Table of Contents
Từ “thân thiện” trong tiếng Việt được sử dụng phổ biến để chỉ sự hòa nhã, dễ gần và có thiện chí với người khác. Vậy “thân thiện” tiếng Anh là gì? Cùng tìm hiểu các cách dịch từ “thân thiện” sang tiếng Anh và các ví dụ cụ thể qua bài viết Hỏi & Đáp dưới đây. Ngành ngôn ngữ trung tiếng anh là gì
“Thân thiện” Dịch Sang Tiếng Anh Là Gì?
“Thân thiện” (Tính từ)
Trong trường hợp “thân thiện” là tính từ, từ tiếng Anh tương đương phổ biến nhất là “friendly“.
“Thân thiện” (Trạng từ)
Tương tự như tính từ, khi “thân thiện” được dùng như một trạng từ, ta cũng dùng từ “friendly“.
“Không thân thiện” (Tính từ)
Từ trái nghĩa với “thân thiện” là “không thân thiện”. Trong tiếng Anh, ta có thể dùng từ “unfriendly” để diễn đạt ý này.
“Kém thân thiện” (Tính từ)
Để diễn tả mức độ thân thiện thấp hơn, ta có thể sử dụng từ “hostile“. Từ này mang nghĩa tiêu cực hơn, thể hiện sự thù địch hoặc không thiện cảm.
“Cảm giác không thân thiện” (Danh từ)
Cụm từ “cảm giác không thân thiện” có thể được dịch là “bad blood“, ám chỉ mối quan hệ căng thẳng, không hòa thuận.
Ví dụ về “Bad Blood” trong tiếng Anh
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng “bad blood” trong câu tiếng Anh:
- The two brothers had not seen each other for two years prior to the journey and there is bad blood between them. (Hai anh em đã không gặp nhau hai năm trước chuyến đi và có mối quan hệ không tốt giữa họ.)
- Controversial issues such as damage compensations were transferred to arbitral tribunal, but because of bad blood within the commission remained unresolved in many cases. (Các vấn đề gây tranh cãi như bồi thường thiệt hại đã được chuyển đến tòa án trọng tài, nhưng do mối quan hệ xấu trong ủy ban nên vẫn chưa được giải quyết trong nhiều trường hợp.) Trong văn bản từ xuân được giải thích là gì thương nhớ 12
- Then came accusations and recriminations as to coincidences and plagiarisms, and bad blood arose on both sides. (Sau đó là những lời buộc tội và cáo buộc về sự trùng hợp ngẫu nhiên và đạo văn, và mối quan hệ xấu nảy sinh ở cả hai bên.)
Các Từ Đồng Nghĩa và Liên Quan đến “Thân thiện” trong tiếng Anh
Bên cạnh “friendly”, có nhiều từ khác trong tiếng Anh mang nghĩa tương tự hoặc liên quan đến “thân thiện”, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Ví dụ:
- Amiable: Hòa nhã, dễ mến.
- Agreeable: Dễ chịu, dễ đồng ý.
- Congenial: Cùng tính tình, hợp ý.
- Cordial: Thân mật, nồng nhiệt.
- Affable: Lịch sự, thân thiện. Phương tiện giao thông tiếng anh là gì
Ngoài ra, nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các từ vựng liên quan đến các chủ đề khác, bạn có thể tham khảo các bài viết như apply là gì hoặc bao bì sản phẩm tiếng anh là gì.
Tóm Lại
“Thân thiện” trong tiếng Anh có thể được dịch là “friendly” trong hầu hết các trường hợp. Tuy nhiên, tùy vào ngữ cảnh và sắc thái nghĩa mà bạn muốn diễn đạt, bạn có thể lựa chọn các từ đồng nghĩa hoặc liên quan khác như “unfriendly”, “hostile”, “bad blood”, “amiable”, “agreeable”,… để diễn đạt chính xác ý của mình.

Nguyễn Lân Tuất là nhà khoa học người Việt Nam trong lĩnh vực vật liệu tiên tiến, hiện đang làm việc tại Đức (wiki). Ông xuất thân từ dòng họ Nguyễn Lân, gia đình có truyền thống hiếu học. Với nhiều năm nghiên cứu và giảng dạy, ông đã đóng góp quan trọng trong công nghệ vật liệu, đặc biệt là màng mỏng và vật liệu chức năng, với các ứng dụng thực tiễn trong công nghiệp và khoa học.