Hướng Dẫn Sử Dụng “Have Been” Trong Tiếng Anh

“Have been” là một cụm từ quen thuộc trong tiếng Anh, thường xuất hiện trong thì hiện tại hoàn thành và hiện tại hoàn thành tiếp diễn. Vậy cụ thể have been là gì, cách dùng ra sao và có những cấu trúc nào cần lưu ý? Bài viết này của Shining Home – Gia đình Anh Ngữ sẽ giải đáp tất cả những thắc mắc đó, giúp bạn nắm vững cách sử dụng “have been” một cách chính xác và tự tin.

“Have Been” Là Gì? Cách Dùng Tổng Quan

“Have been” được sử dụng trong thì hiện tại hoàn thành và hiện tại hoàn thành tiếp diễn, thường đóng vai trò là trợ động từ. Trong thì hiện tại hoàn thành ở thể chủ động, “have” là trợ động từ và “been” là động từ chính ở dạng quá khứ phân từ.

Tùy vào ngữ cảnh và thì được sử dụng, “have been” có thể mang nghĩa “đã đi đến”, “đã từng”, “đã được”,…

Lưu ý: “have” trong “have been” có thể chuyển thành “has” khi chủ ngữ là số ít (he, she, it). Để đơn giản, bài viết này sẽ dùng “have been” để chỉ cả “have/has been”.

Xem Thêm:  Bướm Bay Vào Nhà Là Điềm Gì? May Mắn Hay Xui Xẻo?

Cấu Trúc Chi Tiết của “Have Been”

“Have been” có cấu trúc và cách dùng khác nhau tùy thuộc vào thì được sử dụng.

“Have Been” trong Thì Hiện Tại Hoàn Thành

Trong thì hiện tại hoàn thành, cách dùng “have been” sẽ khác nhau ở câu chủ động và câu bị động.

Câu Chủ Động

Có hai cấu trúc câu chủ động thường gặp với “have been”:

Cấu trúc 1: S + have been + N/Adj
  • S: Chủ ngữ
  • have been: Trợ động từ
  • N: Danh từ
  • Adj: Tính từ

“Have been” trong cấu trúc này mang nghĩa “đã làm/đã trở nên… (cho đến hiện tại)”.

Ví dụ:

  • Tôi đã bị ốm từ hôm qua: I have been sick since yesterday.
  • Bố tôi đã làm giáo viên nhiều năm: My father has been a teacher for years.
Cấu trúc 2: S + have been + to + somewhere
  • S: Chủ ngữ
  • have been: Trợ động từ
  • to: Giới từ
  • somewhere: Địa điểm

“Have been to” mang nghĩa “đã từng đến nơi nào đó (và đã quay trở lại)”. Cần phân biệt với “have gone to” (đã đi đến nơi nào đó và chưa quay trở lại).

Ví dụ:

  • Tôi đã từng đến Úc: I have been to Australia.
  • Họ đã đi siêu thị và chưa về: They have gone to the supermarket.

Câu Bị Động

Trong câu bị động của thì hiện tại hoàn thành, “have been” là trợ động từ.

Cấu trúc: S + have been + V-ed/V3 (+ by + O)

  • S: Chủ ngữ
  • have been: Trợ động từ
  • V-ed/V3: Động từ ở dạng quá khứ phân từ
  • by + O: (Tùy chọn) Bởi ai/cái gì
Xem Thêm:  Tiêu Chí Chuyển Đổi Mã Số Hàng Hóa (CTC) trong Quy Tắc Xuất Xứ Hàng Hóa Không Ưu Đãi

“Have been” trong trường hợp này mang nghĩa “đã được…”.

Ví dụ:

  • Bức thư đã được gửi: The letter has been sent.
  • Ngôi nhà đã được xây xong: The house has been built.

“Have Been” trong Thì Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn

Trong thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn, “have been” cũng là trợ động từ.

Cấu trúc: S + have been + V-ing

  • S: Chủ ngữ
  • have been: Trợ động từ
  • V-ing: Động từ thêm -ing

“Have been” diễn tả hành động đã và đang diễn ra trong một khoảng thời gian.

Ví dụ:

  • Tôi đã học tiếng Anh được 3 năm: I have been learning English for 3 years.
  • Cô ấy đã chơi piano từ 7 giờ tối: She has been playing the piano since 7 PM.

Luyện Tập

Để nắm chắc hơn về cách sử dụng “have been”, hãy cùng làm một số bài tập nhỏ sau:

Bài 1: Điền “have/has been to” hoặc “have/has gone to” vào chỗ trống:

  1. Cô ấy đã đi đến cửa hàng: She has gone to the store.
  2. Tôi đã từng đến Paris: I have been to Paris.

Bài 2: Hoàn thành câu với “have/has been”:

  1. Anh ấy đã ở đây được một tiếng: He has been here for an hour.
  2. Chúng tôi đã làm việc ở đây được 5 năm: We have been working here for 5 years.

Kết Luận

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về have been là gì cũng như cách sử dụng của nó trong tiếng Anh. Việc nắm vững kiến thức về “have been” sẽ giúp bạn giao tiếp và viết tiếng Anh một cách chính xác và trôi chảy hơn. Để luyện tập thêm và nâng cao trình độ tiếng Anh, hãy truy cập website Shining Home – Gia đình Anh Ngữ để tìm hiểu thêm nhiều kiến thức bổ ích khác.

Xem Thêm:  Chế độ Heavy Duty trong Máy Giặt là gì? Hướng dẫn Sử dụng Hiệu Quả

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *