Cách Dùng Since và For trong Tiếng Anh: Phân Biệt và Bài Tập

Từ khóa chính: cách dùng since và for

“Since” và “for” là hai giới từ chỉ thời gian thường gây nhầm lẫn cho người học tiếng Anh. Bài viết này của Shining Home – Gia đình Anh Ngữ sẽ giúp bạn phân biệt rõ ràng cách dùng since và for, cũng như cung cấp bài tập thực hành để củng cố kiến thức.

môi trường làm việc tiếng anh là gì

Since và For: Tổng Quan

Cả “since” và “for” đều chỉ thời gian, nhưng chúng được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. “Since” dùng để chỉ mốc thời gian cụ thể, trong khi “for” dùng để chỉ khoảng thời gian. Hiểu rõ sự khác biệt này là chìa khóa để sử dụng chúng chính xác.

Cách Dùng Since

“Since” (từ khi, từ lúc) đi kèm với một mốc thời gian cụ thể trong quá khứ và thường được sử dụng với các thì hoàn thành. Mệnh đề sau “since” thường chia ở thì quá khứ đơn.

Ví dụ:

  • Tôi đã học tiếng Anh since 2015. (I have been learning English since 2015.)
  • Cô ấy đã làm việc ở đây since tháng trước. (She has been working here since last month.)
Xem Thêm:  Đơn vị đo nhiệt độ chuẩn Quốc tế là gì?

thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn là gì

Cách Dùng For

“For” (trong khoảng, suốt) đi kèm với một khoảng thời gian. “For” có thể được sử dụng với hầu hết các thì trong tiếng Anh.

Ví dụ:

  • Tôi đã học tiếng Anh for ba năm. (I have been learning English for three years.)
  • Anh ấy đã chơi piano for hai tiếng. (He has been playing the piano for two hours.)

Phân Biệt Since và For trong Bảng

Since For
Chỉ mốc thời gian Chỉ khoảng thời gian
Dùng với thì hoàn thành Dùng với nhiều thì khác nhau
Trả lời câu hỏi “khi nào” Trả lời câu hỏi “bao lâu”

prep là viết tắt của từ gì trong tiếng anh

Công Thức Cấu Trúc Since và For

Since

  • Mệnh đề (thì hoàn thành) + since + mốc thời gian/mệnh đề (quá khứ đơn)

Ví dụ:

  • Tôi đã sống ở Hà Nội since tôi 5 tuổi. (I have lived in Hanoi since I was 5 years old.)
  • Anh ấy đã làm việc ở công ty này since anh ấy tốt nghiệp đại học. (He has worked at this company since he graduated from university.)

For

  • For + khoảng thời gian

Ví dụ:

  • Cô ấy đã học tiếng Pháp for năm năm. (She has studied French for five years.)

Bài Tập Cấu Trúc Since và For

Bài Tập 1: Điền “since” hoặc “for”

  1. Tôi đã biết cô ấy ___ năm ngoái.
  2. Anh ấy đã sống ở đây ___ mười năm.
  3. Họ đã học tiếng Anh ___ ba tháng.
  4. Chúng tôi đã làm việc cùng nhau ___ 2020.
  5. Cô ấy đã đợi anh ấy ___ một tiếng.
Xem Thêm:  Khắc Phục Lỗi #N/A trong Excel: Nguyên Nhân và Giải Pháp

mệnh đề là gì

Bài Tập 2: Hoàn Thành Câu

  1. Tôi đã học tiếng Tây Ban Nha ___ hai năm.
  2. Anh ấy đã làm việc ở công ty này ___ anh ấy tốt nghiệp.
  3. Cô ấy đã sống ở đây ___ 2018.
  4. Chúng tôi đã quen nhau ___ rất lâu rồi.
  5. Họ đã đợi xe buýt ___ 30 phút.

Đáp Án

Bài Tập 1

  1. since
  2. for
  3. for
  4. since
  5. for

Bài Tập 2

  1. for
  2. since
  3. since
  4. for
  5. for

Hy vọng bài viết này của Shining Home – Gia đình Anh Ngữ đã giúp bạn hiểu rõ cách dùng since và for trong tiếng Anh. Chúc bạn học tốt!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *