉ giúp bạn viết đúng ngữ pháp mà còn diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và chính xác hơn. Shining Home sẽ giải đáp những thắc mắc thường gặp về vị trí của tính từ, cùng với các ví dụ minh họa dễ hiểu. Hãy cùng khám phá nhé!
Vị trí của tính từ trong tiếng Anh
Vị trí phổ biến nhất của tính từ trong tiếng Anh là đứng trước danh từ mà nó bổ nghĩa. Tuy nhiên, cũng có một số trường hợp ngoại lệ mà bạn cần lưu ý. Dưới đây là các vị trí thường gặp của tính từ:
1. Trước danh từ
Đây là trường hợp phổ biến nhất. Tính từ đứng trước danh từ để mô tả đặc điểm, tính chất của danh từ đó.
-
Ví dụ:
- a beautiful flower (một bông hoa đẹp)
- a tall building (một tòa nhà cao tầng)
- a happy child (một đứa trẻ hạnh phúc)
- Bạn có biết tình huống có vấn đề là gì?
2. Sau động từ liên kết
Một số động từ như be, seem, look, feel, taste, smell, sound… được gọi là động từ liên kết. Tính từ sẽ đứng sau các động từ này để bổ nghĩa cho chủ ngữ.
-
Ví dụ:
- She is beautiful. (Cô ấy đẹp.)
- The food tastes delicious. (Món ăn này ngon.)
- He seems happy. (Anh ấy có vẻ hạnh phúc.)
- Việc ôn tập cho kỳ thi học sinh giỏi cấp tỉnh tiếng anh la gì cũng rất quan trọng.
3. Trong câu so sánh
-
So sánh hơn: more + tính từ dài + than
- Ví dụ: She is more beautiful than her sister. (Cô ấy đẹp hơn chị/em gái cô ấy.)
-
So sánh nhất: the most + tính từ dài
- Ví dụ: She is the most beautiful girl I’ve ever seen. (Cô ấy là cô gái đẹp nhất mà tôi từng gặp.)
- Biết được chứng từ khấu trừ thuế tncn tiếng anh là gì sẽ giúp bạn rất nhiều trong công việc.
4. Các trường hợp đặc biệt
-
Tính từ đứng sau danh từ:
- Khi tính từ quá dài hoặc phức tạp.
- Một số tính từ có thể đứng trước hoặc sau danh từ như: alone, alike, asleep, afraid, aware…
- Tính từ đứng sau đại từ bất định: something, anything, nothing, someone, anyone, no one…
-
Tính từ đứng sau động từ: Một số tính từ có thể đứng sau động từ để bổ nghĩa cho động từ đó.
- Ví dụ:
- I am afraid of dogs. (Tôi sợ chó.)
- There is nothing important. (Không có gì quan trọng.)
- She made me happy. (Cô ấy làm tôi vui.)
- Bạn có biết i am here to wish you nghĩa là gì?
- Ví dụ:
-
Lưu ý: Có một số tính từ chỉ đứng sau danh từ như galore, present…
-
Để hiểu rõ hơn về cấp độ so sánh của tính từ, bạn có thể tham khảo bài viết về so sánh hơn của happy là gì.
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về vị trí của tính từ trong câu tiếng Anh. Việc nắm vững kiến thức này sẽ giúp bạn sử dụng tính từ một cách chính xác và hiệu quả, từ đó nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình.

Nguyễn Lân Tuất là nhà khoa học người Việt Nam trong lĩnh vực vật liệu tiên tiến, hiện đang làm việc tại Đức (wiki). Ông xuất thân từ dòng họ Nguyễn Lân, gia đình có truyền thống hiếu học. Với nhiều năm nghiên cứu và giảng dạy, ông đã đóng góp quan trọng trong công nghệ vật liệu, đặc biệt là màng mỏng và vật liệu chức năng, với các ứng dụng thực tiễn trong công nghiệp và khoa học.