Hướng Dẫn Bệnh Nhân Dùng Thuốc Bằng Tiếng Anh [keyword: hướng dẫn dùng thuốc tiếng anh]

Hướng Dẫn Dùng Thuốc Cho Bệnh Nhân Bằng Tiếng Anh

Thuốc Viên Nén và Viên Nang

Đối với dạng thuốc viên nén (tablets) và viên nang (capsules), chúng ta dùng động từ “take”.

Ví dụ:

  • Take 1 tablet (Uống 1 viên nén)
  • Take 2 capsules (Uống 2 viên nang)
  • Take half a tablet (Uống nửa viên nén)

Tần Suất Dùng Thuốc

Để diễn đạt số lần dùng thuốc trong ngày, có thể dùng:

  • Once a day/Once daily (1 lần/ngày)
  • Twice a day (2 lần/ngày)
  • Three times a day (3 lần/ngày)
  • Four times a day (4 lần/ngày)

Thời Điểm Dùng Thuốc

Ví dụ về thời điểm dùng thuốc:

  • Every morning (Mỗi buổi sáng)
  • Before meals (Trước bữa ăn)
  • After meals (Sau bữa ăn)
  • Before/After breakfast/lunch/dinner (Trước/Sau bữa sáng/trưa/tối)
  • At night before sleep (Trước khi đi ngủ)

Cũng có thể ghi rõ giờ cụ thể, ví dụ:

  • At 9 pm (9 giờ tối)
  • At 10 am (10 giờ sáng)

Liệu Trình Dùng Thuốc

Để nói về khoảng thời gian dùng thuốc, dùng “for” + khoảng thời gian.

  • For 1 week (Trong 1 tuần)
  • For 10 days (Trong 10 ngày)
  • For 2 weeks (Trong 2 tuần)

Ví Dụ Hướng Dẫn Dùng Thuốc

Ví dụ 1: Omeprazole 20mg (viên nang)

Hướng dẫn bằng tiếng Việt: Uống 1 viên nang, ngày uống 1 lần vào mỗi buổi sáng trước ăn trong 2 tuần.

Xem Thêm:  Dấu Hiệu Nhận Biết Hình Bình Hành, Hình Chữ Nhật, Hình Thoi và Hình Vuông

Hướng dẫn bằng tiếng Anh: Omeprazole 20mg, capsule. Take 1 capsule once daily before breakfast for 2 weeks.

Ví dụ 2: Prednisolone 5mg (viên nén)

Hướng dẫn bằng tiếng Anh: Prednisolone 5mg, tablet. Take 2 tablets every morning for 2 weeks, then take 1 tablet every morning for 2 weeks, then take 1 tablet on alternate days for 2 weeks. *Take with or after food.

(Ghi chú “*Take with or after food” áp dụng cho cả 3 giai đoạn).

Hướng Dẫn Dùng Thuốc Cho Trẻ Nhỏ

Nếu cần mở vỏ nang và hòa với nước hoặc đồ uống, có thể dùng:

  • Open capsule and mix with water/beverage of choice.

Từ Vựng Tiếng Anh Hướng Dẫn Dùng Thuốc Bổ Sung

Ngoài các ví dụ trên, dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh hữu ích khác khi hướng dẫn dùng thuốc:

  • As prescribed: Theo chỉ định của bác sĩ
  • As directed: Theo hướng dẫn
  • By mouth: Uống
  • Sublingual: Ngậm dưới lưỡi
  • Topical: Bôi ngoài da
  • Intravenous: Tiêm tĩnh mạch
  • Intramuscular: Tiêm bắp
  • Subcutaneous: Tiêm dưới da
  • Inhale: Hít
  • Insert: Đặt (ví dụ: đặt thuốc đặt)
  • Discontinue: Ngừng sử dụng
  • Refill: Lấy thêm thuốc

Bằng việc sử dụng các từ vựng và mẫu câu trên, bạn có thể tự tin hướng dẫn bệnh nhân dùng thuốc bằng tiếng Anh một cách chính xác và hiệu quả.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *