Giải Đáp Thắc Mắc Về Công Thức Excel

Ý nghĩa của dấu “” và dấu phẩy trong công thức Excel

Dấu “” trong công thức Excel có ý nghĩa gì?

Dấu "" trong Excel đại diện cho một chuỗi rỗng hoặc chuỗi không có ký tự nào. Nó thường được sử dụng trong các hàm logic và hàm xử lý chuỗi để kiểm tra xem một ô có trống hay không, hoặc để trả về một giá trị trống nếu một điều kiện cụ thể được đáp ứng.

Ví dụ, trong công thức =IF(A1="", "Ô A1 trống", "Ô A1 không trống"), nếu ô A1 trống, công thức sẽ trả về chuỗi “Ô A1 trống”. Ngược lại, nếu ô A1 chứa bất kỳ dữ liệu nào, công thức sẽ trả về chuỗi “Ô A1 không trống”.

Hai dấu phẩy và dấu “” ở vị trí thứ ba trong công thức Excel có cùng ý nghĩa không?

Trong công thức Excel, hai dấu phẩy liên tiếp hoặc dấu "" ở vị trí thứ ba của hàm IF có ý nghĩa khác nhau.

  • Hai dấu phẩy liên tiếp: Bỏ qua đối số thứ hai của hàm IF. =IF(điều_kiện,,giá_trị_nếu_sai) tương đương với =IF(điều_kiện,"",giá_trị_nếu_sai). Nếu điều kiện là đúng, hàm sẽ trả về một chuỗi rỗng.

  • Dấu "" ở vị trí thứ ba: Trả về một chuỗi rỗng nếu điều kiện là đúng. =IF(điều_kiện, giá_trị_nếu_đúng,"") sẽ trả về chuỗi rỗng nếu điều kiện là đúng, và giá_trị_nếu_sai nếu điều kiện là sai.

Xem Thêm:  Mục đích của Hệ thống Tên miền DNS là gì?

Vậy, hai dấu phẩy liên tiếp không hoàn toàn giống với dấu "" ở vị trí thứ ba. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, chúng có thể cho kết quả giống nhau.

Phân tích công thức 1: =IF(I6="","",IF(TYPE(VLOOKUP(B6,DMHH,8,0))=16,"",VLOOKUP(B6,DMHH,8,0)*I6))

Công thức này kiểm tra hai điều kiện:

  1. IF(I6="","", ...): Nếu ô I6 trống, công thức trả về chuỗi rỗng. Nếu I6 không trống, nó sẽ tiếp tục kiểm tra điều kiện thứ hai.

  2. *`IF(TYPE(VLOOKUP(B6,DMHH,8,0))=16,””,VLOOKUP(B6,DMHH,8,0)I6)**: HàmVLOOKUPtìm kiếm giá trị của ô B6 trong bảng DMHH. Nếu tìm thấy, nó trả về giá trị ở cột thứ 8. HàmTYPEkiểm tra kiểu dữ liệu của giá trị này. NếuTYPEtrả về 16, nghĩa làVLOOKUPgặp lỗi (thường là không tìm thấy giá trị), lúc này công thức trả về chuỗi rỗng. NếuVLOOKUP` không gặp lỗi, công thức sẽ lấy giá trị tìm được nhân với giá trị trong ô I6.

Phân tích công thức 2: =IF(I6="","",IF(TYPE(VLOOKUP(B6,DMHH,8,0))=16,,VLOOKUP(B6,DMHH,8,0)*I6))

Công thức này tương tự như công thức 1, nhưng khác ở điều kiện thứ hai:

  • *`IF(TYPE(VLOOKUP(B6,DMHH,8,0))=16,,VLOOKUP(B6,DMHH,8,0)I6)**: NếuVLOOKUPtrả về lỗi (kiểu dữ liệu 16), hàmIFsẽ trả về chuỗi rỗng (do hai dấu phẩy liên tiếp). NếuVLOOKUP` không trả về lỗi, công thức sẽ nhân giá trị tìm được với giá trị trong ô I6.

Tóm lại, cả hai công thức đều kiểm tra xem ô I6 và kết quả của hàm VLOOKUP có lỗi hay không. Nếu có lỗi, chúng trả về chuỗi rỗng, ngược lại, chúng thực hiện phép nhân. Sự khác biệt nằm ở cách chúng xử lý trường hợp VLOOKUP trả về lỗi.

Xem Thêm:  Thẻ Căn Cước Mới 2024: Những Điều Cần Biết

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *