Table of Contents
Hoàng Ngọc Quỳnh, 8.5 IELTS Speaking, hiện sống và học tiến sĩ theo học bổng toàn phần tại Đại học Lancaster, Vương quốc Anh. Ảnh:Nhân vật cung cấp
Để giao tiếp tiếng Anh trôi chảy và tự tin hơn, việc nắm vững một số [cấu trúc tiếng anh giao tiếp] thông dụng là vô cùng cần thiết. Bài viết này sẽ giới thiệu 10 cấu trúc tiếng Anh thường gặp, kèm theo ví dụ minh họa cụ thể, giúp bạn dễ dàng áp dụng vào thực tế. over là gì
1. Find(s) it + adj + to do sth (Cảm thấy thế nào khi làm gì)
Cấu trúc này diễn tả cảm giác của ai đó khi làm một việc gì. “Adj” là tính từ (adjective) như “difficult” (khó), “easy” (dễ), “interesting” (thú vị),… Động từ “find” chia theo chủ ngữ: he/she/it + finds, I/you/we/they + find. “Sth” là viết tắt của “something” (điều gì đó).
- Ví dụ:
- I find it difficult to understand him. (Tôi thấy khó hiểu anh ấy.)
- She finds it interesting to learn new languages. (Cô ấy thấy việc học ngôn ngữ mới rất thú vị.)
- They find it easy to work together. (Họ thấy dễ dàng làm việc cùng nhau.)
2. Prefer(s) sth to sth / Prefer(s) doing sth to doing sth (Thích cái gì/làm gì hơn cái gì/làm gì)
Cấu trúc này dùng để so sánh sở thích giữa hai sự vật hoặc hai hành động.
- Ví dụ:
- I prefer coffee to tea. (Tôi thích cà phê hơn trà.)
- He prefers reading books to watching TV. (Anh ấy thích đọc sách hơn xem tivi.)
- They prefer playing football to playing basketball. (Họ thích chơi bóng đá hơn bóng rổ.)
3. Used to do sth (Đã từng làm gì)
Diễn tả một thói quen trong quá khứ mà hiện tại không còn nữa.
- Ví dụ:
- I used to smoke but I quit last year. (Tôi từng hút thuốc nhưng đã bỏ năm ngoái.)
- She used to live in Hanoi, but now she lives in Saigon. (Cô ấy từng sống ở Hà Nội, nhưng giờ sống ở Sài Gòn.)
4. Be/Get used to doing sth (Đã quen với việc làm gì)
Diễn tả việc đã quen với một hành động hoặc tình huống nào đó.
- Ví dụ:
- I’m used to waking up early. (Tôi quen dậy sớm rồi.)
- He’s getting used to the new job. (Anh ấy đang dần quen với công việc mới.)
5. Stop someone from doing sth (Ngăn cản ai đó làm gì)
- Ví dụ:
- The police stopped him from stealing the car. (Cảnh sát đã ngăn anh ta ăn trộm xe hơi.)
- My mom stopped me from going out late at night. (Mẹ tôi ngăn tôi ra ngoài muộn vào ban đêm.)
6. Advise someone to do sth (Khuyên ai đó làm gì)
- Ví dụ:
- The doctor advised me to eat more vegetables. (Bác sĩ khuyên tôi nên ăn nhiều rau hơn.)
- I advised her to study harder for the exam. (Tôi khuyên cô ấy nên học hành chăm chỉ hơn cho kỳ thi.)
7. Spend time/money on sth/doing sth (Dành thời gian/tiền bạc vào việc gì)
- Ví dụ:
- I spend a lot of time on reading. (Tôi dành nhiều thời gian để đọc sách.)
- She spends a lot of money on clothes. (Cô ấy tiêu rất nhiều tiền cho quần áo.)
8. So…that… (Quá…đến nỗi mà…)
- Ví dụ:
- The movie was so boring that I fell asleep. (Bộ phim chán đến nỗi tôi ngủ thiếp đi.)
- The food was so spicy that I couldn’t eat it. (Món ăn cay đến nỗi tôi không thể ăn được.)
9. Too + adj + to do sth (Quá…để làm gì)
- Ví dụ:
- I’m too tired to go out tonight. (Tôi quá mệt để ra ngoài tối nay.)
- He’s too young to drive a car. (Anh ấy còn quá trẻ để lái xe hơi.)
10. Enough (for someone) to do sth (Đủ…để làm gì)
- Ví dụ:
- I have enough money to buy a new phone. (Tôi có đủ tiền để mua một chiếc điện thoại mới.)
- She’s old enough to make her own decisions. (Cô ấy đã đủ lớn để tự đưa ra quyết định.)
Hy vọng 10 [cấu trúc tiếng anh giao tiếp] này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Anh. Chúc bạn học tốt!

Nguyễn Lân Tuất là nhà khoa học người Việt Nam trong lĩnh vực vật liệu tiên tiến, hiện đang làm việc tại Đức (wiki). Ông xuất thân từ dòng họ Nguyễn Lân, gia đình có truyền thống hiếu học. Với nhiều năm nghiên cứu và giảng dạy, ông đã đóng góp quan trọng trong công nghệ vật liệu, đặc biệt là màng mỏng và vật liệu chức năng, với các ứng dụng thực tiễn trong công nghiệp và khoa học.