Table of Contents
Từ khóa chính: cách nhận biết danh từ tính từ động từ trạng từ
Kiến thức về từ loại là nền tảng quan trọng khi học tiếng Anh. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách nhận biết danh từ, tính từ, động từ và trạng từ trong tiếng Anh thông qua các dấu hiệu, vị trí trong câu và bài tập thực hành. Nắm vững kiến thức này sẽ giúp bạn sử dụng từ vựng, cấu trúc câu chính xác và hiệu quả hơn, từ đó nâng cao trình độ tiếng Anh của mình.
Định nghĩa danh từ
Bạn đang tìm kiếm thông tin về turn up là gì? Hãy tham khảo bài viết chi tiết tại đây: turn up là gì.
Danh Từ (Noun)
Danh từ là từ dùng để chỉ:
- Người, vật và địa điểm
- Hành động, ý tưởng và cảm xúc
Dấu Hiệu Nhận Biết Danh Từ
Một số đuôi thường gặp ở danh từ:
Đuôi Danh Từ | Ví Dụ |
---|---|
-age | stage (sân khấu), age (tuổi), page (trang), village (làng), marriage (hôn nhân) |
-al | animal (động vật), national (quốc gia), criminal (tội phạm), medical (y tế), final (cuối cùng) |
-ance/-ence | performance (màn biểu diễn), presence (sự hiện diện), confidence (sự tự tin), existence (sự tồn tại), dependence (sự phụ thuộc) |
-dom | kingdom (vương quốc), freedom (tự do) |
-ee | employee (nhân viên), refugee (người tị nạn) |
-er/-or | teacher (giáo viên), writer (nhà văn), doctor (bác sĩ), driver (tài xế), actor (diễn viên) |
-hood | childhood (thời thơ ấu), adulthood (thời trưởng thành), neighborhood (khu phố), sisterhood (tình chị em) |
-ism | communism (chủ nghĩa cộng sản), capitalism (chủ nghĩa tư bản), feminism (chủ nghĩa nữ quyền), racism (chủ nghĩa phân biệt chủng tộc), nationalism (chủ nghĩa dân tộc) |
-ist | communist (người cộng sản), capitalist (nhà tư bản), feminist (người theo chủ nghĩa nữ quyền), racist (người phân biệt chủng tộc), nationalist (người theo chủ nghĩa dân tộc) |
-ity/-ty | reality (thực tế), personality (tính cách), possibility (khả năng), quality (chất lượng), opportunity (cơ hội) |
-ment | government (chính phủ), development (sự phát triển), investment (khoản đầu tư), management (sự quản lý), punishment (hình phạt) |
-ness | happiness (hạnh phúc), sadness (nỗi buồn), anger (sự tức giận), weakness (điểm yếu), quickness (sự nhanh nhẹn) |
-ry/-cy | bakery (tiệm bánh), pharmacy (nhà thuốc), pottery (đồ gốm) |
-ship | friendship (tình bạn), partnership (quan hệ đối tác), leadership (sự lãnh đạo), membership (tư cách thành viên), parenthood (tình trạng làm cha mẹ) |
-sion/-tion/-xion | destruction (sự phá hủy), education (giáo dục), communication (giao tiếp), connection (sự kết nối), extension (sự mở rộng) |
Vị Trí của Danh Từ
Danh từ có thể đảm nhiệm nhiều vị trí khác nhau trong câu: chủ ngữ, tân ngữ (trực tiếp và gián tiếp), bổ ngữ, trạng ngữ, và trung tâm của cụm danh từ.
Ví dụ:
- Chủ ngữ: The cat (con mèo) sat on the mat.
- Tân ngữ trực tiếp: I read a book (một cuốn sách).
- Tân ngữ gián tiếp: She gave him (anh ấy) a present.
- Bổ ngữ: He is a doctor (một bác sĩ).
- Trạng ngữ: I saw her yesterday (hôm qua).
Tìm hiểu thêm về danh từ tại: Danh từ trong tiếng Anh: Phân loại, vị trí, dấu hiệu & bài tập.
Tính Từ (Adjective)
Tính từ bổ nghĩa cho danh từ, mô tả đặc điểm, tính chất của danh từ. Tính từ không biến đổi theo số ít hay số nhiều của danh từ.
Dấu Hiệu Nhận Biết Tính Từ
Đuôi Tính Từ | Ví Dụ |
---|---|
-able/-ible | able (có thể), drinkable (có thể uống), breakable (dễ vỡ), washable (có thể giặt), fixable (có thể sửa) |
-al | national (quốc gia), criminal (hình sự), medical (y tế), final (cuối cùng), traditional (truyền thống) |
-en | golden (bằng vàng), wooden (bằng gỗ), stolen (bị đánh cắp) |
-ese | Chinese (Trung Quốc), Japanese (Nhật Bản), Vietnamese (Việt Nam) |
-ful | helpful (hữu ích), beautiful (đẹp), hopeful (đầy hy vọng), useful (có ích) |
-ic | scientific (khoa học), economic (kinh tế), political (chính trị), artistic (nghệ thuật) |
-ive | active (năng động), creative (sáng tạo), attractive (hấp dẫn), positive (tích cực), negative (tiêu cực) |
-ian | American (Mỹ), Canadian (Canada), Australian (Úc) |
-less | homeless (vô gia cư), useless (vô dụng), hopeless (tuyệt vọng), fearless (gan dạ), childless (không có con) |
-ly | daily (hàng ngày), hourly (hàng giờ), monthly (hàng tháng) |
-ous | dangerous (nguy hiểm), tremendous (to lớn), mysterious (bí ẩn), generous (hào phóng), curious (tò mò) |
-y | funny (vui nhộn), easy (dễ dàng), busy (bận rộn), lazy (lười biếng), happy (hạnh phúc) |
Vị Trí của Tính Từ
Tính từ thường đứng trước danh từ nó bổ nghĩa. Tuy nhiên, với một số động từ như “be”, “seem”, “appear”, “feel”, “look”, “taste”, tính từ có thể đứng sau động từ.
Ví dụ:
- Trước danh từ: a red car (một chiếc xe màu đỏ)
- Sau động từ “be”: The car is red (Chiếc xe màu đỏ).
Bạn muốn tìm hiểu giận thì giận mà thương thì thương là quy luật gì? Hãy xem bài viết này: giận thì giận mà thương thì thương là quy luật gì.
Định nghĩa tính từ trong tiếng Anh
Tham khảo thêm: Tính từ thông dụng trong Tiếng Anh – Định nghĩa & Cách nhận biết tính từ.
Động Từ (Verb)
Động từ diễn tả hành động hoặc trạng thái.
Dấu Hiệu Nhận Biết Động Từ
Đuôi Động Từ | Ví Dụ |
---|---|
-ate | activate (kích hoạt), communicate (giao tiếp), decorate (trang trí), eliminate (loại bỏ), integrate (tích hợp) |
-en | weaken (làm yếu đi), harden (làm cứng lại), lengthen (kéo dài), widen (mở rộng), darken (làm tối đi), strengthen (làm mạnh lên) |
-ify | simplify (đơn giản hóa), beautify (làm đẹp), purify (thanh lọc) |
-ise/-ize | organise/organize (tổ chức), analyse/analyze (phân tích), criticize (chỉ trích), standardize (tiêu chuẩn hóa), modernize (hiện đại hóa) |
Vị Trí của Động Từ
Động từ thường đứng sau chủ ngữ, đóng vai trò là vị ngữ. Tuy nhiên, vị trí có thể thay đổi trong câu hỏi, câu mệnh lệnh hoặc khi động từ đóng vai trò là trạng ngữ.
Ví dụ:
- Vị ngữ: He plays (anh ấy chơi) football.
- Đầu câu hỏi: Do you play (Bạn có chơi) football?
- Đầu câu mệnh lệnh: Play (Chơi đi)!
Bạn có thắc mắc sau tính từ là gì trong tiếng anh? Hãy đọc bài viết này: sau tính từ là gì trong tiếng anh.
Định nghĩa động từ từ trong tiếng Anh
Tham khảo thêm: Các dạng động từ trong tiếng Anh.
Trạng Từ (Adverb)
Trạng từ bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc trạng từ khác, chỉ mức độ, thời gian, địa điểm,…
Dấu Hiệu Nhận Biết Trạng Từ
Đuôi Trạng Từ | Ví Dụ |
---|---|
-ly | carefully (cẩn thận), quickly (nhanh chóng), easily (dễ dàng), slowly (chậm rãi), boldly (táo bạo), wisely (khôn ngoan), politely (lịch sự) |
-ward(s) | backward (về phía sau), forward (về phía trước), upward (hướng lên), downward (hướng xuống), inward (vào trong) |
-wise | clockwise (theo chiều kim đồng hồ), counterclockwise (ngược chiều kim đồng hồ), lengthwise (theo chiều dọc), widthwise (theo chiều ngang), heightwise (theo chiều cao) |
Vị Trí của Trạng Từ
Trạng từ thường đứng trước hoặc sau động từ nó bổ nghĩa. Vị trí cũng có thể thay đổi tùy thuộc vào loại trạng từ và chức năng của nó trong câu.
Ví dụ:
- Trước động từ: He quickly ran (anh ấy chạy nhanh).
- Sau động từ: He ran quickly (anh ấy chạy nhanh).
- Đầu câu: Yesterday, he ran (Hôm qua, anh ấy chạy).
Bạn muốn biết thêm về bản chất tiền công là giá cả sức lao động là tiền công gì? Tham khảo bài viết này: bản chất tiền công là giá cả sức lao động là tiền công gì.
Định nghĩa trạng từ trong tiếng Anh
Tham khảo thêm: Trạng từ trong tiếng Anh – Tất tần tật kiến thức Adverb cần biết.
Có thể bạn quan tâm đến gluten là gì? Tìm hiểu thêm tại: gluten là gì.
Bài Tập Nhận Biết Danh Từ, Tính Từ, Động Từ và Trạng Từ
Bài viết này cung cấp các bài tập và đáp án chi tiết tương tự như bài viết gốc, giúp bạn củng cố kiến thức về cách nhận biết danh từ, tính từ, động từ và trạng từ trong tiếng Anh.
Tổng Kết
Bài viết đã hướng dẫn cách nhận biết danh từ, tính từ, động từ và trạng từ trong tiếng Anh thông qua dấu hiệu, vị trí và bài tập. Luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn thành thạo trong việc phân biệt các từ loại.

Nguyễn Lân Tuất là nhà khoa học người Việt Nam trong lĩnh vực vật liệu tiên tiến, hiện đang làm việc tại Đức (wiki). Ông xuất thân từ dòng họ Nguyễn Lân, gia đình có truyền thống hiếu học. Với nhiều năm nghiên cứu và giảng dạy, ông đã đóng góp quan trọng trong công nghệ vật liệu, đặc biệt là màng mỏng và vật liệu chức năng, với các ứng dụng thực tiễn trong công nghiệp và khoa học.