Table of Contents
Bạn muốn tìm hiểu về hệ thống bằng cấp trong tiếng Trung? Bài viết này cung cấp danh sách từ vựng tiếng Trung về bằng cấp, học vị và các loại hình đào tạo, giúp bạn dễ dàng tra cứu và sử dụng.
Học Vị và Bằng Cấp
- Học vị (学位 – Xuéwèi): Đây là danh xưng học thuật được trao cho người hoàn thành chương trình đào tạo bậc đại học và sau đại học.
- Học vị cử nhân (学士学位 – Xuéshì xuéwèi): Bằng cấp được trao khi hoàn thành chương trình đại học.
- Học vị danh dự (名誉学位 – Míngyù xuéwèi): Danh hiệu học vị được trao cho những cá nhân có đóng góp đặc biệt cho xã hội hoặc một lĩnh vực cụ thể, không nhất thiết phải hoàn thành chương trình đào tạo tương ứng.
- Học vị thạc sĩ (硕士学位 – Shuòshì xuéwèi): Bằng cấp sau đại học, cao hơn cử nhân.
- Học vị tiến sĩ (博士学位 – Bóshì xuéwèi): Bằng cấp cao nhất trong hệ thống giáo dục, đòi hỏi nghiên cứu chuyên sâu và bảo vệ luận án.
- Chứng chỉ (证书 – Zhèngshū): Giấy tờ chứng nhận hoàn thành một khóa học hoặc đạt được một kỹ năng nhất định. Ví dụ như chứng chỉ tiếng Trung HSK.
chim bay vào nhà là điềm báo gì
Các Loại Hình Đào Tạo
- Giáo Dục Ngắn Hạn Bậc Đại Học (成人非学历高等教育 – Chéngrén fēi xuélì gāoděng jiàoyù): Các khóa học ngắn hạn nâng cao kiến thức, kỹ năng ở bậc đại học, nhưng không cấp bằng.
- Chính quy (本科 – Běnkē): Hệ đào tạo chính thức, theo chương trình chuẩn của Bộ Giáo dục.
- Cao học (研究生 – Yánjiūshēng): Chương trình đào tạo sau đại học, bao gồm thạc sĩ và tiến sĩ.
- Đào tạo tại chức kỹ thuật (成人技术培训 – Chéngrén jìshù péixùn): Các khóa đào tạo kỹ thuật dành cho người đã đi làm, nhằm nâng cao trình độ chuyên môn.
- Giáo dục thường xuyên (继续教育 – Jìxù jiàoyù): Hoạt động học tập suốt đời, nhằm cập nhật kiến thức và kỹ năng.
- Trường Cao đẳng chuyên nghiệp (专科 – Zhuānkē): Cấp bậc đào tạo sau trung học phổ thông, cung cấp kiến thức và kỹ năng chuyên môn.
- Giáo dục bắt buộc (义务教育 – Yìwù jiàoyù): Giai đoạn giáo dục bắt buộc từ tiểu học đến trung học cơ sở.
- Giáo dục sớm (早期教育 – Zǎoqí jiàoyù): Giáo dục cho trẻ em trước tuổi đi học.
- Trung tâm giáo dục sớm (早教中心 – Zǎojiào zhōngxīn): Nơi cung cấp các chương trình giáo dục sớm cho trẻ em.
- Trường trung cấp chuyên nghiệp (中等专业学校 – Zhōngděng zhuānyè xuéxiào): Trường đào tạo nghề ở bậc trung cấp.
- Giáo dục bậc đại học (高等教育 – Gāoděng jiàoyù): Bao gồm cao đẳng, đại học và học viện.
dữ liệu phi cấu trúc trong dữ liệu lớn là gì
- Bộ Giáo dục (教育部 – Jiàoyù bù): Cơ quan quản lý giáo dục của Trung Quốc.
- Giáo dục mầm non (学前教育 – Xuéqián jiàoyù): Giáo dục cho trẻ em trước khi vào lớp 1.
- Giáo dục tiểu học (小学教育 – Xiǎoxué jiàoyù): Giai đoạn giáo dục tiểu học.
- Trung học phổ thông (高中 – Gāozhōng): Bậc học sau trung học cơ sở.
- Trường trung học phổ thông (普通高中 – Pǔtōng gāozhōng): Trường trung học phổ thông công lập.
- Giáo dục bậc trung cấp (中等教育 – Zhōngděng jiàoyù): Giai đoạn giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông.
- Trường trung học dạy nghề (职业中学 – Zhíyè zhōngxué): Trường kết hợp giáo dục phổ thông và dạy nghề.
- Trường nghề (技校 – Jìxiào): Trường chuyên đào tạo nghề.
Xếp Loại Học Lực
- Xuất sắc (优秀 – yōuxiù): Mức đánh giá cao nhất.
- Giỏi (良好 – liánghǎo): Mức đánh giá tốt.
- Khá (一般 – yībān): Mức đánh giá trung bình khá.
- Trung bình (及格 – jígé): Mức đánh giá đạt yêu cầu tối thiểu.
- Không đạt (不及格 – bù jígé): Mức đánh giá không đạt yêu cầu.

Nguyễn Lân Tuất là nhà khoa học người Việt Nam trong lĩnh vực vật liệu tiên tiến, hiện đang làm việc tại Đức (wiki). Ông xuất thân từ dòng họ Nguyễn Lân, gia đình có truyền thống hiếu học. Với nhiều năm nghiên cứu và giảng dạy, ông đã đóng góp quan trọng trong công nghệ vật liệu, đặc biệt là màng mỏng và vật liệu chức năng, với các ứng dụng thực tiễn trong công nghiệp và khoa học.