Table of Contents
“So far” là một cụm từ phổ biến trong tiếng Anh, thường gặp trong cả văn nói và văn viết. Vậy so far là gì và được sử dụng như thế nào trong tiếng Anh? Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết về ý nghĩa, cách dùng “so far” kèm ví dụ minh họa và bài tập thực hành để bạn nắm vững kiến thức này.
So Far nghĩa là gì?
“So far” được hiểu là “cho đến nay”, “cho đến thời điểm hiện tại”. Nó thường được dùng như một trạng từ (adverb) và là dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect). Tuy nhiên, tùy vào ngữ cảnh, “so far” có thể mang những ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau.
Cách sử dụng So Far
1. Trong thì Hiện tại Hoàn thành
“So far” thường đi kèm với thì hiện tại hoàn thành để diễn tả một hành động đã bắt đầu trong quá khứ và tiếp diễn đến hiện tại, hoặc một hành động đã hoàn thành cho đến thời điểm hiện tại.
Ví dụ:
- Tôi đã học tiếng Anh được 3 năm cho đến nay: I have studied English for 3 years so far.
- Cho đến nay, dự án vẫn đang tiến triển tốt: The project has been going well so far.
- Cô ấy đã đọc được 5 cuốn sách trong tháng này cho đến nay: She has read 5 books this month so far.
Bạn có thể gặp khó khăn khi phân biệt thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn. Hãy tìm hiểu thêm về thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn là gì để tránh nhầm lẫn.
2. Diễn tả mức độ hạn chế
Ngoài ra, “so far” còn có thể được sử dụng để diễn tả mức độ hạn chế của một điều gì đó.
Ví dụ:
- Tôi chỉ tin tưởng anh ta đến mức độ nào đó thôi: I only trust him so far.
- Cô ấy chỉ có thể chịu đựng được đến mức này: She can only tolerate it so far.
3. Thành ngữ “So far, so good”
Thành ngữ này thường được sử dụng trong văn nói để diễn tả rằng mọi việc đang diễn ra tốt đẹp cho đến thời điểm hiện tại.
Ví dụ:
- Mọi thứ đều ổn cho đến hiện tại: So far, so good.
Việc tìm hiểu về hệ thống dữ liệu cũng rất quan trọng trong thời đại số. Bạn có thể tìm hiểu thêm về dữ liệu hệ thống trên ip là gì để mở rộng kiến thức của mình.
Từ đồng nghĩa với So Far
Một số từ đồng nghĩa với “so far” trong ngữ cảnh “cho đến nay” bao gồm:
- Up to now
- Up to this point
- Thus far
- Until now
- Up to the present
Sự hiểu biết về các biển báo giao thông cũng rất quan trọng. Hãy tìm hiểu thêm về biển giao nhau với đường không ưu tiên là gì để nâng cao kiến thức giao thông của bạn.
Bài tập thực hành
Hãy dịch các câu sau sang tiếng Anh sử dụng “so far”:
- Cho đến nay, tôi chưa gặp vấn đề gì.
- Anh ấy đã hoàn thành 3/4 công việc cho đến nay.
- Cho đến nay, thời tiết rất đẹp.
Đáp án:
- I haven’t encountered any problems so far.
- He has finished three-quarters of the work so far.
- The weather has been great so far.
Hiểu rõ về các bệnh lý tim mạch cũng rất quan trọng cho sức khỏe. Bạn có thể tìm hiểu thêm về nhồi máu cơ tim là gì để trang bị kiến thức cho bản thân.
Tổng kết
Bài viết đã giải thích chi tiết về ý nghĩa và cách sử dụng “so far” trong tiếng Anh. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã nắm vững kiến thức về “so far” và có thể áp dụng một cách chính xác trong giao tiếp và viết lách. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng thành thạo cụm từ này nhé!

Nguyễn Lân Tuất là nhà khoa học người Việt Nam trong lĩnh vực vật liệu tiên tiến, hiện đang làm việc tại Đức (wiki). Ông xuất thân từ dòng họ Nguyễn Lân, gia đình có truyền thống hiếu học. Với nhiều năm nghiên cứu và giảng dạy, ông đã đóng góp quan trọng trong công nghệ vật liệu, đặc biệt là màng mỏng và vật liệu chức năng, với các ứng dụng thực tiễn trong công nghiệp và khoa học.