So Sánh Hơn trong Tiếng Anh: Hướng Dẫn Chi Tiết và Bài Tập

So sánh hơn là một chủ điểm ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, giúp người học diễn đạt sự khác biệt về mức độ giữa hai hoặc nhiều đối tượng. Bài viết này sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng so sánh hơn, kèm theo ví dụ minh họa và bài tập thực hành. so sánh hơn của happy là gì

Phân Loại Tính Từ trong So Sánh Hơn

Có hai loại tính từ chính được sử dụng trong so sánh hơn: tính từ ngắn và tính từ dài. Tính từ ngắn thường có một âm tiết, ví dụ như “light” (nhẹ). Tính từ dài có hai hoặc nhiều âm tiết, ví dụ như “handsome” (đẹp trai). tính từ ngắn và tính từ dài trong tiếng anh là gì Dù là loại tính từ nào, chúng ta đều cần sử dụng từ “than” (hơn) trong câu so sánh.

So Sánh Hơn với Tính Từ Ngắn

Với tính từ ngắn, ta thêm đuôi “-er” vào sau tính từ. Ví dụ, “light” (nhẹ) trở thành “lighter” (nhẹ hơn).

Cấu trúc câu so sánh hơn với tính từ ngắn:

S1 + to be + tính từ ngắn-er + than + S2

Xem Thêm:  Cây Cọ Và Cuộc Sống Quê Tôi: Phân Tích Câu "Ai Làm Gì?"

Ví dụ:

  • Nam is shorter than Linh. (Nam thấp hơn Linh.)

Trong ví dụ này:

  • S1: Nam
  • to be: is
  • tính từ ngắn-er: shorter
  • S2: Linh

So Sánh Hơn với Tính Từ Dài

Với tính từ dài, ta thêm “more” (hơn) trước tính từ. Ví dụ, “beautiful” (đẹp) trở thành “more beautiful” (đẹp hơn).

Cấu trúc câu so sánh hơn với tính từ dài:

S1 + to be + more + tính từ dài + than + S2

Ví dụ:

  • Ngọc is more beautiful than Ngọc Anh. (Ngọc đẹp hơn Ngọc Anh.)

Trong ví dụ này:

  • S1: Ngọc
  • to be: is
  • more + tính từ dài: more beautiful
  • S2: Ngọc Anh

So Sánh Bậc Kém (Less)

Để diễn tả mức độ kém hơn, ta sử dụng “less” trước tính từ hoặc trạng từ.

Cấu trúc:

S + V + less + adj/adv + than + N/Clause

Ví dụ:

  • This coffee is less sweet than that one. (Cà phê này ít ngọt hơn cà phê kia.)

Nhấn Mạnh So Sánh Hơn (Much/Far)

Để nhấn mạnh sự chênh lệch, ta có thể thêm “much” hoặc “far” trước tính từ hoặc trạng từ so sánh hơn.

Cấu trúc:

S + V + much/far + tính từ/trạng từ so sánh hơn + than + N/Clause

Ví dụ:

  • This car is much faster than that one. (Chiếc xe này nhanh hơn chiếc xe kia rất nhiều.)

Một Số Lưu Ý Quan Trọng

  • Gấp đôi phụ âm: Với tính từ ngắn kết thúc bằng một phụ âm và trước đó là một nguyên âm, ta gấp đôi phụ âm cuối trước khi thêm “-er”. Ví dụ: “big” (to) -> “bigger” (to hơn).
  • Chuyển “y” thành “i”: Với tính từ ngắn kết thúc bằng “y”, ta chuyển “y” thành “i” trước khi thêm “-er”. Ví dụ: “pretty” (xinh đẹp) -> “prettier” (xinh đẹp hơn).
  • Trường hợp bất quy tắc: Một số tính từ có dạng so sánh hơn bất quy tắc. Ví dụ: “good” (tốt) -> “better” (tốt hơn); “bad” (tệ) -> “worse” (tệ hơn).
Xem Thêm:  Taxi điện GSM: Hành trình xanh hướng tới thị trường toàn cầu

Bài Tập Thực Hành

Hãy hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng so sánh hơn:

  1. This book is ___ (interesting) than that one.
  2. The weather today is ___ (hot) than yesterday.
  3. My sister is ___ (tall) than me.
  4. This movie is ___ (boring) than the last one.
  5. He speaks English ___ (fluently) than I do.

Đáp án:

  1. more interesting
  2. hotter
  3. taller
  4. more boring
  5. more fluently

Các Cấu Trúc So Sánh Hơn Đặc Biệt

Ngoài cấu trúc cơ bản, còn có một số cấu trúc so sánh hơn đặc biệt như “càng…càng…” và “…càng ngày càng…”. Bạn có thể tìm hiểu thêm về các cấu trúc này để nâng cao khả năng sử dụng so sánh hơn trong tiếng Anh.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *